1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
15,504,139,718 |
6,150,067,616 |
3,398,298,722 |
2,577,653,666 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
15,504,139,718 |
6,150,067,616 |
3,398,298,722 |
2,577,653,666 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
9,930,804,405 |
2,969,453,570 |
1,797,500,249 |
1,350,923,220 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
5,573,335,313 |
3,180,614,046 |
1,600,798,473 |
1,226,730,446 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
482,070,411 |
468,343,297 |
464,831,586 |
592,273,388 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,342,050 |
403,005,930 |
3,789,512,072 |
458,089,108 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
561,845,733 |
204,273,204 |
153,665,371 |
145,065,895 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,083,514,682 |
1,273,348,988 |
1,658,557,217 |
1,352,610,799 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
4,408,703,259 |
1,768,329,221 |
-3,536,104,601 |
-136,761,968 |
|
12. Thu nhập khác |
327,841,852 |
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
454,314,907 |
|
84,697,113 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-126,473,055 |
|
-84,697,113 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
4,282,230,204 |
1,768,329,221 |
-3,620,801,714 |
-136,761,968 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
823,330,396 |
399,231,231 |
-514,726,697 |
-86,342,088 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-363,521,563 |
-213,696,056 |
-244,115,345 |
177,888,969 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,822,421,371 |
1,582,794,046 |
-2,861,959,672 |
-228,308,849 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,799,788,289 |
1,571,586,292 |
-2,866,164,977 |
-225,165,106 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
22,633,082 |
11,207,754 |
4,205,305 |
-3,143,743 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,124 |
465 |
-848 |
-67 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|