MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Than Núi Béo – Vinacomin (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 840,500,723,071 963,654,535,408 642,529,908,404 1,164,854,174,456
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 840,500,723,071 963,654,535,408 642,529,908,404 1,164,854,174,456
4. Giá vốn hàng bán 758,775,959,984 854,131,605,806 571,603,647,996 1,001,732,281,748
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 81,724,763,087 109,522,929,602 70,926,260,408 163,121,892,708
6. Doanh thu hoạt động tài chính 628,259,540 1,024,599,712 7,848,578 828,358,416
7. Chi phí tài chính 37,891,744,251 44,369,164,502 32,369,121,207 44,565,530,392
- Trong đó: Chi phí lãi vay 37,891,744,251 44,369,164,502 32,369,121,207 44,565,530,392
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 8,777,575,390 10,495,461,444 5,999,391,364 17,595,108,614
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 28,314,451,609 42,528,708,519 29,226,797,393 62,397,126,468
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 7,369,251,377 13,154,194,849 3,338,799,022 39,392,485,650
12. Thu nhập khác 641,666,206 779,582,737 1,723,713,771 1,522,151,193
13. Chi phí khác 22,078,000 1,386,019,568 36,068,389 4,484,925,471
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 619,588,206 -606,436,831 1,687,645,382 -2,962,774,278
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 7,988,839,583 12,547,758,018 5,026,444,404 36,429,711,372
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,107,319,520 788,214,069 37,733,297,420
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -29,473,829,024
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 7,988,839,583 8,440,438,498 4,238,230,335 28,170,242,976
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 7,988,839,583 8,440,438,498 4,238,230,335 28,170,242,976
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 216 228 115 761
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.