1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
840,500,723,071 |
963,654,535,408 |
642,529,908,404 |
1,164,854,174,456 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
840,500,723,071 |
963,654,535,408 |
642,529,908,404 |
1,164,854,174,456 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
758,775,959,984 |
854,131,605,806 |
571,603,647,996 |
1,001,732,281,748 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
81,724,763,087 |
109,522,929,602 |
70,926,260,408 |
163,121,892,708 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
628,259,540 |
1,024,599,712 |
7,848,578 |
828,358,416 |
|
7. Chi phí tài chính |
37,891,744,251 |
44,369,164,502 |
32,369,121,207 |
44,565,530,392 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
37,891,744,251 |
44,369,164,502 |
32,369,121,207 |
44,565,530,392 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
8,777,575,390 |
10,495,461,444 |
5,999,391,364 |
17,595,108,614 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
28,314,451,609 |
42,528,708,519 |
29,226,797,393 |
62,397,126,468 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
7,369,251,377 |
13,154,194,849 |
3,338,799,022 |
39,392,485,650 |
|
12. Thu nhập khác |
641,666,206 |
779,582,737 |
1,723,713,771 |
1,522,151,193 |
|
13. Chi phí khác |
22,078,000 |
1,386,019,568 |
36,068,389 |
4,484,925,471 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
619,588,206 |
-606,436,831 |
1,687,645,382 |
-2,962,774,278 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
7,988,839,583 |
12,547,758,018 |
5,026,444,404 |
36,429,711,372 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
4,107,319,520 |
788,214,069 |
37,733,297,420 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
-29,473,829,024 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
7,988,839,583 |
8,440,438,498 |
4,238,230,335 |
28,170,242,976 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
7,988,839,583 |
8,440,438,498 |
4,238,230,335 |
28,170,242,976 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
216 |
228 |
115 |
761 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|