MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Tập đoàn Nagakawa (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,327,223,257,998 1,381,641,032,072 1,451,538,728,326 1,443,700,495,391
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 28,397,703,246 25,984,953,489 16,034,791,416 11,339,552,989
1. Tiền 28,397,703,246 25,984,953,489 16,034,791,416 11,339,552,989
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 128,558,563,635 133,719,077,254 142,735,161,440 138,233,589,823
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 128,558,563,635 133,719,077,254 142,735,161,440 138,233,589,823
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 467,899,685,866 542,870,993,915 579,906,442,074 527,225,851,041
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 379,933,611,923 475,172,543,998 492,859,117,545 457,786,769,593
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 28,023,153,089 24,822,680,735 28,311,177,127 14,503,590,209
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 59,912,800,000 43,693,000,000 58,608,200,000 56,898,840,824
6. Phải thu ngắn hạn khác 4,076,281,946 3,862,207,176 4,807,385,396 2,642,389,369
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4,046,161,092 -4,679,437,994 -4,679,437,994 -4,605,738,954
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 657,099,515,573 663,476,379,745 684,517,123,702 751,130,854,914
1. Hàng tồn kho 664,806,254,263 671,342,250,684 687,934,774,608 754,380,684,327
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -7,706,738,690 -7,865,870,939 -3,417,650,906 -3,249,829,413
V.Tài sản ngắn hạn khác 45,267,789,678 15,589,627,669 28,345,209,694 15,770,646,624
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 28,603,474,283 5,104,761,973 19,364,971,906 6,031,982,489
2. Thuế GTGT được khấu trừ 16,055,506,002 9,904,045,856 8,324,101,520 9,693,996,559
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 608,809,393 580,819,840 656,136,268 44,667,576
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 163,543,776,678 171,217,349,280 193,478,333,412 192,434,409,432
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,276,170,820 1,901,160,820 1,901,160,820 1,901,160,820
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 2,276,170,820 1,901,160,820 1,901,160,820 1,901,160,820
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 25,995,629,990 26,230,499,876 101,090,639,778 105,264,087,757
1. Tài sản cố định hữu hình 20,720,896,694 21,046,637,046 95,171,499,631 99,472,770,293
- Nguyên giá 122,635,817,006 124,300,073,454 199,211,509,032 188,282,743,255
- Giá trị hao mòn lũy kế -101,914,920,312 -103,253,436,408 -104,040,009,401 -88,809,972,962
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 5,274,733,296 5,183,862,830 5,919,140,147 5,791,317,464
- Nguyên giá 6,459,508,519 6,459,508,519 7,287,008,519 7,287,008,519
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,184,775,223 -1,275,645,689 -1,367,868,372 -1,495,691,055
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 68,172,902,991 71,439,571,469 6,369,496,142 713,780,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 68,172,902,991 71,439,571,469 6,369,496,142 713,780,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 30,659,755,625 32,200,123,541 44,580,445,329 48,374,892,594
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 15,659,755,625 17,200,123,541 13,580,445,329 12,374,892,594
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 15,000,000,000 15,000,000,000 31,000,000,000 36,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 36,439,317,252 39,445,993,574 39,536,591,343 36,180,488,261
1. Chi phí trả trước dài hạn 7,828,479,488 9,307,922,305 11,312,159,278 10,265,381,858
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 2,160,381,472 4,505,670,326 3,410,086,471 1,918,816,159
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 26,450,456,292 25,632,400,943 24,814,345,594 23,996,290,244
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,490,767,034,676 1,552,858,381,352 1,645,017,061,738 1,636,134,904,823
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,097,796,691,508 1,149,324,699,981 1,232,545,925,791 1,235,376,732,783
I. Nợ ngắn hạn 1,095,650,394,461 1,147,143,524,783 1,230,364,750,593 1,233,064,768,626
1. Phải trả người bán ngắn hạn 179,707,270,243 172,996,531,810 256,513,095,423 287,426,500,962
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 23,362,032,340 56,114,828,475 37,172,709,899 12,506,106,868
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 9,978,240,927 13,073,760,668 17,491,557,557 19,713,226,276
4. Phải trả người lao động 5,309,148,590 4,613,516,967 5,184,519,294 4,723,861,667
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,174,312,781 145,545,348 3,180,743,476 145,326,814
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 2,321,400,001
9. Phải trả ngắn hạn khác 3,983,465,751 5,867,901,592 7,943,167,814 2,852,981,582
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 867,067,189,251 889,599,703,199 898,951,638,430 900,033,114,300
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 4,687,627,592 4,350,629,738 3,022,134,143 2,437,065,599
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 381,106,986 381,106,986 905,184,557 905,184,557
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,146,297,047 2,181,175,198 2,181,175,198 2,311,964,157
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 2,146,297,047 2,181,175,198 2,181,175,198 2,311,964,157
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 392,970,343,168 403,533,681,371 412,471,135,947 400,758,172,040
I. Vốn chủ sở hữu 392,970,343,168 403,533,681,371 412,471,135,947 400,758,172,040
1. Vốn góp của chủ sở hữu 316,465,410,000 316,465,410,000 316,465,410,000 316,465,410,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 316,465,410,000 316,465,410,000 316,465,410,000 316,465,410,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 5,348,010,000 5,348,010,000 5,348,010,000 5,348,010,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -20,000 -20,000 -20,000 -20,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 7,113,479,352 7,113,479,352 8,292,554,359 8,292,554,359
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 44,467,033,092 52,988,368,325 62,918,224,007 51,551,281,668
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 23,584,154,646 45,741,564,871 44,011,511,407 28,188,241,907
- LNST chưa phân phối kỳ này 20,882,878,446 7,246,803,454 18,906,712,600 23,363,039,761
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 19,576,430,724 21,618,433,694 19,446,957,581 19,100,936,013
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,490,767,034,676 1,552,858,381,352 1,645,017,061,738 1,636,134,904,823
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.