MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Tổng Công ty May 10 - Công ty cổ phần (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 711,672,070,194 996,377,560,296 1,038,381,141,223 856,365,670,407
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 140,372,283 9,911,091 65,733,930 183,258,947
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 711,531,697,911 996,367,649,205 1,038,315,407,293 856,182,411,460
4. Giá vốn hàng bán 620,827,096,645 895,283,251,471 912,574,686,429 761,158,280,173
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 90,704,601,266 101,084,397,734 125,740,720,864 95,024,131,287
6. Doanh thu hoạt động tài chính 11,373,745,018 10,359,153,131 16,156,996,747 13,824,209,272
7. Chi phí tài chính 5,868,963,640 10,361,279,729 8,166,802,864 9,595,509,519
- Trong đó: Chi phí lãi vay 3,696,631,851 3,192,431,830 2,791,246,757
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 39,132,178,607 40,393,719,526 34,906,497,035 31,101,914,102
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 41,425,125,059 41,773,053,217 67,907,058,740 40,382,199,539
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 15,652,078,978 18,915,498,393 30,917,358,972 27,768,717,399
12. Thu nhập khác 3,189,046,782 395,763,991 434,657,689 160,788,400
13. Chi phí khác 741,611,511 3,129,589 12,833,751 834,186
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 2,447,435,271 392,634,402 421,823,938 159,954,214
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 18,099,514,249 19,308,132,795 31,339,182,910 27,928,671,613
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,201,610,860 3,423,965,348 5,027,059,490 5,073,088,319
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 14,897,903,389 15,884,167,447 26,312,123,420 22,855,583,294
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 14,897,903,389 15,884,167,447 26,312,123,420 22,855,583,294
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.