TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,327,223,257,998 |
1,381,641,032,072 |
1,451,538,728,326 |
1,443,700,495,391 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
28,397,703,246 |
25,984,953,489 |
16,034,791,416 |
11,339,552,989 |
|
1. Tiền |
28,397,703,246 |
25,984,953,489 |
16,034,791,416 |
11,339,552,989 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
128,558,563,635 |
133,719,077,254 |
142,735,161,440 |
138,233,589,823 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
128,558,563,635 |
133,719,077,254 |
142,735,161,440 |
138,233,589,823 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
467,899,685,866 |
542,870,993,915 |
579,906,442,074 |
527,225,851,041 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
379,933,611,923 |
475,172,543,998 |
492,859,117,545 |
457,786,769,593 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
28,023,153,089 |
24,822,680,735 |
28,311,177,127 |
14,503,590,209 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
59,912,800,000 |
43,693,000,000 |
58,608,200,000 |
56,898,840,824 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
4,076,281,946 |
3,862,207,176 |
4,807,385,396 |
2,642,389,369 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-4,046,161,092 |
-4,679,437,994 |
-4,679,437,994 |
-4,605,738,954 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
657,099,515,573 |
663,476,379,745 |
684,517,123,702 |
751,130,854,914 |
|
1. Hàng tồn kho |
664,806,254,263 |
671,342,250,684 |
687,934,774,608 |
754,380,684,327 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-7,706,738,690 |
-7,865,870,939 |
-3,417,650,906 |
-3,249,829,413 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
45,267,789,678 |
15,589,627,669 |
28,345,209,694 |
15,770,646,624 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
28,603,474,283 |
5,104,761,973 |
19,364,971,906 |
6,031,982,489 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
16,055,506,002 |
9,904,045,856 |
8,324,101,520 |
9,693,996,559 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
608,809,393 |
580,819,840 |
656,136,268 |
44,667,576 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
163,543,776,678 |
171,217,349,280 |
193,478,333,412 |
192,434,409,432 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,276,170,820 |
1,901,160,820 |
1,901,160,820 |
1,901,160,820 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,276,170,820 |
1,901,160,820 |
1,901,160,820 |
1,901,160,820 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
25,995,629,990 |
26,230,499,876 |
101,090,639,778 |
105,264,087,757 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
20,720,896,694 |
21,046,637,046 |
95,171,499,631 |
99,472,770,293 |
|
- Nguyên giá |
122,635,817,006 |
124,300,073,454 |
199,211,509,032 |
188,282,743,255 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-101,914,920,312 |
-103,253,436,408 |
-104,040,009,401 |
-88,809,972,962 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
5,274,733,296 |
5,183,862,830 |
5,919,140,147 |
5,791,317,464 |
|
- Nguyên giá |
6,459,508,519 |
6,459,508,519 |
7,287,008,519 |
7,287,008,519 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,184,775,223 |
-1,275,645,689 |
-1,367,868,372 |
-1,495,691,055 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
68,172,902,991 |
71,439,571,469 |
6,369,496,142 |
713,780,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
68,172,902,991 |
71,439,571,469 |
6,369,496,142 |
713,780,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
30,659,755,625 |
32,200,123,541 |
44,580,445,329 |
48,374,892,594 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
15,659,755,625 |
17,200,123,541 |
13,580,445,329 |
12,374,892,594 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
15,000,000,000 |
15,000,000,000 |
31,000,000,000 |
36,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
36,439,317,252 |
39,445,993,574 |
39,536,591,343 |
36,180,488,261 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
7,828,479,488 |
9,307,922,305 |
11,312,159,278 |
10,265,381,858 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
2,160,381,472 |
4,505,670,326 |
3,410,086,471 |
1,918,816,159 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
26,450,456,292 |
25,632,400,943 |
24,814,345,594 |
23,996,290,244 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,490,767,034,676 |
1,552,858,381,352 |
1,645,017,061,738 |
1,636,134,904,823 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,097,796,691,508 |
1,149,324,699,981 |
1,232,545,925,791 |
1,235,376,732,783 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,095,650,394,461 |
1,147,143,524,783 |
1,230,364,750,593 |
1,233,064,768,626 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
179,707,270,243 |
172,996,531,810 |
256,513,095,423 |
287,426,500,962 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
23,362,032,340 |
56,114,828,475 |
37,172,709,899 |
12,506,106,868 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
9,978,240,927 |
13,073,760,668 |
17,491,557,557 |
19,713,226,276 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,309,148,590 |
4,613,516,967 |
5,184,519,294 |
4,723,861,667 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,174,312,781 |
145,545,348 |
3,180,743,476 |
145,326,814 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
2,321,400,001 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,983,465,751 |
5,867,901,592 |
7,943,167,814 |
2,852,981,582 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
867,067,189,251 |
889,599,703,199 |
898,951,638,430 |
900,033,114,300 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
4,687,627,592 |
4,350,629,738 |
3,022,134,143 |
2,437,065,599 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
381,106,986 |
381,106,986 |
905,184,557 |
905,184,557 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,146,297,047 |
2,181,175,198 |
2,181,175,198 |
2,311,964,157 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
2,146,297,047 |
2,181,175,198 |
2,181,175,198 |
2,311,964,157 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
392,970,343,168 |
403,533,681,371 |
412,471,135,947 |
400,758,172,040 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
392,970,343,168 |
403,533,681,371 |
412,471,135,947 |
400,758,172,040 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
316,465,410,000 |
316,465,410,000 |
316,465,410,000 |
316,465,410,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
316,465,410,000 |
316,465,410,000 |
316,465,410,000 |
316,465,410,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
5,348,010,000 |
5,348,010,000 |
5,348,010,000 |
5,348,010,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-20,000 |
-20,000 |
-20,000 |
-20,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
7,113,479,352 |
7,113,479,352 |
8,292,554,359 |
8,292,554,359 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
44,467,033,092 |
52,988,368,325 |
62,918,224,007 |
51,551,281,668 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
23,584,154,646 |
45,741,564,871 |
44,011,511,407 |
28,188,241,907 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
20,882,878,446 |
7,246,803,454 |
18,906,712,600 |
23,363,039,761 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
19,576,430,724 |
21,618,433,694 |
19,446,957,581 |
19,100,936,013 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,490,767,034,676 |
1,552,858,381,352 |
1,645,017,061,738 |
1,636,134,904,823 |
|