TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
50,183,400,888,124 |
44,631,140,049,888 |
43,359,007,145,864 |
49,611,451,060,648 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
7,065,242,844,865 |
5,061,020,547,422 |
2,781,240,200,379 |
3,441,539,364,017 |
|
1. Tiền |
5,495,702,195,487 |
3,846,020,547,422 |
2,681,240,200,379 |
3,091,539,364,017 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,569,540,649,378 |
1,215,000,000,000 |
100,000,000,000 |
350,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
8,846,233,086,123 |
10,059,049,605,640 |
17,028,152,930,606 |
20,978,938,278,068 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
8,846,233,086,123 |
10,059,049,605,640 |
17,028,152,930,606 |
20,978,938,278,068 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
4,647,579,247,244 |
3,072,093,853,367 |
1,916,483,442,480 |
2,616,211,969,186 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
210,748,997,022 |
178,061,365,251 |
113,839,506,188 |
218,495,722,481 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
599,960,435,092 |
465,041,812,093 |
317,182,014,758 |
157,337,870,026 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
989,917,697,638 |
26,662,420,967 |
16,917,697,638 |
16,917,697,638 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,846,952,117,492 |
2,402,328,255,056 |
1,468,544,223,896 |
2,223,460,679,041 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
28,687,856,655,795 |
25,696,077,735,282 |
20,957,418,654,686 |
21,874,382,023,894 |
|
1. Hàng tồn kho |
29,093,319,246,705 |
26,058,131,396,686 |
21,267,470,463,002 |
22,156,359,601,381 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-405,462,590,910 |
-362,053,661,404 |
-310,051,808,316 |
-281,977,577,487 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
936,489,054,097 |
742,898,308,177 |
675,711,917,713 |
700,379,425,483 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
699,071,892,794 |
557,516,647,847 |
506,611,286,928 |
467,748,037,091 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
127,669,801,977 |
156,743,753,740 |
140,646,857,659 |
189,580,737,986 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
109,747,359,326 |
28,637,906,590 |
28,453,773,126 |
43,050,650,406 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
11,098,595,920,002 |
11,203,069,784,187 |
10,560,009,308,621 |
9,757,050,973,520 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
522,320,952,121 |
494,621,576,810 |
502,576,667,332 |
486,825,335,461 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
8,500,000,000 |
|
9,744,723,329 |
9,744,723,329 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
513,820,952,121 |
494,621,576,810 |
492,831,944,003 |
477,080,612,132 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
9,429,518,970,101 |
9,727,502,911,440 |
9,102,248,126,679 |
8,443,389,058,910 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
9,353,895,770,775 |
9,653,330,005,976 |
9,029,413,388,631 |
8,371,892,488,277 |
|
- Nguyên giá |
19,904,769,151,421 |
20,841,293,419,594 |
20,960,998,273,142 |
21,049,279,236,280 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-10,550,873,380,646 |
-11,187,963,413,618 |
-11,931,584,884,511 |
-12,677,386,748,003 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
75,623,199,326 |
74,172,905,464 |
72,834,738,048 |
71,496,570,633 |
|
- Nguyên giá |
90,297,772,827 |
90,297,772,827 |
90,297,772,827 |
90,297,772,827 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-14,674,573,501 |
-16,124,867,363 |
-17,463,034,779 |
-18,801,202,194 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
232,648,827,969 |
69,320,373,958 |
83,931,139,098 |
3,616,051,312 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
232,648,827,969 |
69,320,373,958 |
83,931,139,098 |
3,616,051,312 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
231,034,840,000 |
241,034,840,000 |
231,034,840,000 |
231,034,840,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
181,034,840,000 |
181,034,840,000 |
181,034,840,000 |
181,034,840,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
50,000,000,000 |
60,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
683,072,329,811 |
670,590,081,979 |
640,218,535,512 |
592,185,687,837 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
54,438,875,565 |
175,104,437,161 |
157,310,297,472 |
137,493,454,361 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
306,326,125,626 |
188,526,284,228 |
191,296,845,480 |
178,428,808,945 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
322,307,328,620 |
306,959,360,590 |
291,611,392,560 |
276,263,424,531 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
61,281,996,808,126 |
55,834,209,834,075 |
53,919,016,454,485 |
59,368,502,034,168 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
37,968,545,196,712 |
31,901,628,316,499 |
29,965,599,051,004 |
35,404,828,059,722 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
32,001,045,196,712 |
26,000,378,316,499 |
24,064,349,051,004 |
29,505,453,059,722 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
9,879,391,254,532 |
8,745,982,261,580 |
7,468,737,892,978 |
9,334,763,086,527 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
91,220,708,251 |
97,659,957,856 |
73,547,466,237 |
70,529,398,738 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
893,946,442,520 |
764,244,077,963 |
317,843,983,505 |
302,370,241,445 |
|
4. Phải trả người lao động |
549,912,038,695 |
475,431,939,590 |
291,852,848,029 |
313,348,062,630 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,829,639,939,327 |
2,180,365,916,409 |
1,256,115,802,145 |
1,325,332,796,761 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
1,217,774,792 |
386,943,692 |
1,217,774,792 |
24,214,399,038 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
815,864,112,433 |
2,971,907,479,967 |
3,265,665,999,706 |
1,731,015,049,763 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
16,857,380,163,191 |
10,688,138,631,456 |
11,313,106,175,626 |
16,337,283,059,017 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
82,472,762,971 |
76,261,107,986 |
76,261,107,986 |
66,596,965,803 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
5,967,500,000,000 |
5,901,250,000,000 |
5,901,250,000,000 |
5,899,375,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
5,967,500,000,000 |
5,901,250,000,000 |
5,901,250,000,000 |
5,899,375,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
23,313,451,611,414 |
23,932,581,517,576 |
23,953,417,403,481 |
23,963,673,974,446 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
23,313,451,611,414 |
23,932,581,517,576 |
23,953,417,403,481 |
23,963,673,974,446 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
14,638,792,800,000 |
14,638,792,800,000 |
14,638,792,800,000 |
14,633,767,160,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
14,638,792,800,000 |
14,638,792,800,000 |
14,638,792,800,000 |
14,633,767,160,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
558,110,430,986 |
558,110,430,986 |
558,110,430,986 |
558,110,430,986 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-3,274,210,000 |
-5,025,640,000 |
-5,936,740,000 |
-7,664,060,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
402,370,061 |
2,261,603,090 |
2,727,274,553 |
3,478,879,135 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
8,104,893,472,901 |
8,723,934,226,370 |
8,745,201,169,916 |
8,762,606,835,578 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
3,480,722,273,836 |
4,624,171,199,065 |
8,723,934,226,370 |
8,723,934,226,370 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
4,624,171,199,065 |
4,099,763,027,305 |
21,266,943,546 |
38,672,609,208 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
14,526,747,466 |
14,508,097,130 |
14,522,468,026 |
13,374,728,747 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
61,281,996,808,126 |
55,834,209,834,075 |
53,919,016,454,485 |
59,368,502,034,168 |
|