MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn Danh Khôi (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 824,978,849,200 808,011,210,485 460,566,720,996 457,695,663,431
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 614,300,635 897,608,907 554,266,334 542,047,839
1. Tiền 614,300,635 897,608,907 554,266,334 542,047,839
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 809,654,059,869 793,915,382,841 447,020,117,620 445,596,439,828
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,294,886,303 2,356,900,254 7,832,609,840 13,910,852,531
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 53,260,416,686 387,209,965 424,267,486 56,570,001
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 52,894,000,000 52,894,000,000 52,894,000,000 52,894,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 719,180,856,880 764,724,272,622 412,316,240,294 405,366,790,158
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -16,976,100,000 -26,447,000,000 -26,447,000,000 -26,631,772,862
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 11,133,610,030 11,571,694,751 11,568,916,973 10,080,176,752
1. Hàng tồn kho 11,133,610,030 11,571,694,751 11,568,916,973 10,080,176,752
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,576,878,666 1,626,523,986 1,423,420,069 1,476,999,012
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,064,195,392 58,988,346 16,724,018 10,523,167
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,512,683,274 1,567,535,640 1,406,696,051 1,466,475,845
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,194,728,721,899 1,275,193,942,734 1,578,697,630,835 1,638,487,767,169
I. Các khoản phải thu dài hạn 842,000,000,000 930,908,124,118 1,234,668,500,000 1,294,668,500,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 185,000,000,000 181,408,124,118
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 749,500,000,000 749,500,000,000 1,234,668,500,000 1,294,668,500,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -92,500,000,000
II.Tài sản cố định 68,397,862,171 68,091,814,741 133,882,817,311 67,479,719,881
1. Tài sản cố định hữu hình 9,500,327,857 9,246,647,347 14,235,016,837 8,739,286,327
- Nguyên giá 13,778,902,954 13,778,902,954 19,073,902,954 13,778,902,954
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,278,575,097 -4,532,255,607 -4,838,886,117 -5,039,616,627
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 58,897,534,314 58,845,167,394 119,647,800,474 58,740,433,554
- Nguyên giá 59,462,034,270 59,462,034,270 120,317,034,270 59,462,034,270
- Giá trị hao mòn lũy kế -564,499,956 -616,866,876 -669,233,796 -721,600,716
III. Bất động sản đầu tư 66,150,000,000 66,150,000,000 66,044,100,000
- Nguyên giá 66,150,000,000 66,150,000,000 66,150,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -105,900,000
IV. Tài sản dở dang dài hạn 107,731,515,399 107,731,515,399 107,731,515,399 107,731,515,399
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 107,731,515,399 107,731,515,399 107,731,515,399 107,731,515,399
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 101,109,215,321 102,174,723,327 102,375,505,740 102,510,293,309
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 101,109,215,321 102,174,723,327 102,375,505,740 102,510,293,309
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 9,340,129,008 137,765,149 39,292,385 53,638,580
1. Chi phí trả trước dài hạn 340,129,008 137,765,149 39,292,385 53,638,580
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 9,000,000,000
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,019,707,571,099 2,083,205,153,219 2,039,264,351,831 2,096,183,430,600
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 755,407,126,365 788,946,209,085 743,314,753,917 795,790,278,384
I. Nợ ngắn hạn 532,732,732,724 566,923,630,528 521,292,078,251 573,685,722,016
1. Phải trả người bán ngắn hạn 6,313,209,366 6,706,300,561 6,347,707,777 6,754,701,975
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,713,644,725 2,441,826,543 2,103,644,725 2,023,644,725
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 95,462,167,927 108,773,891,120 94,423,265,277 106,545,312,698
4. Phải trả người lao động 9,726,233,365 10,756,753,631 5,233,280,325 6,862,375,920
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 11,501,918,140 27,867,226,285 13,560,886,534 51,053,306,091
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 47,585,566,837 52,068,904,801 50,535,731,587 52,334,273,062
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 352,286,917,926 351,021,653,149 341,183,478,162 340,247,912,570
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 7,143,074,438 7,287,074,438 7,904,083,864 7,864,194,975
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 222,674,393,641 222,022,578,557 222,022,675,666 222,104,556,368
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 10,740,690,092 10,740,690,092 10,740,690,092 10,740,690,092
7. Phải trả dài hạn khác 162,802,731,311 162,802,731,311 162,802,731,311 162,878,655,311
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 49,125,000,000 48,473,184,916 48,473,184,916 48,473,184,916
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 5,972,238 5,972,238 6,069,347 12,026,049
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,264,300,444,734 1,294,258,944,134 1,295,949,597,914 1,300,393,152,216
I. Vốn chủ sở hữu 1,264,300,444,734 1,294,258,944,134 1,295,949,597,914 1,300,393,152,216
1. Vốn góp của chủ sở hữu 925,977,620,000 925,977,620,000 925,977,620,000 925,977,620,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 925,977,620,000 925,977,620,000 925,977,620,000 925,977,620,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 29,461,170,400 29,461,170,400 29,461,170,400 29,461,170,400
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 11,210,568,126 11,210,568,126 11,527,322,839 11,527,322,839
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 149,680,410,646 179,639,182,172 181,014,724,684 185,485,637,020
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 167,355,224,478 167,355,224,478 178,334,035,445 178,334,035,445
- LNST chưa phân phối kỳ này -17,674,813,832 12,283,957,694 2,680,689,239 7,151,601,575
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 147,970,675,562 147,970,403,436 147,968,759,991 147,941,401,957
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,019,707,571,099 2,083,205,153,219 2,039,264,351,831 2,096,183,430,600
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.