MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư MST (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4-2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 366,457,696,458 282,124,123,521 303,360,722,725
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 366,457,696,458 282,124,123,521 303,360,722,725
4. Giá vốn hàng bán 364,276,927,084 279,116,214,525 300,577,250,346
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 2,180,769,374 3,007,908,996 2,783,472,379
6. Doanh thu hoạt động tài chính 5,255,656,390 4,567,355,252 12,898,703,637
7. Chi phí tài chính 5,445,480,757 4,744,318,306 11,210,562,227
- Trong đó: Chi phí lãi vay 4,574,232,690
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 1,335,391,984
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 971,555,475 668,136,294 1,292,685,136
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 2,354,781,516 2,162,809,648 3,178,928,653
12. Thu nhập khác 13,719,940,870 2,990,000,000
13. Chi phí khác 3,041,913,443 1,108,725,003 2,121,677
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 10,678,027,427 1,881,274,997 -2,121,677
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 13,032,808,943 4,044,084,645 3,176,806,976
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,637,429,307 740,484,668 -78,812,876
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 11,395,379,636 3,303,599,977 3,255,619,852
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 11,396,080,847 3,303,599,977 3,255,619,852
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -701,211
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 150 43 44
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.