MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / CTCP Dược phẩm Trung ương I - Pharbaco (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 298,126,293,242 312,279,365,782 371,878,903,009 358,871,094,593
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 29,087,571 1,093,812,669
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 298,097,205,671 312,279,365,782 371,878,903,009 357,777,281,924
4. Giá vốn hàng bán 238,366,832,951 250,385,827,629 311,918,754,445 308,574,364,195
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 59,730,372,720 61,893,538,153 59,960,148,564 49,202,917,729
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,417,690,842 4,541,372,011 224,097,578 1,313,517,536
7. Chi phí tài chính 8,437,185,687 19,478,511,804 13,726,235,861 14,450,213,429
- Trong đó: Chi phí lãi vay 9,175,858,108 18,410,726,296 13,503,609,622 10,536,737,015
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,678,210,933 1,559,958,378 1,444,983,563 1,309,149,081
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 26,243,781,812 28,308,304,853 29,365,176,568 29,517,867,905
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 24,788,885,130 17,088,135,129 15,647,850,150 5,239,204,850
12. Thu nhập khác 4,944,671,533 29,305,652 11,690,916 5,441,589
13. Chi phí khác 5,969,971,662 174,578,005 58,039,949 225,002,817
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -1,025,300,129 -145,272,353 -46,349,033 -219,561,228
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 23,763,585,001 16,942,862,776 15,601,501,117 5,019,643,622
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 8,337,406,722 4,342,904,069
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 23,763,585,001 8,605,456,054 15,601,501,117 676,739,553
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 23,768,092,027 8,605,460,763 15,601,555,134 676,738,460
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -4,507,026 -4,709 -54,017 1,093
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 210 76 138 06
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.