MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Nafoods Group (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,013,072,104,441 1,023,389,616,115 1,032,908,460,634 1,088,426,146,104
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 61,350,144,858 52,971,764,036 51,698,311,511 64,052,355,403
1. Tiền 30,350,144,858 16,878,052,255 6,267,076,248 18,484,717,993
2. Các khoản tương đương tiền 31,000,000,000 36,093,711,781 45,431,235,263 45,567,637,410
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 200,000,000 200,000,000 200,000,000 200,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 200,000,000 200,000,000 200,000,000 200,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 792,401,181,668 778,148,779,788 801,399,132,675 810,124,488,851
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 522,965,498,275 503,233,067,695 487,269,473,212 514,340,945,560
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 106,844,557,181 129,252,882,940 117,500,556,817 123,538,690,100
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 59,201,495,176 54,201,495,176 52,738,495,176 52,738,495,176
6. Phải thu ngắn hạn khác 117,487,540,602 105,671,845,783 160,161,172,690 135,776,923,235
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -14,145,894,637 -14,258,496,877 -16,318,550,291 -16,318,550,291
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 47,985,071 47,985,071 47,985,071 47,985,071
IV. Hàng tồn kho 118,577,170,993 148,962,910,355 127,713,843,184 160,837,901,135
1. Hàng tồn kho 119,202,451,154 149,588,190,516 135,009,879,359 172,118,623,717
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -625,280,161 -625,280,161 -7,296,036,175 -11,280,722,582
V.Tài sản ngắn hạn khác 40,543,606,922 43,106,161,936 51,897,173,264 53,211,400,715
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,017,022,301 2,137,198,755 7,930,548,174 7,715,316,483
2. Thuế GTGT được khấu trừ 39,497,980,695 40,968,963,181 43,894,175,820 45,423,634,962
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 28,603,926 72,449,270 72,449,270
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 589,741,065,651 627,423,788,009 625,055,906,378 616,392,277,326
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,000,000,000 1,165,000,000 1,165,000,000 965,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 1,000,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000 800,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 165,000,000 165,000,000 165,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 369,738,305,664 364,586,353,106 364,054,224,592 356,717,958,689
1. Tài sản cố định hữu hình 304,867,394,863 299,520,771,815 296,181,502,972 289,353,522,264
- Nguyên giá 378,223,522,071 379,353,496,618 382,707,862,617 382,707,862,617
- Giá trị hao mòn lũy kế -73,356,127,208 -79,832,724,803 -86,526,359,645 -93,354,340,353
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 64,870,910,801 65,065,581,291 67,872,721,620 67,364,436,425
- Nguyên giá 69,758,553,417 70,380,371,599 73,610,267,962 73,610,267,962
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,887,642,616 -5,314,790,308 -5,737,546,342 -6,245,831,537
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 10,389,767,518 12,202,282,056 12,673,578,842 13,114,473,864
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 10,389,767,518 12,202,282,056 12,673,578,842 13,114,473,864
V. Đầu tư tài chính dài hạn 175,743,036,389 219,587,760,264 219,583,939,986 219,545,770,184
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 18,848,627,384 18,834,127,264 19,830,306,986 19,792,137,184
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 3,100,000,000 3,100,000,000 3,100,000,000 3,100,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -3,100,000,000 -3,100,000,000 -3,100,000,000 -3,100,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 156,894,409,005 200,753,633,000 199,753,633,000 199,753,633,000
VI. Tài sản dài hạn khác 32,869,956,080 29,882,392,583 27,579,162,958 26,049,074,589
1. Chi phí trả trước dài hạn 32,336,415,284 29,402,205,867 27,152,330,321 25,675,596,030
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 533,540,796 480,186,716 426,832,637 373,478,559
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,602,813,170,092 1,650,813,404,124 1,657,964,367,012 1,704,818,423,430
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 832,556,669,906 860,548,489,958 816,777,314,062 860,520,049,113
I. Nợ ngắn hạn 666,833,487,333 707,639,054,208 699,959,524,235 753,147,426,341
1. Phải trả người bán ngắn hạn 210,012,499,342 230,167,361,482 186,265,656,356 189,719,413,575
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 12,574,968,513 13,058,921,667 19,182,949,241 31,766,761,313
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 14,898,673,211 12,727,128,225 14,363,894,650 11,011,735,823
4. Phải trả người lao động 5,605,306,080 6,438,947,543 7,594,583,629 6,721,139,306
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 3,474,231,041 7,688,749,380 7,208,022,878 5,001,102,362
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 6,579,486,417 10,010,546,708 12,489,050,489 19,733,432,166
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 400,295,128,590 414,358,644,497 449,748,066,223 486,447,355,850
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 13,393,194,139 13,188,754,706 3,107,300,769 2,746,485,946
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 165,723,182,573 152,909,435,750 116,817,789,827 107,372,622,772
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 164,096,540,209 151,287,205,369 114,875,173,659 105,430,006,603
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 1,626,642,364 1,622,230,381 1,942,616,168 1,942,616,169
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 770,256,500,186 790,264,914,166 841,187,052,950 844,298,374,317
I. Vốn chủ sở hữu 770,256,500,186 790,264,914,166 841,187,052,950 844,298,374,317
1. Vốn góp của chủ sở hữu 599,267,850,000 599,267,850,000 629,230,850,000 629,230,850,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 475,678,520,000 475,678,520,000 505,641,520,000 505,641,520,000
- Cổ phiếu ưu đãi 123,589,330,000 123,589,330,000 123,589,330,000 123,589,330,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 67,230,677,157 67,230,677,157 67,230,677,157 67,230,677,157
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -620,000 -620,000 -620,000 -620,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 39,661,119,370 39,162,242,859 38,781,277,104 38,341,491,860
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 63,361,933,493 83,822,333,750 105,207,118,107 108,756,578,290
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 40,013,112,434 60,473,512,691 82,276,509,385 8,333,670,736
- LNST chưa phân phối kỳ này 23,348,821,059 23,348,821,059 22,930,608,722 100,422,907,554
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 735,540,166 782,430,400 737,750,582 739,397,010
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,602,813,170,092 1,650,813,404,124 1,657,964,367,012 1,704,818,423,430
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.