MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 173,396,189,240 152,221,723,636 168,182,821,963 170,895,550,037
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 10,860,627,176 39,771,673,649 3,291,673,427 8,978,708,135
1. Tiền 10,860,627,176 39,771,673,649 3,291,673,427 8,978,708,135
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 50,000,000,000 30,000,000,000 40,000,000,000 40,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 50,000,000,000 30,000,000,000 40,000,000,000 40,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 99,813,999,880 67,948,046,604 111,437,690,276 109,234,738,554
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 90,199,608,705 69,294,152,839 111,844,403,681 109,463,911,221
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 46,695,915 148,907,715 102,473,838 39,533,915
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 10,771,380,213 520,471,003 1,506,297,710 1,746,778,371
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,203,684,953 -2,015,484,953 -2,015,484,953 -2,015,484,953
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 10,876,181,553 12,656,622,752 11,250,945,029 10,836,722,717
1. Hàng tồn kho 10,876,181,553 12,656,622,752 11,250,945,029 10,836,722,717
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,845,380,631 1,845,380,631 2,202,513,231 1,845,380,631
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 357,132,600
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,845,380,631 1,845,380,631 1,845,380,631 1,845,380,631
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 366,978,081,978 362,127,482,000 354,458,802,815 347,453,772,823
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,931,900,000 1,804,930,800 1,463,600,000 1,659,958,800
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,931,900,000 1,804,930,800 1,463,600,000 1,659,958,800
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 364,872,506,069 357,328,748,613 349,910,137,209 342,499,304,238
1. Tài sản cố định hữu hình 364,765,407,949 357,321,816,669 349,910,137,209 342,499,304,238
- Nguyên giá 568,278,491,990 568,278,491,990 564,976,261,911 564,976,261,911
- Giá trị hao mòn lũy kế -203,513,084,041 -210,956,675,321 -215,066,124,702 -222,476,957,673
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 107,098,120 6,931,944
- Nguyên giá 4,998,381,818 4,998,381,818 4,748,831,818 4,748,831,818
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,891,283,698 -4,991,449,874 -4,748,831,818 -4,748,831,818
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 173,675,909 2,993,802,587 3,085,065,606 3,294,509,785
1. Chi phí trả trước dài hạn 173,675,909 2,993,802,587 2,728,706,806 3,294,509,785
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 356,358,800
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 540,374,271,218 514,349,205,636 522,641,624,778 518,349,322,860
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 467,348,067,587 432,800,721,069 430,559,954,761 418,075,832,352
I. Nợ ngắn hạn 238,109,565,964 242,088,688,266 241,347,921,958 249,063,799,549
1. Phải trả người bán ngắn hạn 47,607,394,483 51,527,032,001 53,921,312,814 51,546,792,697
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 16,515,819 26,699,975 735,981
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,692,946,024 1,647,525,959 2,313,452,989 7,268,137,161
4. Phải trả người lao động 16,597,636,103 15,524,591,576 10,956,668,416 15,763,922,249
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 22,347,811,444 11,977,217,577 21,272,967,807 16,518,896,642
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,438,246,751 26,971,217,355 28,483,215,914 33,162,478,331
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 142,343,794,226 133,021,258,610 123,070,458,855 123,625,291,300
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,065,221,114 1,419,845,188 1,303,145,188 1,177,545,188
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 229,238,501,623 190,712,032,803 189,212,032,803 169,012,032,803
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 26,926,468,820
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 202,312,032,803 190,712,032,803 189,212,032,803 169,012,032,803
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 73,026,203,631 81,548,484,567 92,081,670,017 100,273,490,508
I. Vốn chủ sở hữu 73,026,203,631 81,548,484,567 92,081,670,017 100,273,490,508
1. Vốn góp của chủ sở hữu 179,490,980,000 179,490,980,000 179,490,980,000 179,490,980,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 179,490,980,000 179,490,980,000 179,490,980,000 179,490,980,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -8,880,000 -8,880,000 -8,880,000 -8,880,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -106,455,896,369 -97,933,615,433 -87,400,429,983 -79,208,609,492
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -3,211,329,573 -103,244,566,796 -97,940,671,487 -97,940,671,487
- LNST chưa phân phối kỳ này -103,244,566,796 5,310,951,363 10,540,241,504 18,732,061,995
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 540,374,271,218 514,349,205,636 522,641,624,778 518,349,322,860
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.