MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần MHC (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 896,852,212,184 838,314,933,969 923,981,353,937 1,105,073,288,963
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 29,399,007,488 64,043,796,554 33,605,061,959 41,707,402,083
1. Tiền 29,399,007,488 64,043,796,554 32,505,061,959 41,707,402,083
2. Các khoản tương đương tiền 1,100,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 293,457,004,943 194,064,105,317 253,729,101,221 563,438,151,502
1. Chứng khoán kinh doanh 325,613,837,273 203,306,887,816 258,896,363,978 603,659,646,080
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -32,156,832,330 -9,242,782,499 -5,167,262,757 -40,221,494,578
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 560,801,298,542 567,150,460,965 626,008,117,427 489,215,767,330
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 7,107,650,448 6,578,971,939 5,279,961,136 6,129,130,874
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 17,410,673,849 17,449,698,849 17,518,252,849 17,518,917,049
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 80,003,300,000 100,500,000,000 448,500,000,000 303,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 458,936,902,085 445,279,018,017 157,367,131,282 165,224,947,247
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,657,227,840 -2,657,227,840 -2,657,227,840 -2,657,227,840
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 249,026,364 139,940,909
1. Hàng tồn kho 249,026,364 139,940,909
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 12,945,874,847 12,916,630,224 10,639,073,330 10,711,968,048
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 227,364,325 173,284,916 225,811,343 175,771,840
2. Thuế GTGT được khấu trừ 11,918,225,022 11,942,234,908 8,706,484,530 8,759,649,113
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 800,285,500 801,110,400 1,706,777,457 1,776,547,095
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 306,071,396,431 292,005,558,808 243,247,561,771 236,697,394,565
I. Các khoản phải thu dài hạn 34,026,477,002 34,061,318,278 3,368,736,234 3,368,736,234
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 34,026,477,002 34,061,318,278 3,368,736,234 3,368,736,234
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 8,869,995,537 8,150,164,462 7,485,340,706 6,830,704,184
1. Tài sản cố định hữu hình 8,869,995,537 8,150,164,462 7,485,340,706 6,830,704,184
- Nguyên giá 25,859,139,674 25,859,139,674 25,859,139,674 25,474,827,212
- Giá trị hao mòn lũy kế -16,989,144,137 -17,708,975,212 -18,373,798,968 -18,644,123,028
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư 3,300,000,000 109,843,579,565 108,949,238,561
- Nguyên giá 3,300,000,000 110,737,920,569 110,737,920,569
- Giá trị hao mòn lũy kế -894,341,004 -1,788,682,008
IV. Tài sản dở dang dài hạn 181,568,855,000 164,944,170,802 41,000,000,000 41,000,000,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 181,568,855,000 164,944,170,802 41,000,000,000 41,000,000,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 81,606,068,892 81,549,905,266 81,549,905,266 76,548,715,586
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 656,068,892 599,905,266 599,905,266 599,905,266
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 80,950,000,000 80,950,000,000 80,950,000,000 80,950,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -5,001,189,680
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,202,923,608,615 1,130,320,492,777 1,167,228,915,708 1,341,770,683,528
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 692,993,276,000 625,767,501,168 638,749,357,741 861,842,871,441
I. Nợ ngắn hạn 112,042,637,525 45,738,988,906 60,037,685,036 482,368,796,979
1. Phải trả người bán ngắn hạn 14,545,974,934 13,965,801,591 13,786,695,857 13,936,458,866
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 52,745,792 52,745,792 52,745,792 52,745,792
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,855,765,108 4,699,250,969 1,309,246,364 187,783,561
4. Phải trả người lao động 1,173,131,851 1,549,857,013 1,806,406,906 1,292,574,950
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 30,566,781,342 14,576,717,427 26,942,700,042 39,037,623,563
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 22,324,468,559 3,323,570,893 3,298,630,314 3,361,291,159
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 38,056,243,490 5,316,377,892 10,589,592,432 422,251,651,759
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,467,526,449 2,254,667,329 2,251,667,329 2,248,667,329
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 580,950,638,475 580,028,512,262 578,711,672,705 379,474,074,462
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 118,400,028 2,118,400,028 118,400,028 108,400,028
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 576,250,781,158 574,696,899,878 575,243,018,598 375,788,224,082
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 4,581,457,289 3,213,212,356 3,350,254,079 3,577,450,352
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 509,930,332,615 504,552,991,609 528,479,557,967 479,927,812,087
I. Vốn chủ sở hữu 509,930,332,615 504,552,991,609 528,479,557,967 479,927,812,087
1. Vốn góp của chủ sở hữu 414,069,640,000 414,069,640,000 414,069,640,000 414,069,640,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 414,069,640,000 414,069,640,000 414,069,640,000 414,069,640,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 28,614,580,000 28,614,580,000 28,614,580,000 28,614,580,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -1,200,000 -1,200,000 -1,200,000 -1,200,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 9,344,183,063 9,344,183,063 9,344,183,063 9,344,183,063
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 54,481,256,543 49,035,307,800 72,819,723,889 24,665,923,780
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -58,733,848,745 -43,476,375,488 92,511,683,288 61,134,300,450
- LNST chưa phân phối kỳ này 113,215,105,288 92,511,683,288 -19,691,959,399 -36,468,376,670
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 3,421,873,009 3,490,480,746 3,632,631,015 3,234,685,244
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,202,923,608,615 1,130,320,492,777 1,167,228,915,708 1,341,770,683,528
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.