1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
220,995,748,136 |
218,498,820,758 |
219,736,423,769 |
214,519,621,629 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
220,995,748,136 |
218,498,820,758 |
219,736,423,769 |
214,519,621,629 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
149,623,586,496 |
153,683,123,420 |
140,810,627,904 |
152,748,924,732 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
71,372,161,640 |
64,815,697,338 |
78,925,795,865 |
61,770,696,897 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
210,827,015 |
489,707,041 |
1,158,497,297 |
418,753,273 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
36,585,206,861 |
40,755,135,321 |
52,448,840,722 |
34,710,703,397 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
28,005,473,559 |
18,058,172,217 |
20,418,925,651 |
19,982,449,689 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
6,992,308,235 |
6,492,096,841 |
7,216,526,789 |
7,496,297,084 |
|
12. Thu nhập khác |
15,618,515 |
46,700,311 |
28,253,598 |
2,105 |
|
13. Chi phí khác |
33 |
409,724 |
7,002,519 |
159,592,157 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
15,618,482 |
46,290,587 |
21,251,079 |
-159,590,052 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
7,007,926,717 |
6,538,387,428 |
7,237,777,868 |
7,336,707,032 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,401,585,343 |
1,795,716,646 |
4,744,430,943 |
1,467,341,406 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
-2,978,978,961 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
5,606,341,374 |
4,742,670,782 |
5,472,325,886 |
5,869,365,626 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
5,606,341,374 |
4,742,670,782 |
5,472,325,886 |
5,869,365,626 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|