MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 205,137,115,125 179,016,215,622 154,274,114,866 206,311,881,539
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,161,764,845 2,175,522,436 4,971,803,256 4,581,055,347
1. Tiền 2,161,764,845 2,175,522,436 4,971,803,256 4,581,055,347
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 28,058,522,541 28,261,220,846 36,291,291,617 21,827,303,317
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 29,742,314,712 29,611,029,446 35,533,097,117 23,009,506,971
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 19,000,000 114,128,000 423,525,000 351,658,500
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 177,548,279 255,298,850 2,063,908,000 195,376,346
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,880,340,450 -1,719,235,450 -1,729,238,500 -1,729,238,500
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 174,684,152,458 148,403,623,763 112,958,812,754 179,874,440,250
1. Hàng tồn kho 174,684,152,458 148,403,623,763 112,958,812,754 179,874,440,250
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 232,675,281 175,848,577 52,207,239 29,082,625
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 29,082,625
2. Thuế GTGT được khấu trừ 232,675,281 175,848,577 52,207,239
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 43,142,262,681 41,204,241,430 39,452,206,464 37,664,784,244
I. Các khoản phải thu dài hạn 86,000,000 86,000,000 86,000,000 86,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 86,000,000 86,000,000 86,000,000 86,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 38,338,470,897 36,544,190,826 35,208,805,052 33,376,902,607
1. Tài sản cố định hữu hình 38,338,470,897 36,544,190,826 35,208,805,052 33,339,578,195
- Nguyên giá 124,743,601,819 124,760,814,165 124,429,841,059 123,873,719,154
- Giá trị hao mòn lũy kế -86,405,130,922 -88,216,623,339 -89,221,036,007 -90,534,140,959
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 37,324,412
- Nguyên giá 737,803,229 737,803,229 737,803,229 777,530,502
- Giá trị hao mòn lũy kế -737,803,229 -737,803,229 -737,803,229 -740,206,090
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 4,717,791,784 4,574,050,604 4,157,401,412 4,201,881,637
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 4,196,479,412 4,162,593,412 4,157,401,412 4,148,045,412
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 521,312,372 411,457,192 53,836,225
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 248,279,377,806 220,220,457,052 193,726,321,330 243,976,665,783
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 130,962,890,884 100,039,016,515 70,995,447,150 119,554,741,960
I. Nợ ngắn hạn 130,692,890,884 99,769,016,515 70,725,447,150 119,284,741,960
1. Phải trả người bán ngắn hạn 12,355,568,194 11,864,458,344 8,864,777,339 6,974,086,879
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 12,192,892,957 8,892,748,569 7,047,905,530 14,079,551,862
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 983,658,387 1,176,321,790 743,728,123 642,827,837
4. Phải trả người lao động 4,509,803,968 6,301,890,243 5,194,608,268 3,306,552,293
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 58,164,500 376,486,767 172,565,600 159,653,421
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 4,794,509,970 831,181,750 758,715,470 438,476,410
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 94,009,109,848 68,579,336,231 45,535,000,285 92,431,565,422
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 720,373,714 711,049,615
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,789,183,060 1,746,592,821 1,687,772,821 540,978,221
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 270,000,000 270,000,000 270,000,000 270,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 270,000,000 270,000,000 270,000,000 270,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 117,316,486,922 120,181,440,537 122,730,874,180 124,421,923,823
I. Vốn chủ sở hữu 117,316,486,922 120,181,440,537 122,730,874,180 124,421,923,823
1. Vốn góp của chủ sở hữu 107,778,380,000 107,778,380,000 107,778,380,000 107,778,380,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 107,778,380,000 107,778,380,000 107,778,380,000 107,778,380,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -31,818,182 -31,818,182 -31,818,182 -31,818,182
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 4,004,822,066 4,004,822,066 4,004,822,066 4,004,822,066
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 5,565,103,038 8,430,056,653 10,979,490,296 12,670,539,939
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 5,388,937,220 8,253,890,835 176,165,818 10,979,490,296
- LNST chưa phân phối kỳ này 176,165,818 176,165,818 10,803,324,478 1,691,049,643
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 248,279,377,806 220,220,457,052 193,726,321,330 243,976,665,783
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.