1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
854,896,550,161 |
875,115,071,333 |
816,361,151,215 |
1,021,977,540,394 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
170,339,064,506 |
137,808,308,161 |
105,106,824,058 |
140,858,961,318 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
684,557,485,655 |
737,306,763,172 |
711,254,327,157 |
881,118,579,076 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
607,275,039,891 |
612,024,530,629 |
572,826,255,871 |
756,264,582,992 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
77,282,445,764 |
125,282,232,543 |
138,428,071,286 |
124,853,996,084 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
14,469,029,719 |
12,041,797,308 |
13,784,293,184 |
16,218,273,831 |
|
7. Chi phí tài chính |
9,914,881,613 |
13,739,885,100 |
13,113,828,775 |
13,733,861,954 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
17,454,497,319 |
12,992,268,125 |
12,611,470,485 |
12,235,677,293 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
35,194,702,617 |
54,250,429,531 |
68,721,468,192 |
59,192,435,371 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
13,252,306,120 |
11,042,309,392 |
15,009,722,185 |
13,103,792,325 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
33,389,585,133 |
58,291,405,828 |
55,367,345,318 |
55,042,180,265 |
|
12. Thu nhập khác |
86,072,984 |
71,123,294 |
564,903,374 |
293,006,003 |
|
13. Chi phí khác |
77,712,070 |
|
510,000 |
40,000,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
8,360,914 |
71,123,294 |
564,393,374 |
253,006,003 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
33,397,946,047 |
58,362,529,122 |
55,931,738,692 |
55,295,186,268 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
7,016,620,489 |
11,095,511,324 |
9,424,988,385 |
15,114,038,370 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-315,275,542 |
603,183,261 |
1,779,421,867 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
26,696,601,100 |
46,663,834,537 |
44,727,328,440 |
40,181,147,898 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
26,696,601,100 |
46,663,834,537 |
44,727,328,440 |
40,181,147,898 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
517 |
903 |
867 |
778 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|