MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Dược phẩm OPC (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 833,323,567,352 803,809,340,488 790,207,722,105 895,246,379,374
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 94,830,722,826 57,780,936,904 59,436,849,289 75,934,718,945
1. Tiền 45,830,722,826 33,380,936,904 47,436,849,289 48,834,718,945
2. Các khoản tương đương tiền 49,000,000,000 24,400,000,000 12,000,000,000 27,100,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 30,068,954,572 30,068,954,572 30,403,995,881 83,403,995,881
1. Chứng khoán kinh doanh 68,954,572 68,954,572 68,954,572 68,954,572
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 30,000,000,000 30,000,000,000 30,335,041,309 83,335,041,309
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 133,733,658,455 146,535,226,143 149,278,338,347 165,305,053,311
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 149,529,834,216 157,218,449,973 169,058,957,889 185,039,523,623
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 5,564,977,677 11,260,502,928 10,111,048,051 9,163,349,729
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 6,804,527,012 6,221,953,692 5,513,852,121 6,507,699,673
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -28,165,680,450 -28,165,680,450 -35,405,519,714 -35,405,519,714
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 561,483,227,137 554,615,736,489 538,564,090,611 559,998,006,053
1. Hàng tồn kho 563,362,359,596 557,510,546,038 540,178,012,707 561,611,928,149
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,879,132,459 -2,894,809,549 -1,613,922,096 -1,613,922,096
V.Tài sản ngắn hạn khác 13,207,004,362 14,808,486,380 12,524,447,977 10,604,605,184
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,562,848,949 1,831,024,638 341,980,002 895,025,608
2. Thuế GTGT được khấu trừ 9,465,327,390 12,763,269,367 11,941,250,132 9,338,523,991
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 178,828,023 214,192,375 241,217,843 371,055,585
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 353,312,797,995 355,846,679,396 362,417,179,787 364,222,988,070
I. Các khoản phải thu dài hạn 5,131,660,200 3,781,660,200 3,788,660,200 3,788,660,200
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 6,680,179,683 5,330,179,683 5,337,179,683 5,337,179,683
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -1,548,519,483 -1,548,519,483 -1,548,519,483 -1,548,519,483
II.Tài sản cố định 250,307,848,252 248,307,652,032 247,537,163,080 264,595,667,018
1. Tài sản cố định hữu hình 172,526,847,282 170,801,643,368 170,306,146,722 187,639,642,966
- Nguyên giá 507,031,568,826 510,674,321,438 514,244,324,612 536,838,720,759
- Giá trị hao mòn lũy kế -334,504,721,544 -339,872,678,070 -343,938,177,890 -349,199,077,793
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 77,781,000,970 77,506,008,664 77,231,016,358 76,956,024,052
- Nguyên giá 83,921,172,931 83,921,172,931 83,921,172,931 83,921,172,931
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,140,171,961 -6,415,164,267 -6,690,156,573 -6,965,148,879
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 15,372,534,268 21,090,125,907 28,318,200,713 12,731,563,714
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 15,372,534,268 21,090,125,907 28,318,200,713 12,731,563,714
V. Đầu tư tài chính dài hạn 24,111,894,864 24,434,496,921 25,207,767,144 25,373,227,435
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 12,326,894,864 12,649,496,921 13,422,767,144 13,688,227,435
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 11,785,000,000 11,785,000,000 11,785,000,000 11,685,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 58,388,860,411 58,232,744,336 57,565,388,650 57,733,869,703
1. Chi phí trả trước dài hạn 56,683,840,026 56,636,587,950 55,795,118,002 55,743,065,926
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,705,020,385 1,596,156,386 1,770,270,648 1,990,803,777
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,186,636,365,347 1,159,656,019,884 1,152,624,901,892 1,259,469,367,444
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 497,523,653,018 449,873,871,712 442,110,204,132 512,122,161,186
I. Nợ ngắn hạn 491,916,214,499 444,468,124,920 437,156,979,399 507,326,678,680
1. Phải trả người bán ngắn hạn 29,775,363,592 35,495,153,889 44,046,630,112 44,251,631,412
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 210,554,807,212 210,207,389,842 210,425,760,651 210,029,189,817
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 13,472,003,212 15,035,967,440 15,803,057,731 11,489,080,140
4. Phải trả người lao động 43,704,391,808 47,299,427,109 59,449,739,500 38,713,168,355
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 8,868,842,784 8,438,624,776 5,138,394,601 14,497,160,075
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 286,100,000 463,600,000 2,364,300,000 178,800,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 55,108,603,669 2,394,594,557 1,970,830,199 1,881,430,323
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 106,412,857,767 101,939,673,052 76,588,796,350 171,613,510,303
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 23,733,244,455 23,193,694,255 21,369,470,255 14,672,708,255
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 5,607,438,519 5,405,746,792 4,953,224,733 4,795,482,506
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 60,000,000 60,000,000 60,000,000 60,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 4,922,985,456 4,759,900,456 4,345,985,124 4,226,849,624
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 624,453,063 585,846,336 547,239,609 508,632,882
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 689,112,712,329 709,782,148,172 710,514,697,760 747,347,206,258
I. Vốn chủ sở hữu 689,112,712,329 709,782,148,172 710,514,697,760 747,347,206,258
1. Vốn góp của chủ sở hữu 265,772,800,000 265,772,800,000 265,772,800,000 265,772,800,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 265,772,800,000 265,772,800,000 265,772,800,000 265,772,800,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 16,680,700,783 16,680,700,783 16,680,700,783 16,680,700,783
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 212,434,575,449 212,434,575,449 212,872,856,149 212,872,856,149
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 126,498,518,681 148,811,300,203 150,309,029,589 187,292,253,615
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 54,640,820,229 76,953,601,751 78,451,331,137 36,983,224,026
- LNST chưa phân phối kỳ này 71,857,698,452 71,857,698,452 71,857,698,452 150,309,029,589
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 67,726,117,416 66,082,771,737 64,879,311,239 64,728,595,711
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,186,636,365,347 1,159,656,019,884 1,152,624,901,892 1,259,469,367,444
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.