1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
108,037,847,861 |
125,790,742,624 |
37,003,096,927 |
67,493,449,991 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
108,037,847,861 |
125,790,742,624 |
37,003,096,927 |
67,493,449,991 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
100,877,909,220 |
173,295,587,635 |
32,448,489,615 |
63,571,546,921 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
7,159,938,641 |
-47,504,845,011 |
4,554,607,312 |
3,921,903,070 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
657,285,007 |
4,034,923,941 |
171,976,685 |
868,954,486 |
|
7. Chi phí tài chính |
592,389,228 |
507,107,115 |
746,664,118 |
1,086,712,329 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
592,389,228 |
507,107,115 |
746,664,118 |
1,086,712,329 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-2,236,427,577 |
-6,727,331,998 |
28,057,065 |
-2,132,667,622 |
|
9. Chi phí bán hàng |
729,025,550 |
269,531,475 |
124,237,025 |
1,981,000 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,517,769,063 |
16,018,404,379 |
2,538,726,330 |
10,387,437,397 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
741,612,230 |
-66,992,296,037 |
1,345,013,589 |
-8,817,940,792 |
|
12. Thu nhập khác |
214,018,766 |
240,097,606 |
240,155,998 |
240,072,333 |
|
13. Chi phí khác |
|
10,000,002 |
293,261,637 |
112,475,590 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
214,018,766 |
230,097,604 |
-53,105,639 |
127,596,743 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
955,630,996 |
-66,762,198,433 |
1,291,907,950 |
-8,690,344,049 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
762,889,543 |
|
766,972,883 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
192,741,453 |
-66,762,198,433 |
524,935,067 |
-8,690,344,049 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
186,049,457 |
-66,755,567,853 |
524,823,746 |
-8,690,442,280 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
6,691,996 |
-6,630,580 |
111,321 |
98,231 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
02 |
-555 |
04 |
-72 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
02 |
-555 |
04 |
-72 |
|