TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
310,464,018,321 |
304,102,432,862 |
320,074,299,014 |
301,010,859,894 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
28,662,976,280 |
23,727,880,264 |
14,618,923,913 |
10,314,910,862 |
|
1. Tiền |
4,463,791,874 |
2,277,129,313 |
5,310,444,383 |
902,173,271 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
24,199,184,406 |
21,450,750,951 |
9,308,479,530 |
9,412,737,591 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
474,200,000 |
363,040,488 |
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
545,220,398 |
363,040,488 |
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-71,020,398 |
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
247,322,562,324 |
235,569,612,659 |
258,101,033,465 |
244,936,889,827 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
90,905,452,283 |
81,072,460,109 |
97,851,933,860 |
86,674,135,310 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
26,583,301,311 |
23,445,670,749 |
23,204,701,595 |
24,090,621,789 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
130,492,459,493 |
131,710,132,564 |
137,703,048,773 |
134,830,783,491 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,158,650,763 |
-1,158,650,763 |
-1,158,650,763 |
-1,158,650,763 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
30,903,340,203 |
39,822,969,747 |
42,209,716,024 |
41,315,694,415 |
|
1. Hàng tồn kho |
31,596,047,008 |
39,822,969,747 |
42,209,716,024 |
41,315,694,415 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-692,706,805 |
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,100,939,514 |
4,618,929,704 |
5,144,625,612 |
4,443,364,790 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
352,140,743 |
454,266,462 |
572,087,679 |
1,133,191,886 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
280,179,571 |
1,604,578,112 |
2,103,918,733 |
2,390,444,147 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,468,619,200 |
2,560,085,130 |
2,468,619,200 |
919,728,757 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
86,739,462,768 |
84,238,370,350 |
83,115,949,088 |
84,063,913,169 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,436,860,513 |
2,750,105,389 |
2,750,105,389 |
2,750,105,389 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,436,860,513 |
2,750,105,389 |
2,750,105,389 |
2,750,105,389 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
22,888,957,609 |
21,050,612,612 |
22,272,499,987 |
24,518,560,729 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
22,098,130,893 |
20,281,158,397 |
21,524,418,273 |
23,791,851,516 |
|
- Nguyên giá |
49,180,039,183 |
47,959,438,274 |
50,111,774,011 |
53,338,618,097 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-27,081,908,290 |
-27,678,279,877 |
-28,587,355,738 |
-29,546,766,581 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
790,826,716 |
769,454,215 |
748,081,714 |
726,709,213 |
|
- Nguyên giá |
1,183,618,900 |
1,183,618,900 |
1,183,618,900 |
1,183,618,900 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-392,792,184 |
-414,164,685 |
-435,537,186 |
-456,909,687 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
33,298,385,920 |
34,480,522,520 |
34,138,743,856 |
33,563,520,593 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
33,298,385,920 |
34,480,522,520 |
34,138,743,856 |
33,563,520,593 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
6,308,967,773 |
6,308,967,773 |
6,308,967,773 |
6,308,967,773 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
3,530,000,000 |
3,530,000,000 |
3,530,000,000 |
3,530,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
7,302,706,060 |
7,302,706,060 |
7,302,706,060 |
7,302,706,060 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-4,523,738,287 |
-4,523,738,287 |
-4,523,738,287 |
-4,523,738,287 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
21,806,290,953 |
19,648,162,056 |
17,645,632,083 |
16,922,758,685 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
21,806,290,953 |
19,648,162,056 |
17,645,632,083 |
16,922,758,685 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
397,203,481,089 |
388,340,803,212 |
403,190,248,102 |
385,074,773,063 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
226,420,780,856 |
217,091,599,222 |
236,582,774,390 |
217,839,296,226 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
226,420,780,856 |
217,091,599,222 |
236,582,774,390 |
217,839,296,226 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
101,703,830,954 |
88,131,734,972 |
108,564,615,255 |
90,568,713,813 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
21,905,180,228 |
20,754,274,201 |
20,506,300,986 |
20,132,271,635 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,289,496,717 |
1,380,281,748 |
2,913,847,232 |
3,709,781,333 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,005,722,792 |
1,413,731,105 |
1,400,464,247 |
1,258,205,503 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
10,450,084,045 |
4,080,052,777 |
2,792,263,926 |
2,133,415,637 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
5,332,032,072 |
5,421,801,212 |
5,253,521,136 |
5,258,966,857 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
78,516,879,055 |
95,548,855,214 |
93,989,711,615 |
93,988,998,493 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,217,554,993 |
360,867,993 |
1,162,049,993 |
788,942,955 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
170,782,700,233 |
171,249,203,990 |
166,607,473,712 |
167,235,476,837 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
170,782,700,233 |
171,249,203,990 |
166,607,473,712 |
167,235,476,837 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
108,890,310,000 |
108,890,310,000 |
108,890,310,000 |
108,890,310,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
108,890,310,000 |
108,890,310,000 |
108,890,310,000 |
108,890,310,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,453,130,042 |
1,453,130,042 |
1,453,130,042 |
1,453,130,042 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-2,967,507,603 |
-2,967,507,603 |
-2,967,507,603 |
-2,967,507,603 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
41,364,613,115 |
41,364,613,115 |
47,204,593,115 |
47,204,593,115 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
22,042,154,679 |
22,508,658,436 |
12,026,948,158 |
12,654,951,283 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
956,374,314 |
21,180,007,596 |
8,279,976,996 |
8,279,976,996 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
21,085,780,365 |
1,328,650,840 |
3,746,971,162 |
4,374,974,287 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
397,203,481,089 |
388,340,803,212 |
403,190,248,102 |
385,074,773,063 |
|