TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
481,207,043,158 |
460,144,851,689 |
645,972,091,051 |
706,560,561,514 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
192,322,689,219 |
124,822,481,284 |
170,749,288,073 |
153,149,073,665 |
|
1. Tiền |
15,322,689,219 |
37,822,481,284 |
8,749,288,073 |
38,949,073,665 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
177,000,000,000 |
87,000,000,000 |
162,000,000,000 |
114,200,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
6,500,000,000 |
72,500,000,000 |
228,000,000,000 |
297,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
6,500,000,000 |
72,500,000,000 |
228,000,000,000 |
297,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
73,740,805,933 |
94,674,584,333 |
43,973,219,452 |
31,537,086,471 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
70,216,051,396 |
88,175,052,172 |
36,640,851,289 |
22,488,180,410 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,611,854,580 |
2,657,049,238 |
2,756,904,027 |
2,642,804,983 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,912,899,957 |
3,842,482,923 |
4,575,464,136 |
6,406,101,078 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
204,562,354,324 |
166,176,065,342 |
201,463,119,084 |
222,628,823,536 |
|
1. Hàng tồn kho |
205,124,509,069 |
168,272,360,526 |
203,858,901,386 |
225,330,784,202 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-562,154,745 |
-2,096,295,184 |
-2,395,782,302 |
-2,701,960,666 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,081,193,682 |
1,971,720,730 |
1,786,464,442 |
2,245,577,842 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
724,637,300 |
1,934,965,561 |
1,191,820,636 |
943,992,214 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,347,507,137 |
36,755,169 |
35,884,311 |
700,943,989 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,009,049,245 |
|
558,759,495 |
600,641,639 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
277,739,915,766 |
273,251,978,684 |
268,393,741,510 |
269,415,954,468 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
226,546,665,983 |
221,897,914,283 |
217,236,648,112 |
213,121,543,933 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
226,192,624,290 |
221,559,747,589 |
216,914,356,419 |
212,815,127,241 |
|
- Nguyên giá |
401,812,281,971 |
402,156,149,971 |
400,707,380,671 |
401,499,198,971 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-175,619,657,681 |
-180,596,402,382 |
-183,793,024,252 |
-188,684,071,730 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
354,041,693 |
338,166,694 |
322,291,693 |
306,416,692 |
|
- Nguyên giá |
549,000,000 |
549,000,000 |
549,000,000 |
549,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-194,958,307 |
-210,833,306 |
-226,708,307 |
-242,583,308 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
7,359,461,203 |
6,961,718,583 |
6,557,748,717 |
6,153,778,851 |
|
- Nguyên giá |
34,505,676,919 |
34,505,676,919 |
34,505,676,919 |
34,505,676,919 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-27,146,215,716 |
-27,543,958,336 |
-27,947,928,202 |
-28,351,898,068 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
1,037,345,135 |
1,463,116,646 |
7,266,447,016 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
1,037,345,135 |
1,463,116,646 |
7,266,447,016 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
716,390,400 |
716,390,400 |
716,390,400 |
716,390,400 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-716,390,400 |
-716,390,400 |
-716,390,400 |
-716,390,400 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
43,833,788,580 |
43,355,000,683 |
43,136,228,035 |
42,874,184,668 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
43,833,788,580 |
43,355,000,683 |
43,136,228,035 |
42,874,184,668 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
758,946,958,924 |
733,396,830,373 |
914,365,832,561 |
975,976,515,982 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
424,692,948,656 |
382,503,670,890 |
504,388,249,010 |
515,078,702,594 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
424,592,948,656 |
382,324,960,890 |
504,209,539,010 |
514,899,992,594 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
228,667,429,679 |
189,383,319,631 |
210,101,864,864 |
131,298,828,764 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
6,646,448,075 |
8,703,851,944 |
9,344,077,917 |
10,546,343,675 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
690,929,825 |
3,714,058,638 |
12,693,045,809 |
22,802,171,790 |
|
4. Phải trả người lao động |
30,117,943 |
89,179,350 |
132,443,710 |
3,981,557,743 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
35,351,071,355 |
51,920,594,978 |
37,393,523,082 |
69,437,864,260 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
4,456,999,034 |
8,251,165,523 |
7,127,120,843 |
7,731,899,644 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
142,776,863,932 |
114,289,702,013 |
221,444,373,972 |
263,128,237,905 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
5,973,088,813 |
5,973,088,813 |
5,973,088,813 |
5,973,088,813 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
100,000,000 |
178,710,000 |
178,710,000 |
178,710,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
100,000,000 |
178,710,000 |
178,710,000 |
178,710,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
334,254,010,268 |
350,893,159,483 |
409,977,583,551 |
460,897,813,388 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
334,254,010,268 |
350,893,159,483 |
409,977,583,551 |
460,897,813,388 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
223,983,740,000 |
223,983,740,000 |
223,983,740,000 |
223,983,740,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
223,983,740,000 |
223,983,740,000 |
223,983,740,000 |
223,983,740,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
15,706,553,642 |
15,706,553,642 |
28,929,813,094 |
28,929,813,094 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
94,563,716,626 |
111,202,865,841 |
157,064,030,457 |
207,984,260,294 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
6,408,653,614 |
94,563,716,626 |
81,340,457,174 |
81,340,457,174 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
88,155,063,012 |
16,639,149,215 |
75,723,573,283 |
126,643,803,120 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
758,946,958,924 |
733,396,830,373 |
914,365,832,561 |
975,976,515,982 |
|