TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
24,716,045,000,000 |
25,574,944,000,000 |
29,760,685,000,000 |
31,327,888,000,000 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
4,695,511,000,000 |
5,608,241,000,000 |
7,721,442,000,000 |
7,117,888,000,000 |
|
1. Tiền |
2,188,250,000,000 |
1,914,841,000,000 |
1,930,142,000,000 |
1,199,738,000,000 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
2,507,261,000,000 |
3,693,400,000,000 |
5,791,300,000,000 |
5,918,150,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
266,900,000,000 |
294,900,000,000 |
447,250,000,000 |
550,850,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
266,900,000,000 |
294,900,000,000 |
447,250,000,000 |
550,850,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
5,995,045,000,000 |
6,335,709,000,000 |
7,051,442,000,000 |
8,921,369,000,000 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,943,483,000,000 |
1,913,558,000,000 |
2,061,915,000,000 |
2,510,659,000,000 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
608,538,000,000 |
733,029,000,000 |
606,656,000,000 |
564,658,000,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
1,140,000,000,000 |
1,140,000,000,000 |
1,140,000,000,000 |
1,140,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,395,398,000,000 |
2,641,348,000,000 |
3,350,727,000,000 |
4,790,696,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-92,374,000,000 |
-92,226,000,000 |
-107,856,000,000 |
-84,644,000,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
11,733,669,000,000 |
11,426,294,000,000 |
12,497,917,000,000 |
12,630,593,000,000 |
|
1. Hàng tồn kho |
12,151,041,000,000 |
11,519,939,000,000 |
12,730,397,000,000 |
12,741,993,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-417,372,000,000 |
-93,645,000,000 |
-232,480,000,000 |
-111,400,000,000 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,024,920,000,000 |
1,909,800,000,000 |
2,042,634,000,000 |
2,107,188,000,000 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
291,960,000,000 |
280,891,000,000 |
303,201,000,000 |
361,645,000,000 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,651,628,000,000 |
1,507,786,000,000 |
1,663,346,000,000 |
1,668,584,000,000 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
81,332,000,000 |
121,123,000,000 |
76,087,000,000 |
76,959,000,000 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
80,287,817,000,000 |
83,689,616,000,000 |
85,975,877,000,000 |
84,938,641,000,000 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,581,357,000,000 |
1,573,236,000,000 |
1,592,008,000,000 |
1,549,143,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,581,357,000,000 |
1,573,236,000,000 |
1,592,008,000,000 |
1,549,143,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
42,732,500,000,000 |
47,610,899,000,000 |
49,582,187,000,000 |
48,495,415,000,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
31,046,824,000,000 |
32,875,055,000,000 |
34,321,764,000,000 |
33,623,979,000,000 |
|
- Nguyên giá |
45,816,273,000,000 |
48,475,716,000,000 |
50,777,648,000,000 |
50,810,423,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-14,769,449,000,000 |
-15,600,661,000,000 |
-16,455,884,000,000 |
-17,186,444,000,000 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
22,278,000,000 |
23,011,000,000 |
|
- Nguyên giá |
67,300,000,000 |
67,300,000,000 |
90,061,000,000 |
91,600,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-67,300,000,000 |
-67,300,000,000 |
-67,783,000,000 |
-68,589,000,000 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
11,685,676,000,000 |
14,735,844,000,000 |
15,238,145,000,000 |
14,848,425,000,000 |
|
- Nguyên giá |
15,549,497,000,000 |
18,844,186,000,000 |
19,594,216,000,000 |
19,414,829,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,863,821,000,000 |
-4,108,342,000,000 |
-4,356,071,000,000 |
-4,566,404,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
16,979,000,000 |
15,748,000,000 |
14,518,000,000 |
13,266,000,000 |
|
- Nguyên giá |
18,628,000,000 |
18,628,000,000 |
18,628,000,000 |
18,628,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,649,000,000 |
-2,880,000,000 |
-4,110,000,000 |
-5,362,000,000 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
3,344,322,000,000 |
3,886,321,000,000 |
2,274,759,000,000 |
2,591,993,000,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
3,344,322,000,000 |
3,886,321,000,000 |
2,274,759,000,000 |
2,591,993,000,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
18,656,186,000,000 |
19,507,428,000,000 |
20,353,099,000,000 |
21,292,099,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
18,637,963,000,000 |
19,486,824,000,000 |
20,320,738,000,000 |
21,257,357,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
21,646,000,000 |
21,646,000,000 |
30,589,000,000 |
