TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
173,396,189,240 |
152,221,723,636 |
168,182,821,963 |
170,895,550,037 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
10,860,627,176 |
39,771,673,649 |
3,291,673,427 |
8,978,708,135 |
|
1. Tiền |
10,860,627,176 |
39,771,673,649 |
3,291,673,427 |
8,978,708,135 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
50,000,000,000 |
30,000,000,000 |
40,000,000,000 |
40,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
50,000,000,000 |
30,000,000,000 |
40,000,000,000 |
40,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
99,813,999,880 |
67,948,046,604 |
111,437,690,276 |
109,234,738,554 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
90,199,608,705 |
69,294,152,839 |
111,844,403,681 |
109,463,911,221 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
46,695,915 |
148,907,715 |
102,473,838 |
39,533,915 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
10,771,380,213 |
520,471,003 |
1,506,297,710 |
1,746,778,371 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,203,684,953 |
-2,015,484,953 |
-2,015,484,953 |
-2,015,484,953 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
10,876,181,553 |
12,656,622,752 |
11,250,945,029 |
10,836,722,717 |
|
1. Hàng tồn kho |
10,876,181,553 |
12,656,622,752 |
11,250,945,029 |
10,836,722,717 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,845,380,631 |
1,845,380,631 |
2,202,513,231 |
1,845,380,631 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
357,132,600 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,845,380,631 |
1,845,380,631 |
1,845,380,631 |
1,845,380,631 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
366,978,081,978 |
362,127,482,000 |
354,458,802,815 |
347,453,772,823 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,931,900,000 |
1,804,930,800 |
1,463,600,000 |
1,659,958,800 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,931,900,000 |
1,804,930,800 |
1,463,600,000 |
1,659,958,800 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
364,872,506,069 |
357,328,748,613 |
349,910,137,209 |
342,499,304,238 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
364,765,407,949 |
357,321,816,669 |
349,910,137,209 |
342,499,304,238 |
|
- Nguyên giá |
568,278,491,990 |
568,278,491,990 |
564,976,261,911 |
564,976,261,911 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-203,513,084,041 |
-210,956,675,321 |
-215,066,124,702 |
-222,476,957,673 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
107,098,120 |
6,931,944 |
|
|
|
- Nguyên giá |
4,998,381,818 |
4,998,381,818 |
4,748,831,818 |
4,748,831,818 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,891,283,698 |
-4,991,449,874 |
-4,748,831,818 |
-4,748,831,818 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
173,675,909 |
2,993,802,587 |
3,085,065,606 |
3,294,509,785 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
173,675,909 |
2,993,802,587 |
2,728,706,806 |
3,294,509,785 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
356,358,800 |
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
540,374,271,218 |
514,349,205,636 |
522,641,624,778 |
518,349,322,860 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
467,348,067,587 |
432,800,721,069 |
430,559,954,761 |
418,075,832,352 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
238,109,565,964 |
242,088,688,266 |
241,347,921,958 |
249,063,799,549 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
47,607,394,483 |
51,527,032,001 |
53,921,312,814 |
51,546,792,697 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
16,515,819 |
|
26,699,975 |
735,981 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,692,946,024 |
1,647,525,959 |
2,313,452,989 |
7,268,137,161 |
|
4. Phải trả người lao động |
16,597,636,103 |
15,524,591,576 |
10,956,668,416 |
15,763,922,249 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
22,347,811,444 |
11,977,217,577 |
21,272,967,807 |
16,518,896,642 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,438,246,751 |
26,971,217,355 |
28,483,215,914 |
33,162,478,331 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
142,343,794,226 |
133,021,258,610 |
123,070,458,855 |
123,625,291,300 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,065,221,114 |
1,419,845,188 |
1,303,145,188 |
1,177,545,188 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
229,238,501,623 |
190,712,032,803 |
189,212,032,803 |
169,012,032,803 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
26,926,468,820 |
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
202,312,032,803 |
190,712,032,803 |
189,212,032,803 |
169,012,032,803 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
73,026,203,631 |
81,548,484,567 |
92,081,670,017 |
100,273,490,508 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
73,026,203,631 |
81,548,484,567 |
92,081,670,017 |
100,273,490,508 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
179,490,980,000 |
179,490,980,000 |
179,490,980,000 |
179,490,980,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
179,490,980,000 |
179,490,980,000 |
179,490,980,000 |
179,490,980,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-8,880,000 |
-8,880,000 |
-8,880,000 |
-8,880,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-106,455,896,369 |
-97,933,615,433 |
-87,400,429,983 |
-79,208,609,492 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-3,211,329,573 |
-103,244,566,796 |
-97,940,671,487 |
-97,940,671,487 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-103,244,566,796 |
5,310,951,363 |
10,540,241,504 |
18,732,061,995 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
540,374,271,218 |
514,349,205,636 |
522,641,624,778 |
518,349,322,860 |
|