MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Nafoods Group (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,106,878,882,285 1,169,966,983,965 1,226,176,867,390 1,283,199,750,643
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 65,928,790,609 60,032,967,867 62,921,138,856 61,673,988,825
1. Tiền 19,305,378,919 14,754,602,698 23,504,936,043 21,578,572,086
2. Các khoản tương đương tiền 46,623,411,690 45,278,365,169 39,416,202,813 40,095,416,739
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 400,000,000 5,580,000,000 20,506,514,092 49,642,360,611
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 400,000,000 5,580,000,000 20,506,514,092 49,642,360,611
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 829,801,047,945 910,469,586,789 931,403,509,902 930,600,238,558
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 482,184,789,322 400,231,064,733 363,026,843,415 412,157,635,479
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 133,191,258,843 78,645,092,643 162,296,058,585 157,395,571,626
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 47,051,658,772 40,509,158,772 39,509,158,772 46,051,658,772
6. Phải thu ngắn hạn khác 183,849,102,362 421,144,252,025 409,295,173,556 379,399,325,907
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -16,523,746,425 -30,107,966,455 -42,771,709,496 -64,543,953,619
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 47,985,071 47,985,071 47,985,070 140,000,393
IV. Hàng tồn kho 165,112,591,853 158,512,506,763 173,474,944,100 189,823,445,225
1. Hàng tồn kho 175,208,836,419 162,022,344,340 176,756,332,222 192,536,532,128
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -10,096,244,566 -3,509,837,577 -3,281,388,122 -2,713,086,903
V.Tài sản ngắn hạn khác 45,636,451,878 35,371,922,546 37,870,760,440 51,459,717,424
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 7,525,622,922 7,729,524,230 10,135,985,197 16,180,818,655
2. Thuế GTGT được khấu trừ 37,542,504,603 27,435,719,605 27,591,139,064 34,979,478,554
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 568,324,353 206,678,711 143,636,179 299,420,215
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 618,639,709,106 576,544,671,526 575,119,793,084 607,294,777,571
I. Các khoản phải thu dài hạn 163,112,726,988 98,043,633,000 98,881,000,592 101,570,518,538
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 800,000,000 700,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 162,312,726,988 97,343,633,000 98,881,000,592 101,570,518,538
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 392,415,917,539 418,112,773,583 414,158,130,502 433,392,696,938
1. Tài sản cố định hữu hình 316,429,162,614 335,079,089,162 328,583,902,977 334,973,755,609
- Nguyên giá 423,693,919,256 445,683,587,497 447,121,808,463 461,448,639,028
- Giá trị hao mòn lũy kế -107,264,756,642 -110,604,498,335 -118,537,905,486 -126,474,883,419
2. Tài sản cố định thuê tài chính 7,402,400,000 10,927,196,667 24,737,180,700
- Nguyên giá 7,402,400,000 11,235,630,000 25,899,982,093
- Giá trị hao mòn lũy kế -308,433,333 -1,162,801,393
3. Tài sản cố định vô hình 75,986,754,925 75,631,284,421 74,647,030,858 73,681,760,629
- Nguyên giá 83,610,267,962 83,921,353,017 83,921,353,017 83,921,353,017
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,623,513,037 -8,290,068,596 -9,274,322,159 -10,239,592,388
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 7,672,448,485 2,980,549,604 3,950,717,904 12,760,832,630
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 7,672,448,485 2,980,549,604 3,950,717,904 12,760,832,630
V. Đầu tư tài chính dài hạn 24,776,748,388 24,017,387,750 21,017,387,750 20,472,971,310
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 18,776,748,388 19,017,387,750 19,017,387,750 18,472,971,310
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 3,100,000,000 3,100,000,000 3,100,000,000 3,100,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -3,100,000,000 -3,100,000,000 -3,100,000,000 -3,100,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 6,000,000,000 5,000,000,000 2,000,000,000 2,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 30,661,867,706 33,390,327,589 37,112,556,336 39,097,758,155
1. Chi phí trả trước dài hạn 30,395,097,308 33,176,911,270 36,952,494,097 38,991,049,996
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 266,770,398 213,416,319 160,062,239 106,708,159
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,725,518,591,391 1,746,511,655,491 1,801,296,660,474 1,890,494,528,214
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 837,159,750,191 854,366,875,332 895,732,456,945 958,035,682,150
I. Nợ ngắn hạn 750,299,139,678 773,963,264,988 817,451,244,928 860,991,383,398
1. Phải trả người bán ngắn hạn 172,574,589,567 154,614,401,169 89,483,537,126 105,682,261,645
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 26,494,281,089 23,651,269,194 57,009,076,502 48,723,231,976
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 16,328,932,128 15,005,273,135 8,966,060,009 8,936,317,712
4. Phải trả người lao động 7,380,455,506 14,283,622,065 14,991,072,164 9,249,222,953
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 7,047,145,460 7,532,609,522 6,204,033,276 5,661,652,556
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 15,169,029,463 7,058,396,422 5,655,355,963 6,156,293,737
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 498,809,405,577 545,348,892,593 628,713,361,500 666,201,669,670
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6,495,300,888 6,468,800,888 6,428,748,388 10,380,733,149
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 86,860,610,513 80,403,610,344 78,281,212,017 97,044,298,752
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 269,045,963
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 84,885,678,203 76,044,234,181 73,745,675,007 92,647,573,371
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 1,974,932,310 4,359,376,163 4,266,491,047 4,396,725,381
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 888,358,841,200 892,144,780,159 905,564,203,529 932,458,846,064
I. Vốn chủ sở hữu 888,358,841,200 892,144,780,159 905,564,203,529 932,458,846,064
1. Vốn góp của chủ sở hữu 629,230,850,000 629,230,850,000 629,230,850,000 629,230,850,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 505,641,520,000 505,641,520,000 505,641,520,000 505,641,520,000
- Cổ phiếu ưu đãi 123,589,330,000 123,589,330,000 123,589,330,000 123,589,330,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 67,230,677,157 67,230,677,157 67,230,677,157 67,230,677,157
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -620,000 -620,000 -620,000 -620,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 60,435,305,605 59,112,663,024 59,112,663,024 59,112,663,024
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 130,604,174,590 135,830,814,700 149,193,824,379 176,033,553,528
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 74,518,621,628 56,297,422,544 135,873,671,884 114,487,317,360
- LNST chưa phân phối kỳ này 56,085,552,962 79,533,392,156 13,320,152,495 61,546,236,167
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 858,453,848 740,395,278 796,808,969 851,722,355
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,725,518,591,391 1,746,511,655,491 1,801,296,660,474 1,890,494,528,214
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.