30,589,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-10,823,000,000 |
-8,442,000,000 |
-5,628,000,000 |
-3,247,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
7,400,000,000 |
7,400,000,000 |
7,400,000,000 |
7,400,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
13,956,473,000,000 |
11,095,984,000,000 |
12,159,306,000,000 |
10,996,725,000,000 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
5,997,893,000,000 |
6,025,217,000,000 |
6,533,670,000,000 |
6,335,739,000,000 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,163,947,000,000 |
1,260,600,000,000 |
1,794,136,000,000 |
955,398,000,000 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
6,794,633,000,000 |
3,810,167,000,000 |
3,831,500,000,000 |
3,705,588,000,000 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
105,003,862,000,000 |
109,264,560,000,000 |
115,736,562,000,000 |
116,266,529,000,000 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
73,785,579,000,000 |
80,668,824,000,000 |
90,706,283,000,000 |
90,861,428,000,000 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
37,243,199,000,000 |
37,457,587,000,000 |
38,874,663,000,000 |
37,773,997,000,000 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
5,619,123,000,000 |
5,858,756,000,000 |
6,832,649,000,000 |
7,108,742,000,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,176,521,000,000 |
675,790,000,000 |
1,074,932,000,000 |
559,865,000,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,045,287,000,000 |
1,089,309,000,000 |
941,302,000,000 |
541,961,000,000 |
|
4. Phải trả người lao động |
332,922,000,000 |
341,127,000,000 |
239,074,000,000 |
289,986,000,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,496,419,000,000 |
3,875,923,000,000 |
4,705,417,000,000 |
4,018,130,000,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
9,395,000,000 |
16,554,000,000 |
20,706,000,000 |
8,287,000,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,934,435,000,000 |
3,741,230,000,000 |
2,472,126,000,000 |
3,980,191,000,000 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
21,486,238,000,000 |
21,758,110,000,000 |
22,545,046,000,000 |
21,226,406,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
104,416,000,000 |
63,768,000,000 |
6,517,000,000 |
4,714,000,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
38,443,000,000 |
37,020,000,000 |
36,894,000,000 |
35,715,000,000 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
36,542,380,000,000 |
43,211,237,000,000 |
51,831,620,000,000 |
53,087,431,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
27,668,000,000 |
27,668,000,000 |
27,668,000,000 |
27,668,000,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
180,809,000,000 |
179,206,000,000 |
180,397,000,000 |
183,364,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
27,228,212,000,000 |
31,826,688,000,000 |
39,466,043,000,000 |
42,063,508,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
2,494,097,000,000 |
4,397,568,000,000 |
4,651,174,000,000 |
3,648,660,000,000 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
6,611,594,000,000 |
6,780,107,000,000 |
7,506,338,000,000 |
7,164,231,000,000 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
31,218,283,000,000 |
28,595,736,000,000 |
25,030,279,000,000 |
25,405,101,000,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
31,218,283,000,000 |
28,595,736,000,000 |
25,030,279,000,000 |
25,405,101,000,000 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
11,689,464,000,000 |
11,746,832,000,000 |
11,746,832,000,000 |
11,746,832,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
11,689,464,000,000 |
11,746,832,000,000 |
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
11,084,357,000,000 |
11,084,297,000,000 |
11,084,297,000,000 |
11,084,297,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
-8,563,690,000,000 |
-8,563,690,000,000 |
-8,563,690,000,000 |
-8,563,690,000,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-208,603,000,000 |
-220,629,000,000 |
-226,972,000,000 |
-253,418,000,000 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
-284,952,000,000 |
-310,124,000,000 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
9,141,264,000,000 |
6,513,704,000,000 |
2,182,124,000,000 |
2,468,616,000,000 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-19,417,046,000,000 |
-22,044,589,000,000 |
-25,201,486,000,000 |
286,492,000,000 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
28,558,310,000,000 |
28,558,293,000,000 |
27,383,610,000,000 |
2,182,124,000,000 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
8,075,491,000,000 |
8,035,222,000,000 |
9,092,640,000,000 |
9,232,588,000,000 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
105,003,862,000,000 |
109,264,560,000,000 |
115,736,562,000,000 |
116,266,529,000,000 |
|