TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
121,385,493,370 |
120,682,890,054 |
135,628,658,676 |
143,989,971,088 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
23,376,103,708 |
14,304,797,427 |
10,264,951,217 |
18,159,381,054 |
|
1. Tiền |
13,376,103,708 |
14,304,797,427 |
10,264,951,217 |
18,159,381,054 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
10,000,000,000 |
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
50,000,000,000 |
70,000,000,000 |
70,000,000,000 |
70,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
50,000,000,000 |
70,000,000,000 |
70,000,000,000 |
70,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
35,442,323,228 |
26,977,446,620 |
46,457,938,394 |
46,940,633,528 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
35,285,397,131 |
25,435,838,911 |
43,638,390,809 |
42,263,055,415 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
74,214,828 |
120,212,947 |
84,701,249 |
94,868,707 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,286,396,222 |
2,625,079,715 |
3,938,531,289 |
5,786,394,359 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,203,684,953 |
-1,203,684,953 |
-1,203,684,953 |
-1,203,684,953 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
8,298,539,225 |
6,772,273,867 |
7,291,201,456 |
7,044,575,875 |
|
1. Hàng tồn kho |
8,298,539,225 |
6,772,273,867 |
7,291,201,456 |
7,044,575,875 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,268,527,209 |
2,628,372,140 |
1,614,567,609 |
1,845,380,631 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
575,166,000 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,229,125,600 |
1,588,970,531 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,039,401,609 |
1,039,401,609 |
1,039,401,609 |
1,845,380,631 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
433,853,547,591 |
423,768,389,571 |
421,671,227,130 |
413,619,106,259 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,723,600,000 |
1,726,900,000 |
1,696,900,000 |
1,726,900,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,723,600,000 |
1,726,900,000 |
1,696,900,000 |
1,726,900,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
421,206,165,079 |
421,209,030,054 |
419,366,949,838 |
411,284,828,967 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
420,067,135,140 |
420,184,659,206 |
418,457,238,081 |
410,489,776,301 |
|
- Nguyên giá |
556,827,808,621 |
567,548,146,535 |
567,548,146,535 |
567,548,146,535 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-136,760,673,481 |
-147,363,487,329 |
-149,090,908,454 |
-157,058,370,234 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,139,029,939 |
1,024,370,848 |
909,711,757 |
795,052,666 |
|
- Nguyên giá |
4,998,381,818 |
4,998,381,818 |
4,998,381,818 |
4,998,381,818 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,859,351,879 |
-3,974,010,970 |
-4,088,670,061 |
-4,203,329,152 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,887,551,613 |
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,887,551,613 |
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
9,036,230,899 |
832,459,517 |
607,377,292 |
607,377,292 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
9,036,230,899 |
832,459,517 |
607,377,292 |
607,377,292 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
555,239,040,961 |
544,451,279,625 |
557,299,885,806 |
557,609,077,347 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
382,618,701,800 |
397,315,901,357 |
418,796,933,531 |
423,915,350,934 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
106,614,168,997 |
124,303,868,554 |
147,084,900,728 |
151,803,318,131 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
17,571,854,420 |
16,374,395,925 |
23,340,762,496 |
9,961,516,457 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
52,300,000 |
52,300,000 |
180,170,420 |
120,654,900 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
764,886,451 |
785,367,263 |
812,716,030 |
1,183,013,293 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,810,352,880 |
9,085,310,928 |
11,186,717,294 |
7,161,457,229 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
7,107,227,836 |
14,116,462,230 |
6,816,412,617 |
12,556,192,831 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
29,702,214,245 |
29,429,789,996 |
27,138,171,830 |
28,025,248,593 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
41,307,500,000 |
50,204,279,047 |
74,031,442,732 |
89,499,427,519 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
5,297,833,165 |
4,255,963,165 |
3,578,507,309 |
3,295,807,309 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
276,004,532,803 |
273,012,032,803 |
271,712,032,803 |
272,112,032,803 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
276,004,532,803 |
273,012,032,803 |
271,712,032,803 |
272,112,032,803 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
172,620,339,161 |
147,135,378,268 |
138,502,952,275 |
133,693,726,413 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
172,620,339,161 |
147,135,378,268 |
138,502,952,275 |
133,693,726,413 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
179,490,980,000 |
179,490,980,000 |
179,490,980,000 |
179,490,980,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
179,490,980,000 |
179,490,980,000 |
179,490,980,000 |
179,490,980,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-8,880,000 |
-8,880,000 |
-8,880,000 |
-8,880,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-6,861,760,839 |
-32,346,721,732 |
-40,979,147,725 |
-45,788,373,587 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-17,769,946,944 |
-43,254,907,837 |
-51,887,333,830 |
-19,367,137,145 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
10,908,186,105 |
10,908,186,105 |
10,908,186,105 |
-26,421,236,442 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
555,239,040,961 |
544,451,279,625 |
557,299,885,806 |
557,609,077,347 |
|