TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
824,978,849,200 |
808,011,210,485 |
460,566,720,996 |
457,695,663,431 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
614,300,635 |
897,608,907 |
554,266,334 |
542,047,839 |
|
1. Tiền |
614,300,635 |
897,608,907 |
554,266,334 |
542,047,839 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
809,654,059,869 |
793,915,382,841 |
447,020,117,620 |
445,596,439,828 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,294,886,303 |
2,356,900,254 |
7,832,609,840 |
13,910,852,531 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
53,260,416,686 |
387,209,965 |
424,267,486 |
56,570,001 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
52,894,000,000 |
52,894,000,000 |
52,894,000,000 |
52,894,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
719,180,856,880 |
764,724,272,622 |
412,316,240,294 |
405,366,790,158 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-16,976,100,000 |
-26,447,000,000 |
-26,447,000,000 |
-26,631,772,862 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
11,133,610,030 |
11,571,694,751 |
11,568,916,973 |
10,080,176,752 |
|
1. Hàng tồn kho |
11,133,610,030 |
11,571,694,751 |
11,568,916,973 |
10,080,176,752 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,576,878,666 |
1,626,523,986 |
1,423,420,069 |
1,476,999,012 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,064,195,392 |
58,988,346 |
16,724,018 |
10,523,167 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,512,683,274 |
1,567,535,640 |
1,406,696,051 |
1,466,475,845 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,194,728,721,899 |
1,275,193,942,734 |
1,578,697,630,835 |
1,638,487,767,169 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
842,000,000,000 |
930,908,124,118 |
1,234,668,500,000 |
1,294,668,500,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
185,000,000,000 |
181,408,124,118 |
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
749,500,000,000 |
749,500,000,000 |
1,234,668,500,000 |
1,294,668,500,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-92,500,000,000 |
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
68,397,862,171 |
68,091,814,741 |
133,882,817,311 |
67,479,719,881 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
9,500,327,857 |
9,246,647,347 |
14,235,016,837 |
8,739,286,327 |
|
- Nguyên giá |
13,778,902,954 |
13,778,902,954 |
19,073,902,954 |
13,778,902,954 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,278,575,097 |
-4,532,255,607 |
-4,838,886,117 |
-5,039,616,627 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
58,897,534,314 |
58,845,167,394 |
119,647,800,474 |
58,740,433,554 |
|
- Nguyên giá |
59,462,034,270 |
59,462,034,270 |
120,317,034,270 |
59,462,034,270 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-564,499,956 |
-616,866,876 |
-669,233,796 |
-721,600,716 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
66,150,000,000 |
66,150,000,000 |
|
66,044,100,000 |
|
- Nguyên giá |
66,150,000,000 |
66,150,000,000 |
|
66,150,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-105,900,000 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
107,731,515,399 |
107,731,515,399 |
107,731,515,399 |
107,731,515,399 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
107,731,515,399 |
107,731,515,399 |
107,731,515,399 |
107,731,515,399 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
101,109,215,321 |
102,174,723,327 |
102,375,505,740 |
102,510,293,309 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
101,109,215,321 |
102,174,723,327 |
102,375,505,740 |
102,510,293,309 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
9,340,129,008 |
137,765,149 |
39,292,385 |
53,638,580 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
340,129,008 |
137,765,149 |
39,292,385 |
53,638,580 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
9,000,000,000 |
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,019,707,571,099 |
2,083,205,153,219 |
2,039,264,351,831 |
2,096,183,430,600 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
755,407,126,365 |
788,946,209,085 |
743,314,753,917 |
795,790,278,384 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
532,732,732,724 |
566,923,630,528 |
521,292,078,251 |
573,685,722,016 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
6,313,209,366 |
6,706,300,561 |
6,347,707,777 |
6,754,701,975 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,713,644,725 |
2,441,826,543 |
2,103,644,725 |
2,023,644,725 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
95,462,167,927 |
108,773,891,120 |
94,423,265,277 |
106,545,312,698 |
|
4. Phải trả người lao động |
9,726,233,365 |
10,756,753,631 |
5,233,280,325 |
6,862,375,920 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
11,501,918,140 |
27,867,226,285 |
13,560,886,534 |
51,053,306,091 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
47,585,566,837 |
52,068,904,801 |
50,535,731,587 |
52,334,273,062 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
352,286,917,926 |
351,021,653,149 |
341,183,478,162 |
340,247,912,570 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
7,143,074,438 |
7,287,074,438 |
7,904,083,864 |
7,864,194,975 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
222,674,393,641 |
222,022,578,557 |
222,022,675,666 |
222,104,556,368 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
10,740,690,092 |
10,740,690,092 |
10,740,690,092 |
10,740,690,092 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
162,802,731,311 |
162,802,731,311 |
162,802,731,311 |
162,878,655,311 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
49,125,000,000 |
48,473,184,916 |
48,473,184,916 |
48,473,184,916 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
5,972,238 |
5,972,238 |
6,069,347 |
12,026,049 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,264,300,444,734 |
1,294,258,944,134 |
1,295,949,597,914 |
1,300,393,152,216 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,264,300,444,734 |
1,294,258,944,134 |
1,295,949,597,914 |
1,300,393,152,216 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
925,977,620,000 |
925,977,620,000 |
925,977,620,000 |
925,977,620,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
925,977,620,000 |
925,977,620,000 |
925,977,620,000 |
925,977,620,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
29,461,170,400 |
29,461,170,400 |
29,461,170,400 |
29,461,170,400 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
11,210,568,126 |
11,210,568,126 |
11,527,322,839 |
11,527,322,839 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
149,680,410,646 |
179,639,182,172 |
181,014,724,684 |
185,485,637,020 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
167,355,224,478 |
167,355,224,478 |
178,334,035,445 |
178,334,035,445 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-17,674,813,832 |
12,283,957,694 |
2,680,689,239 |
7,151,601,575 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
147,970,675,562 |
147,970,403,436 |
147,968,759,991 |
147,941,401,957 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,019,707,571,099 |
2,083,205,153,219 |
2,039,264,351,831 |
2,096,183,430,600 |
|