1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
959,689,393,967 |
1,004,202,200,281 |
877,086,385,968 |
1,084,104,083,962 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,812,277,909 |
1,243,941,297 |
1,393,301,222 |
1,086,719,145 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
957,877,116,058 |
1,002,958,258,984 |
875,693,084,746 |
1,083,017,364,817 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
804,566,461,634 |
806,119,693,568 |
735,635,143,385 |
879,542,797,796 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
153,310,654,424 |
196,838,565,416 |
140,057,941,361 |
203,474,567,021 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
15,155,424,637 |
13,472,859,631 |
13,052,494,158 |
18,880,193,223 |
|
7. Chi phí tài chính |
25,851,589,216 |
50,550,027,929 |
22,396,139,689 |
31,531,863,879 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
17,212,516,807 |
20,927,263,689 |
17,702,393,456 |
17,955,249,135 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-628,862,979 |
-1,747,160,923 |
-2,013,031,292 |
-339,905,257 |
|
9. Chi phí bán hàng |
49,748,320,870 |
59,830,368,249 |
45,661,834,164 |
70,270,254,599 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
87,526,183,618 |
97,105,659,160 |
72,438,684,025 |
92,451,554,286 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
4,711,122,378 |
1,078,208,786 |
10,600,746,349 |
27,761,182,223 |
|
12. Thu nhập khác |
7,083,819,692 |
12,312,286,310 |
7,340,258,159 |
6,020,163,558 |
|
13. Chi phí khác |
3,486,219,775 |
5,202,411,030 |
1,801,414,255 |
1,590,739,156 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
3,597,599,917 |
7,109,875,280 |
5,538,843,904 |
4,429,424,402 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
8,308,722,295 |
8,188,084,066 |
16,139,590,253 |
32,190,606,625 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
5,581,224,647 |
3,989,681,403 |
4,806,689,802 |
6,723,407,604 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,727,497,648 |
4,198,402,663 |
11,332,900,451 |
25,467,199,021 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,907,315,551 |
5,192,628,446 |
8,669,326,573 |
15,902,746,619 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-1,179,817,903 |
-994,225,783 |
2,663,573,878 |
9,564,452,402 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
204 |
272 |
454 |
829 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|