MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 50,183,400,888,124 44,631,140,049,888 43,359,007,145,864 49,611,451,060,648
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 7,065,242,844,865 5,061,020,547,422 2,781,240,200,379 3,441,539,364,017
1. Tiền 5,495,702,195,487 3,846,020,547,422 2,681,240,200,379 3,091,539,364,017
2. Các khoản tương đương tiền 1,569,540,649,378 1,215,000,000,000 100,000,000,000 350,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 8,846,233,086,123 10,059,049,605,640 17,028,152,930,606 20,978,938,278,068
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 8,846,233,086,123 10,059,049,605,640 17,028,152,930,606 20,978,938,278,068
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 4,647,579,247,244 3,072,093,853,367 1,916,483,442,480 2,616,211,969,186
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 210,748,997,022 178,061,365,251 113,839,506,188 218,495,722,481
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 599,960,435,092 465,041,812,093 317,182,014,758 157,337,870,026
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 989,917,697,638 26,662,420,967 16,917,697,638 16,917,697,638
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,846,952,117,492 2,402,328,255,056 1,468,544,223,896 2,223,460,679,041
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 28,687,856,655,795 25,696,077,735,282 20,957,418,654,686 21,874,382,023,894
1. Hàng tồn kho 29,093,319,246,705 26,058,131,396,686 21,267,470,463,002 22,156,359,601,381
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -405,462,590,910 -362,053,661,404 -310,051,808,316 -281,977,577,487
V.Tài sản ngắn hạn khác 936,489,054,097 742,898,308,177 675,711,917,713 700,379,425,483
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 699,071,892,794 557,516,647,847 506,611,286,928 467,748,037,091
2. Thuế GTGT được khấu trừ 127,669,801,977 156,743,753,740 140,646,857,659 189,580,737,986
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 109,747,359,326 28,637,906,590 28,453,773,126 43,050,650,406
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 11,098,595,920,002 11,203,069,784,187 10,560,009,308,621 9,757,050,973,520
I. Các khoản phải thu dài hạn 522,320,952,121 494,621,576,810 502,576,667,332 486,825,335,461
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 8,500,000,000 9,744,723,329 9,744,723,329
6. Phải thu dài hạn khác 513,820,952,121 494,621,576,810 492,831,944,003 477,080,612,132
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 9,429,518,970,101 9,727,502,911,440 9,102,248,126,679 8,443,389,058,910
1. Tài sản cố định hữu hình 9,353,895,770,775 9,653,330,005,976 9,029,413,388,631 8,371,892,488,277
- Nguyên giá 19,904,769,151,421 20,841,293,419,594 20,960,998,273,142 21,049,279,236,280
- Giá trị hao mòn lũy kế -10,550,873,380,646 -11,187,963,413,618 -11,931,584,884,511 -12,677,386,748,003
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 75,623,199,326 74,172,905,464 72,834,738,048 71,496,570,633
- Nguyên giá 90,297,772,827 90,297,772,827 90,297,772,827 90,297,772,827
- Giá trị hao mòn lũy kế -14,674,573,501 -16,124,867,363 -17,463,034,779 -18,801,202,194
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 232,648,827,969 69,320,373,958 83,931,139,098 3,616,051,312
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 232,648,827,969 69,320,373,958 83,931,139,098 3,616,051,312
V. Đầu tư tài chính dài hạn 231,034,840,000 241,034,840,000 231,034,840,000 231,034,840,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 181,034,840,000 181,034,840,000 181,034,840,000 181,034,840,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 50,000,000,000 60,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 683,072,329,811 670,590,081,979 640,218,535,512 592,185,687,837
1. Chi phí trả trước dài hạn 54,438,875,565 175,104,437,161 157,310,297,472 137,493,454,361
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 306,326,125,626 188,526,284,228 191,296,845,480 178,428,808,945
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 322,307,328,620 306,959,360,590 291,611,392,560 276,263,424,531
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 61,281,996,808,126 55,834,209,834,075 53,919,016,454,485 59,368,502,034,168
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 37,968,545,196,712 31,901,628,316,499 29,965,599,051,004 35,404,828,059,722
I. Nợ ngắn hạn 32,001,045,196,712 26,000,378,316,499 24,064,349,051,004 29,505,453,059,722
1. Phải trả người bán ngắn hạn 9,879,391,254,532 8,745,982,261,580 7,468,737,892,978 9,334,763,086,527
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 91,220,708,251 97,659,957,856 73,547,466,237 70,529,398,738
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 893,946,442,520 764,244,077,963 317,843,983,505 302,370,241,445
4. Phải trả người lao động 549,912,038,695 475,431,939,590 291,852,848,029 313,348,062,630
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,829,639,939,327 2,180,365,916,409 1,256,115,802,145 1,325,332,796,761
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,217,774,792 386,943,692 1,217,774,792 24,214,399,038
9. Phải trả ngắn hạn khác 815,864,112,433 2,971,907,479,967 3,265,665,999,706 1,731,015,049,763
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 16,857,380,163,191 10,688,138,631,456 11,313,106,175,626 16,337,283,059,017
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 82,472,762,971 76,261,107,986 76,261,107,986 66,596,965,803
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 5,967,500,000,000 5,901,250,000,000 5,901,250,000,000 5,899,375,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 5,967,500,000,000 5,901,250,000,000 5,901,250,000,000 5,899,375,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 23,313,451,611,414 23,932,581,517,576 23,953,417,403,481 23,963,673,974,446
I. Vốn chủ sở hữu 23,313,451,611,414 23,932,581,517,576 23,953,417,403,481 23,963,673,974,446
1. Vốn góp của chủ sở hữu 14,638,792,800,000 14,638,792,800,000 14,638,792,800,000 14,633,767,160,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 14,638,792,800,000 14,638,792,800,000 14,638,792,800,000 14,633,767,160,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 558,110,430,986 558,110,430,986 558,110,430,986 558,110,430,986
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -3,274,210,000 -5,025,640,000 -5,936,740,000 -7,664,060,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 402,370,061 2,261,603,090 2,727,274,553 3,478,879,135
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 8,104,893,472,901 8,723,934,226,370 8,745,201,169,916 8,762,606,835,578
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 3,480,722,273,836 4,624,171,199,065 8,723,934,226,370 8,723,934,226,370
- LNST chưa phân phối kỳ này 4,624,171,199,065 4,099,763,027,305 21,266,943,546 38,672,609,208
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 14,526,747,466 14,508,097,130 14,522,468,026 13,374,728,747
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 61,281,996,808,126 55,834,209,834,075 53,919,016,454,485 59,368,502,034,168
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.