MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2017 2018 2019 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 244,586,196,429 201,464,525,939 151,336,339,495 150,431,979,404
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 86,799,342,379 39,522,950,825 6,064,114,071 10,264,951,217
1. Tiền 53,799,342,379 39,522,950,825 6,064,114,071 10,264,951,217
2. Các khoản tương đương tiền 33,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 30,000,000,000 60,000,000,000 70,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 30,000,000,000 60,000,000,000 70,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 142,480,020,974 111,177,646,915 66,261,714,595 60,437,636,925
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 61,166,196,998 67,776,866,391 65,997,968,013 43,638,723,449
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 82,367,700,000 43,921,135,800 73,107,663 301,413,249
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 149,808,929 683,329,677 1,394,323,872 17,701,185,180
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,203,684,953 -1,203,684,953 -1,203,684,953 -1,203,684,953
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 9,890,060,734 9,850,056,594 10,814,217,757 7,308,844,631
1. Hàng tồn kho 9,890,060,734 9,850,056,594 10,814,217,757 7,308,844,631
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 5,416,772,342 10,913,871,605 8,196,293,072 2,420,546,631
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 300,000,000 1,018,309,092 575,166,000
2. Thuế GTGT được khấu trừ 5,416,772,342 10,613,871,605 7,177,983,980
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,845,380,631
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 211,355,467,072 477,075,223,795 457,330,277,202 421,671,227,130
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,068,340,000 1,723,600,000 1,723,600,000 1,696,900,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 2,068,340,000 1,723,600,000 1,723,600,000 1,696,900,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 47,647,318,292 458,443,141,753 442,841,728,369 419,366,949,838
1. Tài sản cố định hữu hình 45,313,173,819 456,616,157,268 441,473,380,248 418,457,238,081
- Nguyên giá 157,778,595,658 574,868,205,140 556,827,808,621 567,548,146,535
- Giá trị hao mòn lũy kế -112,465,421,839 -118,252,047,872 -115,354,428,373 -149,090,908,454
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 2,334,144,473 1,826,984,485 1,368,348,121 909,711,757
- Nguyên giá 5,145,421,818 5,103,221,818 4,998,381,818 4,998,381,818
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,811,277,345 -3,276,237,333 -3,630,033,697 -4,088,670,061
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 161,395,322,416 1,418,181,817 1,887,551,613
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 161,395,322,416 1,418,181,817 1,887,551,613
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 244,486,364 15,490,300,225 10,877,397,220 607,377,292
1. Chi phí trả trước dài hạn 244,486,364 15,490,300,225 10,877,397,220 607,377,292
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 455,941,663,501 678,539,749,734 608,666,616,697 572,103,206,534
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 217,313,732,207 448,208,096,182 387,898,139,397 419,042,342,976
I. Nợ ngắn hạn 82,691,782,521 213,275,169,601 120,927,035,358 147,330,310,173
1. Phải trả người bán ngắn hạn 37,429,487,373 57,246,620,334 44,437,343,249 23,558,817,681
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 180,170,420
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8,771,531,535 2,612,331,073 1,656,633,527 811,397,252
4. Phải trả người lao động 22,839,315,784 34,637,163,663 29,100,670,472 11,186,717,294
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 211,439,589 95,968,231,308 601,832,958 6,816,412,617
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 522,444,737 717,677,342 92,018,182 27,166,844,868
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 15,662,195,105 41,307,500,000 74,031,442,732
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 12,917,563,503 6,430,950,776 3,731,036,970 3,578,507,309
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 134,621,949,686 234,932,926,581 266,971,104,039 271,712,032,803
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 134,621,949,686 234,932,926,581 266,971,104,039 271,712,032,803
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 238,627,931,294 230,331,653,552 220,768,477,300 153,060,863,558
I. Vốn chủ sở hữu 238,627,931,294 230,331,653,552 220,768,477,300 153,060,863,558
1. Vốn góp của chủ sở hữu 179,490,980,000 179,490,980,000 179,490,980,000 179,490,980,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 179,490,980,000 179,490,980,000 179,490,980,000 179,490,980,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -8,880,000 -8,880,000 -8,880,000 -8,880,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 59,145,831,294 50,849,553,552 41,286,377,300 -26,421,236,442
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 50,526,307,668 41,431,519,091 29,912,885,748 -38,135,401,569
- LNST chưa phân phối kỳ này 8,619,523,626 9,418,034,461 11,373,491,552 11,714,165,127
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 455,941,663,501 678,539,749,734 608,666,616,697 572,103,206,534
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.