MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Nhựa Hà Nội (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,258,453,055,188 1,060,887,886,974 1,002,181,071,245 897,189,945,623
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 357,140,742,117 68,647,675,961 106,629,715,103 86,628,736,044
1. Tiền 70,490,742,117 44,897,675,961 91,029,715,089 59,301,723,921
2. Các khoản tương đương tiền 286,650,000,000 23,750,000,000 15,600,000,014 27,327,012,123
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 28,205,928,767 238,205,928,767 220,000,000,000 200,129,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 28,205,928,767 238,205,928,767 220,000,000,000 200,129,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 445,052,052,471 384,474,335,333 339,607,751,693 342,143,341,451
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 350,602,430,764 283,640,033,435 253,871,537,109 293,255,247,511
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 41,601,081,250 47,190,498,673 45,389,540,155 21,238,785,840
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 17,500,000,000 26,400,000,000 16,000,000,000 11,695,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 35,348,540,457 27,243,803,225 25,313,904,599 16,921,538,270
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -967,230,170 -967,230,170
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 366,321,327,761 318,957,942,415 293,611,096,022 229,458,455,426
1. Hàng tồn kho 370,952,731,068 318,957,942,415 296,983,768,289 229,458,455,426
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -4,631,403,307 -3,372,672,267
V.Tài sản ngắn hạn khác 61,733,004,072 50,602,004,498 42,332,508,427 38,830,412,702
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 24,512,130,307 20,030,454,589 16,363,567,290 13,580,021,529
2. Thuế GTGT được khấu trừ 37,076,887,925 30,540,991,841 25,890,460,851 25,220,011,146
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 143,985,840 30,558,068 78,480,286 30,380,027
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,128,136,246,803 1,206,035,530,215 1,223,084,128,213 1,150,081,294,009
I. Các khoản phải thu dài hạn 8,917,294,434 49,917,294,434 68,250,281,668 15,699,621,506
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 3,000,000,000 44,000,000,000 60,000,000,000 10,000,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 5,917,294,434 5,917,294,434 8,250,281,668 5,699,621,506
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 836,720,493,134 843,016,455,969 825,491,278,633 811,315,236,267
1. Tài sản cố định hữu hình 707,433,191,596 705,956,456,334 701,618,363,493 730,708,585,539
- Nguyên giá 1,377,638,244,532 1,398,850,301,046 1,414,870,883,603 1,491,968,604,844
- Giá trị hao mòn lũy kế -670,205,052,936 -692,893,844,712 -713,252,520,110 -761,260,019,305
2. Tài sản cố định thuê tài chính 123,223,969,040 131,406,557,518 118,629,363,404 75,715,378,261
- Nguyên giá 159,473,454,987 171,546,603,135 160,186,219,801 95,261,261,462
- Giá trị hao mòn lũy kế -36,249,485,947 -40,140,045,617 -41,556,856,397 -19,545,883,201
3. Tài sản cố định vô hình 6,063,332,498 5,653,442,117 5,243,551,736 4,891,272,467
- Nguyên giá 13,958,789,411 13,958,789,411 13,958,789,411 14,019,789,411
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,895,456,913 -8,305,347,294 -8,715,237,675 -9,128,516,944
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 15,006,086,282 5,589,566,302 5,833,612,107 2,721,665,009
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 15,006,086,282 5,589,566,302 5,833,612,107 2,721,665,009
V. Đầu tư tài chính dài hạn 123,130,059,932 163,587,453,555 182,215,357,307 182,126,426,846
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 123,130,059,932 163,587,453,555 182,215,357,307 182,126,426,846
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 144,362,313,021 143,924,759,955 141,293,598,498 138,218,344,381
1. Chi phí trả trước dài hạn 143,010,063,596 143,010,629,401 140,593,975,397 137,733,228,735
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 373,213,390 130,901,726 112,201,480 93,501,233
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 979,036,035 783,228,828 587,421,621 391,614,413
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,386,589,301,991 2,266,923,417,189 2,225,265,199,458 2,047,271,239,632
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,084,628,453,389 932,617,013,284 907,444,405,484 712,463,428,609
I. Nợ ngắn hạn 937,428,696,728 790,188,210,815 795,315,509,650 623,470,183,116
1. Phải trả người bán ngắn hạn 278,568,810,903 126,699,533,386 109,407,917,015 148,389,319,625
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 52,682,868,348 40,165,149,943 18,717,793,552 9,577,224,435
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 19,198,619,524 10,285,178,335 21,168,344,212 32,179,224,238
4. Phải trả người lao động 25,483,266,458 20,847,812,293 22,650,087,890 17,518,427,691
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 3,622,118,438 3,907,150,709 4,386,990,485 13,566,035,541
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 3,151,345,460 1,552,548,234 1,160,192,267 1,652,262,096
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 542,086,088,185 584,256,076,903 605,356,973,717 388,196,781,978
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 12,635,579,412 2,474,761,012 12,467,210,512 12,390,907,512
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 147,199,756,661 142,428,802,469 112,128,895,834 88,993,245,493
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 3,648,899,056 1,300,000,000 1,300,000,000 1,300,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 143,550,857,605 141,128,802,469 110,828,895,834 87,693,245,493
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,301,960,848,602 1,334,306,403,905 1,317,820,793,974 1,334,807,811,023
I. Vốn chủ sở hữu 1,301,960,848,602 1,334,306,403,905 1,317,820,793,974 1,334,807,811,023
1. Vốn góp của chủ sở hữu 728,800,000,000 728,800,000,000 728,800,000,000 728,800,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 728,800,000,000 728,800,000,000 728,800,000,000 728,800,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 327,962,683,602 327,962,683,602 327,962,683,602 327,962,683,602
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 13,417,059,302 13,417,059,302 13,417,059,302 13,417,059,302
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 231,578,175,007 263,920,266,172 224,759,611,093 241,218,813,972
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 119,424,803,484 231,331,708,688 184,891,708,688 184,891,708,688
- LNST chưa phân phối kỳ này 112,153,371,523 32,588,557,484 39,867,902,405 56,327,105,284
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 202,930,691 206,394,829 22,881,439,977 23,409,254,147
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,386,589,301,991 2,266,923,417,189 2,225,265,199,458 2,047,271,239,632
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.