MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Dược Thú y Cai Lậy (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 71,585,062,214 64,911,917,328 62,143,087,635 55,705,540,370
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,154,535,182 4,177,245,011 2,129,378,147 3,443,510,334
1. Tiền 2,154,535,182 4,177,245,011 2,129,378,147 3,443,510,334
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 6,000,000,000 6,000,000,000 6,000,000,000 6,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 6,000,000,000 6,000,000,000 6,000,000,000 6,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 34,084,287,131 25,093,746,293 26,673,754,060 23,307,668,826
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 32,386,274,943 23,406,474,070 26,195,523,874 22,149,659,650
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,502,739,000 1,515,539,000 391,844,000 861,069,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 195,273,188 171,733,223 86,386,186 296,940,176
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 27,653,523,085 28,663,187,241 26,672,552,029 22,151,018,536
1. Hàng tồn kho 27,803,642,933 28,672,648,111 26,682,012,899 22,224,274,766
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -150,119,848 -9,460,870 -9,460,870 -73,256,230
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,692,716,816 977,738,783 667,403,399 803,342,674
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,110,958,597 832,167,985 548,298,820 641,818,034
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 581,758,219 145,570,798 119,104,579 161,524,640
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 42,720,665,633 41,131,791,195 39,277,102,070 37,788,877,533
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 41,860,472,375 40,312,089,646 38,757,975,374 37,315,634,172
1. Tài sản cố định hữu hình 41,860,472,375 40,312,089,646 38,757,975,374 37,315,634,172
- Nguyên giá 101,213,667,169 101,493,667,169 101,734,958,169 101,471,850,169
- Giá trị hao mòn lũy kế -59,353,194,794 -61,181,577,523 -62,976,982,795 -64,156,215,997
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 260,000,000 260,000,000 260,000,000 260,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -260,000,000 -260,000,000 -260,000,000 -260,000,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 233,282,000 233,282,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 233,282,000 233,282,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 626,911,258 586,419,549 519,126,696 473,243,361
1. Chi phí trả trước dài hạn 626,911,258 586,419,549 519,126,696 473,243,361
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 114,305,727,847 106,043,708,523 101,420,189,705 93,494,417,903
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 42,306,396,593 32,423,552,682 26,712,643,622 17,499,517,620
I. Nợ ngắn hạn 40,806,396,593 30,923,552,682 25,212,643,622 17,499,517,620
1. Phải trả người bán ngắn hạn 12,146,468,605 5,723,103,364 10,082,299,500 6,189,970,249
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 49,534,236 22,503,151 83,524,781 11,782,268
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 248,427,971 217,890,136 293,058,484 488,589,209
4. Phải trả người lao động 1,229,343,014 1,177,967,599 1,054,197,260 1,261,008,700
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 5,804,034,067 5,344,517,951 4,252,769,785 5,215,028,398
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 72,450,670 70,286,650 138,542,215 71,094,100
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 21,293,369,111 18,404,514,912 9,345,482,678 4,299,275,777
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi -37,231,081 -37,231,081 -37,231,081 -37,231,081
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,500,000,000 1,500,000,000 1,500,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,500,000,000 1,500,000,000 1,500,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 71,999,331,254 73,620,155,841 74,707,546,083 75,994,900,283
I. Vốn chủ sở hữu 71,999,331,254 73,620,155,841 74,707,546,083 75,994,900,283
1. Vốn góp của chủ sở hữu 50,000,380,000 50,000,380,000 50,000,380,000 50,000,380,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 50,000,380,000 50,000,380,000 50,000,380,000 50,000,380,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -380,000 -380,000 -380,000 -380,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 69,863,124 69,863,124 69,863,124 69,863,124
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 21,929,468,130 23,550,292,717 24,637,682,959 25,925,037,159
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 4,283,225,917 17,646,242,213 23,550,292,717 23,550,292,717
- LNST chưa phân phối kỳ này 17,646,242,213 5,904,050,504 1,087,390,242 2,374,744,442
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 114,305,727,847 106,043,708,523 101,420,189,705 93,494,417,903
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.