MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần May Phú Thịnh - Nhà Bè (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2015 2016 2017 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 5,947,476,429 4,441,301,919 5,522,999,033
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,421,760,662 4,223,354,259 5,522,391,033
1. Tiền 1,421,760,662 4,223,354,259 5,522,391,033
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,443,314,607 217,947,660
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 2,441,314,607 206,947,660
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,000,000 11,000,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 2,025,178,127
1. Hàng tồn kho 2,765,108,993
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -739,930,866
V.Tài sản ngắn hạn khác 57,223,033 608,000
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 608,000
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 57,223,033
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 67,129,300,841 56,902,406,683 56,482,538,347
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 3,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 3,018,208,587 731,349,626 311,481,290
1. Tài sản cố định hữu hình 2,886,471,834 731,349,626 311,481,290
- Nguyên giá 16,160,211,589 7,616,330,786 6,651,367,150
- Giá trị hao mòn lũy kế -13,273,739,755 -6,884,981,160 -6,339,885,860
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 131,736,753
- Nguyên giá 284,040,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -152,303,247
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 56,171,057,057 56,171,057,057 56,171,057,057
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 56,171,057,057 56,171,057,057 56,171,057,057
V. Đầu tư tài chính dài hạn 7,790,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 7,805,900,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -15,900,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 147,035,197
1. Chi phí trả trước dài hạn 147,035,197
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 73,076,777,270 61,343,708,602 62,005,537,380
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 41,399,848,728 27,372,924,467 30,379,013,733
I. Nợ ngắn hạn 15,653,086,646 1,402,162,385 4,632,251,651
1. Phải trả người bán ngắn hạn 744,316,220 30,000,000 4,488,000
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,541,952,892
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 720,489,739 678,883,189 334,964,818
4. Phải trả người lao động 3,299,918,062 134,237,713
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,139,121,352 118,948,993
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 652,133,850 440,092,490 4,292,798,833
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 7,382,391,206
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 172,763,325
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 25,746,762,082 25,970,762,082 25,746,762,082
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 25,746,762,082 25,970,762,082 25,746,762,082
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 31,676,928,542 33,970,784,135 31,626,523,647
I. Vốn chủ sở hữu 31,676,928,542 33,970,784,135 31,626,523,647
1. Vốn góp của chủ sở hữu 21,700,000,000 21,700,000,000 21,700,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 21,700,000,000 21,700,000,000 21,700,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,029,300,000 1,029,300,000 1,029,300,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 9,683,703,607 9,683,703,607 6,683,703,607
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -736,075,065 1,557,780,528 2,213,520,040
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,100,257,548 2,293,855,593 655,739,512
- LNST chưa phân phối kỳ này -1,836,332,613 -736,075,065 1,557,780,528
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 73,076,777,270 61,343,708,602 62,005,537,380
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.