TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,106,878,882,285 |
1,169,966,983,965 |
1,226,176,867,390 |
1,283,199,750,643 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
65,928,790,609 |
60,032,967,867 |
62,921,138,856 |
61,673,988,825 |
|
1. Tiền |
19,305,378,919 |
14,754,602,698 |
23,504,936,043 |
21,578,572,086 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
46,623,411,690 |
45,278,365,169 |
39,416,202,813 |
40,095,416,739 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
400,000,000 |
5,580,000,000 |
20,506,514,092 |
49,642,360,611 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
400,000,000 |
5,580,000,000 |
20,506,514,092 |
49,642,360,611 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
829,801,047,945 |
910,469,586,789 |
931,403,509,902 |
930,600,238,558 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
482,184,789,322 |
400,231,064,733 |
363,026,843,415 |
412,157,635,479 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
133,191,258,843 |
78,645,092,643 |
162,296,058,585 |
157,395,571,626 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
47,051,658,772 |
40,509,158,772 |
39,509,158,772 |
46,051,658,772 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
183,849,102,362 |
421,144,252,025 |
409,295,173,556 |
379,399,325,907 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-16,523,746,425 |
-30,107,966,455 |
-42,771,709,496 |
-64,543,953,619 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
47,985,071 |
47,985,071 |
47,985,070 |
140,000,393 |
|
IV. Hàng tồn kho |
165,112,591,853 |
158,512,506,763 |
173,474,944,100 |
189,823,445,225 |
|
1. Hàng tồn kho |
175,208,836,419 |
162,022,344,340 |
176,756,332,222 |
192,536,532,128 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-10,096,244,566 |
-3,509,837,577 |
-3,281,388,122 |
-2,713,086,903 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
45,636,451,878 |
35,371,922,546 |
37,870,760,440 |
51,459,717,424 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
7,525,622,922 |
7,729,524,230 |
10,135,985,197 |
16,180,818,655 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
37,542,504,603 |
27,435,719,605 |
27,591,139,064 |
34,979,478,554 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
568,324,353 |
206,678,711 |
143,636,179 |
299,420,215 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
618,639,709,106 |
576,544,671,526 |
575,119,793,084 |
607,294,777,571 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
163,112,726,988 |
98,043,633,000 |
98,881,000,592 |
101,570,518,538 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
800,000,000 |
700,000,000 |
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
162,312,726,988 |
97,343,633,000 |
98,881,000,592 |
101,570,518,538 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
392,415,917,539 |
418,112,773,583 |
414,158,130,502 |
433,392,696,938 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
316,429,162,614 |
335,079,089,162 |
328,583,902,977 |
334,973,755,609 |
|
- Nguyên giá |
423,693,919,256 |
445,683,587,497 |
447,121,808,463 |
461,448,639,028 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-107,264,756,642 |
-110,604,498,335 |
-118,537,905,486 |
-126,474,883,419 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
7,402,400,000 |
10,927,196,667 |
24,737,180,700 |
|
- Nguyên giá |
|
7,402,400,000 |
11,235,630,000 |
25,899,982,093 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-308,433,333 |
-1,162,801,393 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
75,986,754,925 |
75,631,284,421 |
74,647,030,858 |
73,681,760,629 |
|
- Nguyên giá |
83,610,267,962 |
83,921,353,017 |
83,921,353,017 |
83,921,353,017 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,623,513,037 |
-8,290,068,596 |
-9,274,322,159 |
-10,239,592,388 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
7,672,448,485 |
2,980,549,604 |
3,950,717,904 |
12,760,832,630 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
7,672,448,485 |
2,980,549,604 |
3,950,717,904 |
12,760,832,630 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
24,776,748,388 |
24,017,387,750 |
21,017,387,750 |
20,472,971,310 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
18,776,748,388 |
19,017,387,750 |
19,017,387,750 |
18,472,971,310 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
3,100,000,000 |
3,100,000,000 |
3,100,000,000 |
3,100,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-3,100,000,000 |
-3,100,000,000 |
-3,100,000,000 |
-3,100,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
6,000,000,000 |
5,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
30,661,867,706 |
33,390,327,589 |
37,112,556,336 |
39,097,758,155 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
30,395,097,308 |
33,176,911,270 |
36,952,494,097 |
38,991,049,996 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
266,770,398 |
213,416,319 |
160,062,239 |
106,708,159 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,725,518,591,391 |
1,746,511,655,491 |
1,801,296,660,474 |
1,890,494,528,214 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
837,159,750,191 |
854,366,875,332 |
895,732,456,945 |
958,035,682,150 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
750,299,139,678 |
773,963,264,988 |
817,451,244,928 |
860,991,383,398 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
172,574,589,567 |
154,614,401,169 |
89,483,537,126 |
105,682,261,645 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
26,494,281,089 |
23,651,269,194 |
57,009,076,502 |
48,723,231,976 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
16,328,932,128 |
15,005,273,135 |
8,966,060,009 |
8,936,317,712 |
|
4. Phải trả người lao động |
7,380,455,506 |
14,283,622,065 |
14,991,072,164 |
9,249,222,953 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
7,047,145,460 |
7,532,609,522 |
6,204,033,276 |
5,661,652,556 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
15,169,029,463 |
7,058,396,422 |
5,655,355,963 |
6,156,293,737 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
498,809,405,577 |
545,348,892,593 |
628,713,361,500 |
666,201,669,670 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
6,495,300,888 |
6,468,800,888 |
6,428,748,388 |
10,380,733,149 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
86,860,610,513 |
80,403,610,344 |
78,281,212,017 |
97,044,298,752 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
269,045,963 |
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
84,885,678,203 |
76,044,234,181 |
73,745,675,007 |
92,647,573,371 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
1,974,932,310 |
4,359,376,163 |
4,266,491,047 |
4,396,725,381 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
888,358,841,200 |
892,144,780,159 |
905,564,203,529 |
932,458,846,064 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
888,358,841,200 |
892,144,780,159 |
905,564,203,529 |
932,458,846,064 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
629,230,850,000 |
629,230,850,000 |
629,230,850,000 |
629,230,850,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
505,641,520,000 |
505,641,520,000 |
505,641,520,000 |
505,641,520,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
123,589,330,000 |
123,589,330,000 |
123,589,330,000 |
123,589,330,000 |
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
67,230,677,157 |
67,230,677,157 |
67,230,677,157 |
67,230,677,157 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-620,000 |
-620,000 |
-620,000 |
-620,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
60,435,305,605 |
59,112,663,024 |
59,112,663,024 |
59,112,663,024 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
130,604,174,590 |
135,830,814,700 |
149,193,824,379 |
176,033,553,528 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
74,518,621,628 |
56,297,422,544 |
135,873,671,884 |
114,487,317,360 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
56,085,552,962 |
79,533,392,156 |
13,320,152,495 |
61,546,236,167 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
858,453,848 |
740,395,278 |
796,808,969 |
851,722,355 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,725,518,591,391 |
1,746,511,655,491 |
1,801,296,660,474 |
1,890,494,528,214 |
|