1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,965,486,714,930 |
2,662,976,851,864 |
3,279,599,120,676 |
3,243,651,266,075 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
9,056,686,856 |
4,817,726,391 |
281,277,183 |
2,342,718,541 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,956,430,028,074 |
2,658,159,125,473 |
3,279,317,843,493 |
3,241,308,547,534 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,236,882,919,459 |
1,530,501,361,990 |
1,868,961,441,298 |
2,150,950,549,135 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
719,547,108,615 |
1,127,657,763,483 |
1,410,356,402,195 |
1,090,357,998,399 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
880,744,593,103 |
1,650,947,713,313 |
1,573,129,662,475 |
907,312,445,412 |
|
7. Chi phí tài chính |
911,099,904,000 |
1,152,387,239,340 |
1,414,859,614,150 |
670,376,978,119 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
214,043,512,504 |
218,275,520,285 |
207,948,106,070 |
201,743,696,095 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-612,315,080 |
-526,010,764 |
-526,232,387 |
1,060,994,025 |
|
9. Chi phí bán hàng |
202,483,408,690 |
182,715,294,290 |
307,534,706,099 |
240,216,672,949 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
362,418,240,889 |
394,229,727,031 |
423,585,114,674 |
381,906,903,176 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
123,677,833,059 |
1,048,747,205,371 |
836,980,397,360 |
706,230,883,592 |
|
12. Thu nhập khác |
1,285,622,542,229 |
275,794,578,421 |
11,619,493,861 |
93,434,220,219 |
|
13. Chi phí khác |
57,901,774,887 |
35,042,315,514 |
111,948,313,274 |
63,391,297,324 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,227,720,767,342 |
240,752,262,907 |
-100,328,819,413 |
30,042,922,895 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,351,398,600,401 |
1,289,499,468,278 |
736,651,577,947 |
736,273,806,487 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
103,837,571,572 |
247,763,351,240 |
231,305,765,639 |
223,766,831,497 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
202,004,448,635 |
269,410,211,813 |
269,216,531,579 |
273,024,644,832 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,045,556,580,194 |
772,325,905,225 |
236,129,280,729 |
239,482,330,158 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,079,019,984,336 |
749,009,084,165 |
196,849,574,876 |
239,063,803,347 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-33,463,404,142 |
23,316,821,060 |
39,279,705,853 |
418,526,811 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
559 |
384 |
101 |
123 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
553 |
384 |
101 |
123 |
|