TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
61,777,874,272 |
62,564,337,246 |
80,517,904,514 |
209,930,530,042 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
21,785,335,580 |
14,881,708,447 |
31,988,953,692 |
40,879,149,674 |
|
1. Tiền |
21,785,335,580 |
14,881,708,447 |
31,988,953,692 |
40,879,149,674 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
23,195,926,544 |
31,490,406,446 |
32,014,535,685 |
150,478,333,955 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
6,193,949,405 |
6,583,784,259 |
7,240,954,376 |
6,742,395,889 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
4,805,270,434 |
8,556,771,394 |
10,430,730,516 |
129,395,087,273 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
16,305,461,476 |
21,135,211,476 |
19,128,211,476 |
19,126,211,476 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-4,108,754,771 |
-4,785,360,683 |
-4,785,360,683 |
-4,785,360,683 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
14,200,965,033 |
13,851,674,256 |
14,780,920,451 |
17,338,451,380 |
|
1. Hàng tồn kho |
14,200,965,033 |
13,851,674,256 |
14,780,920,451 |
17,338,451,380 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,595,647,115 |
2,340,548,097 |
1,733,494,686 |
1,234,595,033 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
20,833,275 |
3,787,822 |
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,574,698,935 |
2,008,196,484 |
1,404,930,895 |
910,675,858 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
114,905 |
328,563,791 |
328,563,791 |
323,919,175 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
514,575,610,215 |
522,999,194,968 |
514,355,945,381 |
506,935,441,981 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
504,361,978,873 |
510,085,498,453 |
499,944,143,334 |
492,739,440,859 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
503,484,417,497 |
509,238,042,458 |
499,126,792,720 |
491,952,195,626 |
|
- Nguyên giá |
697,331,037,774 |
711,327,215,328 |
706,951,935,527 |
706,794,731,746 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-193,846,620,277 |
-202,089,172,870 |
-207,825,142,807 |
-214,842,536,120 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
877,561,376 |
847,455,995 |
817,350,614 |
787,245,233 |
|
- Nguyên giá |
1,166,134,823 |
1,166,134,823 |
1,166,134,823 |
1,166,134,823 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-288,573,447 |
-318,678,828 |
-348,784,209 |
-378,889,590 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
6,951,944,757 |
10,105,695,087 |
11,948,734,692 |
12,065,581,598 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
6,951,944,757 |
10,105,695,087 |
11,948,734,692 |
12,065,581,598 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,261,686,585 |
2,808,001,428 |
2,463,067,355 |
2,130,419,524 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,261,686,585 |
2,808,001,428 |
2,463,067,355 |
2,130,419,524 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
576,353,484,487 |
585,563,532,214 |
594,873,849,895 |
716,865,972,023 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
421,460,817,127 |
432,924,414,223 |
442,983,735,250 |
444,520,277,711 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
52,059,343,170 |
80,598,116,820 |
90,657,437,847 |
92,193,980,308 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
19,576,872,877 |
19,318,821,390 |
24,157,921,641 |
25,657,235,041 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
4,655,973,711 |
3,399,279,858 |
4,464,121,702 |
4,704,098,768 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
878,721,187 |
655,438,770 |
818,195,140 |
773,183,414 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,809,099,263 |
3,508,211,080 |
3,931,019,076 |
3,293,285,062 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
15,826,943,338 |
20,744,405,789 |
21,075,319,203 |
24,536,956,496 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
580,587,756 |
1,029,042,662 |
1,700,419,980 |
1,756,842,743 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
8,672,226,695 |
31,883,998,928 |
34,102,691,152 |
31,064,628,831 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
58,918,343 |
58,918,343 |
407,749,953 |
407,749,953 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
369,401,473,957 |
352,326,297,403 |
352,326,297,403 |
352,326,297,403 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
369,401,473,957 |
352,326,297,403 |
352,326,297,403 |
352,326,297,403 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
154,892,667,360 |
152,639,117,991 |
151,890,114,645 |
272,345,694,312 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
154,892,667,360 |
152,639,117,991 |
151,890,114,645 |
272,345,694,312 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
150,800,000,000 |
150,800,000,000 |
150,800,000,000 |
270,800,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
150,800,000,000 |
150,800,000,000 |
150,800,000,000 |
270,800,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
366,597,534 |
366,597,534 |
541,013,339 |
541,013,339 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
3,726,069,826 |
1,472,520,457 |
549,101,306 |
01 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-1,449,031,608 |
309,748,424 |
549,101,306 |
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
5,175,101,434 |
1,162,772,033 |
|
01 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
576,353,484,487 |
585,563,532,214 |
594,873,849,895 |
716,865,972,023 |
|