1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
11,395,953,000,000 |
18,003,892,000,000 |
18,149,931,000,000 |
20,614,349,000,000 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
420,266,000,000 |
366,305,000,000 |
383,549,000,000 |
400,041,000,000 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
10,975,687,000,000 |
17,637,587,000,000 |
17,766,382,000,000 |
20,214,308,000,000 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
7,596,401,000,000 |
13,676,072,000,000 |
13,871,798,000,000 |
15,396,469,000,000 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
3,379,286,000,000 |
3,961,515,000,000 |
3,894,584,000,000 |
4,817,839,000,000 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
237,953,000,000 |
117,090,000,000 |
977,810,000,000 |
158,539,000,000 |
|
7. Chi phí tài chính |
519,873,000,000 |
783,077,000,000 |
1,076,091,000,000 |
1,277,077,000,000 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
468,817,000,000 |
678,460,000,000 |
862,707,000,000 |
1,090,959,000,000 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
650,228,000,000 |
527,738,000,000 |
604,480,000,000 |
676,550,000,000 |
|
9. Chi phí bán hàng |
1,163,085,000,000 |
3,106,541,000,000 |
3,206,947,000,000 |
3,315,413,000,000 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
654,919,000,000 |
801,563,000,000 |
869,247,000,000 |
850,418,000,000 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,929,590,000,000 |
-84,838,000,000 |
324,589,000,000 |
210,020,000,000 |
|
12. Thu nhập khác |
103,175,000,000 |
43,481,000,000 |
43,580,000,000 |
977,685,000,000 |
|
13. Chi phí khác |
11,562,000,000 |
18,898,000,000 |
56,774,000,000 |
87,303,000,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
91,613,000,000 |
24,583,000,000 |
-13,194,000,000 |
890,382,000,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,021,203,000,000 |
-60,255,000,000 |
311,395,000,000 |
1,100,402,000,000 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
247,905,000,000 |
167,523,000,000 |
303,064,000,000 |
238,340,000,000 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
25,132,000,000 |
-11,425,000,000 |
-46,077,000,000 |
-110,503,000,000 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,748,166,000,000 |
-216,353,000,000 |
54,408,000,000 |
972,565,000,000 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,447,983,000,000 |
-78,108,000,000 |
195,362,000,000 |
851,502,000,000 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
300,183,000,000 |
-138,245,000,000 |
-140,954,000,000 |
121,063,000,000 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,239 |
-67 |
167 |
728 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|