TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
244,586,196,429 |
201,464,525,939 |
151,336,339,495 |
150,431,979,404 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
86,799,342,379 |
39,522,950,825 |
6,064,114,071 |
10,264,951,217 |
|
1. Tiền |
53,799,342,379 |
39,522,950,825 |
6,064,114,071 |
10,264,951,217 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
33,000,000,000 |
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
30,000,000,000 |
60,000,000,000 |
70,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
30,000,000,000 |
60,000,000,000 |
70,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
142,480,020,974 |
111,177,646,915 |
66,261,714,595 |
60,437,636,925 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
61,166,196,998 |
67,776,866,391 |
65,997,968,013 |
43,638,723,449 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
82,367,700,000 |
43,921,135,800 |
73,107,663 |
301,413,249 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
149,808,929 |
683,329,677 |
1,394,323,872 |
17,701,185,180 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,203,684,953 |
-1,203,684,953 |
-1,203,684,953 |
-1,203,684,953 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
9,890,060,734 |
9,850,056,594 |
10,814,217,757 |
7,308,844,631 |
|
1. Hàng tồn kho |
9,890,060,734 |
9,850,056,594 |
10,814,217,757 |
7,308,844,631 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
5,416,772,342 |
10,913,871,605 |
8,196,293,072 |
2,420,546,631 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
300,000,000 |
1,018,309,092 |
575,166,000 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
5,416,772,342 |
10,613,871,605 |
7,177,983,980 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
1,845,380,631 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
211,355,467,072 |
477,075,223,795 |
457,330,277,202 |
421,671,227,130 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,068,340,000 |
1,723,600,000 |
1,723,600,000 |
1,696,900,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,068,340,000 |
1,723,600,000 |
1,723,600,000 |
1,696,900,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
47,647,318,292 |
458,443,141,753 |
442,841,728,369 |
419,366,949,838 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
45,313,173,819 |
456,616,157,268 |
441,473,380,248 |
418,457,238,081 |
|
- Nguyên giá |
157,778,595,658 |
574,868,205,140 |
556,827,808,621 |
567,548,146,535 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-112,465,421,839 |
-118,252,047,872 |
-115,354,428,373 |
-149,090,908,454 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
2,334,144,473 |
1,826,984,485 |
1,368,348,121 |
909,711,757 |
|
- Nguyên giá |
5,145,421,818 |
5,103,221,818 |
4,998,381,818 |
4,998,381,818 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,811,277,345 |
-3,276,237,333 |
-3,630,033,697 |
-4,088,670,061 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
161,395,322,416 |
1,418,181,817 |
1,887,551,613 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
161,395,322,416 |
1,418,181,817 |
1,887,551,613 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
244,486,364 |
15,490,300,225 |
10,877,397,220 |
607,377,292 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
244,486,364 |
15,490,300,225 |
10,877,397,220 |
607,377,292 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
455,941,663,501 |
678,539,749,734 |
608,666,616,697 |
572,103,206,534 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
217,313,732,207 |
448,208,096,182 |
387,898,139,397 |
419,042,342,976 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
82,691,782,521 |
213,275,169,601 |
120,927,035,358 |
147,330,310,173 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
37,429,487,373 |
57,246,620,334 |
44,437,343,249 |
23,558,817,681 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
180,170,420 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
8,771,531,535 |
2,612,331,073 |
1,656,633,527 |
811,397,252 |
|
4. Phải trả người lao động |
22,839,315,784 |
34,637,163,663 |
29,100,670,472 |
11,186,717,294 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
211,439,589 |
95,968,231,308 |
601,832,958 |
6,816,412,617 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
522,444,737 |
717,677,342 |
92,018,182 |
27,166,844,868 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
15,662,195,105 |
41,307,500,000 |
74,031,442,732 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
12,917,563,503 |
6,430,950,776 |
3,731,036,970 |
3,578,507,309 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
134,621,949,686 |
234,932,926,581 |
266,971,104,039 |
271,712,032,803 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
134,621,949,686 |
234,932,926,581 |
266,971,104,039 |
271,712,032,803 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
238,627,931,294 |
230,331,653,552 |
220,768,477,300 |
153,060,863,558 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
238,627,931,294 |
230,331,653,552 |
220,768,477,300 |
153,060,863,558 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
179,490,980,000 |
179,490,980,000 |
179,490,980,000 |
179,490,980,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
179,490,980,000 |
179,490,980,000 |
179,490,980,000 |
179,490,980,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-8,880,000 |
-8,880,000 |
-8,880,000 |
-8,880,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
59,145,831,294 |
50,849,553,552 |
41,286,377,300 |
-26,421,236,442 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
50,526,307,668 |
41,431,519,091 |
29,912,885,748 |
-38,135,401,569 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
8,619,523,626 |
9,418,034,461 |
11,373,491,552 |
11,714,165,127 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
455,941,663,501 |
678,539,749,734 |
608,666,616,697 |
572,103,206,534 |
|