1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
366,457,696,458 |
|
282,124,123,521 |
303,360,722,725 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
366,457,696,458 |
|
282,124,123,521 |
303,360,722,725 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
364,276,927,084 |
|
279,116,214,525 |
300,577,250,346 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,180,769,374 |
|
3,007,908,996 |
2,783,472,379 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
5,255,656,390 |
|
4,567,355,252 |
12,898,703,637 |
|
7. Chi phí tài chính |
5,445,480,757 |
|
4,744,318,306 |
11,210,562,227 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
4,574,232,690 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
1,335,391,984 |
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
971,555,475 |
|
668,136,294 |
1,292,685,136 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,354,781,516 |
|
2,162,809,648 |
3,178,928,653 |
|
12. Thu nhập khác |
13,719,940,870 |
|
2,990,000,000 |
|
|
13. Chi phí khác |
3,041,913,443 |
|
1,108,725,003 |
2,121,677 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
10,678,027,427 |
|
1,881,274,997 |
-2,121,677 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
13,032,808,943 |
|
4,044,084,645 |
3,176,806,976 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,637,429,307 |
|
740,484,668 |
-78,812,876 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
11,395,379,636 |
|
3,303,599,977 |
3,255,619,852 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
11,396,080,847 |
|
3,303,599,977 |
3,255,619,852 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-701,211 |
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
150 |
|
43 |
44 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|