TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
308,766,833,409 |
245,052,690,175 |
293,120,204,907 |
285,765,297,992 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
6,640,430,021 |
26,709,676,412 |
42,390,753,174 |
35,124,658,652 |
|
1. Tiền |
6,640,430,021 |
26,709,676,412 |
22,390,753,174 |
25,124,658,652 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
20,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
222,249,487,134 |
149,644,294,339 |
178,257,854,029 |
185,855,794,554 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
220,959,564,417 |
149,271,373,206 |
177,062,641,034 |
185,266,817,137 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
996,860,952 |
57,252,000 |
57,252,000 |
57,252,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
293,061,765 |
315,669,133 |
1,137,960,995 |
531,725,417 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
77,942,602,276 |
68,188,780,210 |
67,471,424,563 |
59,270,547,842 |
|
1. Hàng tồn kho |
78,067,043,284 |
68,313,221,218 |
67,595,776,051 |
59,394,899,330 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-124,441,008 |
-124,441,008 |
-124,351,488 |
-124,351,488 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,934,313,978 |
509,939,214 |
5,000,173,141 |
5,514,296,944 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,934,313,978 |
509,939,214 |
1,809,331,205 |
1,705,072,758 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
3,190,841,936 |
3,809,224,186 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
123,151,506,308 |
94,096,982,800 |
91,073,242,344 |
89,892,249,790 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
92,971,143,172 |
89,886,220,883 |
86,548,932,092 |
83,271,719,731 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
92,515,480,673 |
89,481,187,551 |
86,194,527,927 |
82,967,944,733 |
|
- Nguyên giá |
548,438,056,764 |
548,231,763,671 |
548,231,763,671 |
548,231,763,671 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-455,922,576,091 |
-458,750,576,120 |
-462,037,235,744 |
-465,263,818,938 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
455,662,499 |
405,033,332 |
354,404,165 |
303,774,998 |
|
- Nguyên giá |
607,550,000 |
607,550,000 |
607,550,000 |
607,550,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-151,887,501 |
-202,516,668 |
-253,145,835 |
-303,775,002 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
27,457,511,014 |
1,156,909,162 |
1,527,290,198 |
3,603,361,039 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
27,457,511,014 |
1,156,909,162 |
1,527,290,198 |
3,603,361,039 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
2,500,000,000 |
2,500,000,000 |
2,500,000,000 |
2,500,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
2,500,000,000 |
2,500,000,000 |
2,500,000,000 |
2,500,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
222,852,122 |
553,852,755 |
497,020,054 |
517,169,020 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
222,852,122 |
553,852,755 |
497,020,054 |
517,169,020 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
431,918,339,717 |
339,149,672,975 |
384,193,447,251 |
375,657,547,782 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
167,780,865,280 |
67,235,811,941 |
116,934,788,379 |
133,523,685,518 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
167,780,865,280 |
67,235,811,941 |
116,934,788,379 |
133,523,685,518 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
71,941,048,516 |
20,076,875,443 |
102,962,370,711 |
86,170,069,704 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
7,503,613,222 |
12,031,493,751 |
1,318,441,780 |
896,115,497 |
|
4. Phải trả người lao động |
21,579,189,996 |
29,114,349,392 |
5,478,653,443 |
2,143,752,663 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
29,899,092,500 |
324,701,766 |
4,917,240,412 |
8,125,398,909 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,154,510,871 |
2,016,556,414 |
2,229,938,033 |
31,817,116,363 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
30,000,000,000 |
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,703,410,175 |
3,671,835,175 |
28,144,000 |
4,371,232,382 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
264,137,474,437 |
271,913,861,034 |
267,258,658,872 |
242,133,862,264 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
264,137,474,437 |
271,913,861,034 |
267,258,658,872 |
242,133,862,264 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
128,655,000,000 |
128,655,000,000 |
128,655,000,000 |
128,655,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
128,655,000,000 |
128,655,000,000 |
128,655,000,000 |
128,655,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
84,636,708,996 |
84,905,754,451 |
84,905,754,451 |
84,905,754,451 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
21,346,782,727 |
21,077,737,272 |
21,077,737,272 |
23,737,447,272 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
29,408,982,714 |
37,275,369,311 |
32,620,167,149 |
4,835,660,541 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
3,128,459,773 |
7,776,386,597 |
1,064,129,278 |
177,903,392 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
26,280,522,941 |
29,498,982,714 |
31,556,037,871 |
4,657,757,149 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
431,918,339,717 |
339,149,672,975 |
384,193,447,251 |
375,657,547,782 |
|