TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
205,137,115,125 |
179,016,215,622 |
154,274,114,866 |
206,311,881,539 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,161,764,845 |
2,175,522,436 |
4,971,803,256 |
4,581,055,347 |
|
1. Tiền |
2,161,764,845 |
2,175,522,436 |
4,971,803,256 |
4,581,055,347 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
28,058,522,541 |
28,261,220,846 |
36,291,291,617 |
21,827,303,317 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
29,742,314,712 |
29,611,029,446 |
35,533,097,117 |
23,009,506,971 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
19,000,000 |
114,128,000 |
423,525,000 |
351,658,500 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
177,548,279 |
255,298,850 |
2,063,908,000 |
195,376,346 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,880,340,450 |
-1,719,235,450 |
-1,729,238,500 |
-1,729,238,500 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
174,684,152,458 |
148,403,623,763 |
112,958,812,754 |
179,874,440,250 |
|
1. Hàng tồn kho |
174,684,152,458 |
148,403,623,763 |
112,958,812,754 |
179,874,440,250 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
232,675,281 |
175,848,577 |
52,207,239 |
29,082,625 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
29,082,625 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
232,675,281 |
175,848,577 |
52,207,239 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
43,142,262,681 |
41,204,241,430 |
39,452,206,464 |
37,664,784,244 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
86,000,000 |
86,000,000 |
86,000,000 |
86,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
86,000,000 |
86,000,000 |
86,000,000 |
86,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
38,338,470,897 |
36,544,190,826 |
35,208,805,052 |
33,376,902,607 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
38,338,470,897 |
36,544,190,826 |
35,208,805,052 |
33,339,578,195 |
|
- Nguyên giá |
124,743,601,819 |
124,760,814,165 |
124,429,841,059 |
123,873,719,154 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-86,405,130,922 |
-88,216,623,339 |
-89,221,036,007 |
-90,534,140,959 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
37,324,412 |
|
- Nguyên giá |
737,803,229 |
737,803,229 |
737,803,229 |
777,530,502 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-737,803,229 |
-737,803,229 |
-737,803,229 |
-740,206,090 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
4,717,791,784 |
4,574,050,604 |
4,157,401,412 |
4,201,881,637 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
4,196,479,412 |
4,162,593,412 |
4,157,401,412 |
4,148,045,412 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
521,312,372 |
411,457,192 |
|
53,836,225 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
248,279,377,806 |
220,220,457,052 |
193,726,321,330 |
243,976,665,783 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
130,962,890,884 |
100,039,016,515 |
70,995,447,150 |
119,554,741,960 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
130,692,890,884 |
99,769,016,515 |
70,725,447,150 |
119,284,741,960 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
12,355,568,194 |
11,864,458,344 |
8,864,777,339 |
6,974,086,879 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
12,192,892,957 |
8,892,748,569 |
7,047,905,530 |
14,079,551,862 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
983,658,387 |
1,176,321,790 |
743,728,123 |
642,827,837 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,509,803,968 |
6,301,890,243 |
5,194,608,268 |
3,306,552,293 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
58,164,500 |
376,486,767 |
172,565,600 |
159,653,421 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
4,794,509,970 |
831,181,750 |
758,715,470 |
438,476,410 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
94,009,109,848 |
68,579,336,231 |
45,535,000,285 |
92,431,565,422 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
720,373,714 |
711,049,615 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,789,183,060 |
1,746,592,821 |
1,687,772,821 |
540,978,221 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
270,000,000 |
270,000,000 |
270,000,000 |
270,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
270,000,000 |
270,000,000 |
270,000,000 |
270,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
117,316,486,922 |
120,181,440,537 |
122,730,874,180 |
124,421,923,823 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
117,316,486,922 |
120,181,440,537 |
122,730,874,180 |
124,421,923,823 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
107,778,380,000 |
107,778,380,000 |
107,778,380,000 |
107,778,380,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
107,778,380,000 |
107,778,380,000 |
107,778,380,000 |
107,778,380,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-31,818,182 |
-31,818,182 |
-31,818,182 |
-31,818,182 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
4,004,822,066 |
4,004,822,066 |
4,004,822,066 |
4,004,822,066 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
5,565,103,038 |
8,430,056,653 |
10,979,490,296 |
12,670,539,939 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
5,388,937,220 |
8,253,890,835 |
176,165,818 |
10,979,490,296 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
176,165,818 |
176,165,818 |
10,803,324,478 |
1,691,049,643 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
248,279,377,806 |
220,220,457,052 |
193,726,321,330 |
243,976,665,783 |
|