MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Đầu tư Thế giới Di động (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 30,877,778,203,705 27,335,086,613,676 29,725,046,708,024 30,520,841,321,411
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 289,397,051,231 229,274,591,227 260,216,264,133 233,184,034,458
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 30,588,381,152,474 27,105,812,022,449 29,464,830,443,891 30,287,657,286,953
4. Giá vốn hàng bán 22,658,872,494,961 21,891,312,170,662 24,023,662,436,242 25,644,729,636,740
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 7,929,508,657,513 5,214,499,851,787 5,441,168,007,649 4,642,927,650,213
6. Doanh thu hoạt động tài chính 311,780,141,173 359,084,893,949 585,368,718,654 619,115,610,735
7. Chi phí tài chính 381,546,829,485 295,779,227,945 396,875,094,839 444,911,058,770
- Trong đó: Chi phí lãi vay 361,070,284,056 295,778,726,706 384,520,976,326 438,383,487,662
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 6,603,486,449,711 4,784,685,911,213 5,211,133,500,533 4,278,767,149,898
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 292,045,055,541 324,692,291,418 229,156,805,109 341,530,615,165
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 964,210,463,949 168,427,315,160 189,371,325,822 196,834,437,115
12. Thu nhập khác 8,964,564,942 13,472,209,198 9,445,876,713 10,998,898,676
13. Chi phí khác 39,796,754,770 22,932,942,697 69,032,726,733 25,817,248,670
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -30,832,189,828 -9,460,733,499 -59,586,850,020 -14,818,349,994
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 933,378,274,121 158,966,581,661 129,784,475,802 182,016,087,121
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 196,556,329,590 140,455,828,472 99,502,489,884 127,016,638,271
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 117,799,841,398 -2,770,561,253 12,868,036,535 16,183,585,731
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 619,022,103,133 21,281,314,442 17,413,949,383 38,815,863,119
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 619,040,753,469 21,266,943,546 17,405,665,662 38,739,225,905
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -18,650,336 14,370,896 8,283,721 76,637,214
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 422 15 11 26
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 422 15 11 26
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.