1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
711,672,070,194 |
996,377,560,296 |
1,038,381,141,223 |
856,365,670,407 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
140,372,283 |
9,911,091 |
65,733,930 |
183,258,947 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
711,531,697,911 |
996,367,649,205 |
1,038,315,407,293 |
856,182,411,460 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
620,827,096,645 |
895,283,251,471 |
912,574,686,429 |
761,158,280,173 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
90,704,601,266 |
101,084,397,734 |
125,740,720,864 |
95,024,131,287 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
11,373,745,018 |
10,359,153,131 |
16,156,996,747 |
13,824,209,272 |
|
7. Chi phí tài chính |
5,868,963,640 |
10,361,279,729 |
8,166,802,864 |
9,595,509,519 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
3,696,631,851 |
3,192,431,830 |
2,791,246,757 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
39,132,178,607 |
40,393,719,526 |
34,906,497,035 |
31,101,914,102 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
41,425,125,059 |
41,773,053,217 |
67,907,058,740 |
40,382,199,539 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
15,652,078,978 |
18,915,498,393 |
30,917,358,972 |
27,768,717,399 |
|
12. Thu nhập khác |
3,189,046,782 |
395,763,991 |
434,657,689 |
160,788,400 |
|
13. Chi phí khác |
741,611,511 |
3,129,589 |
12,833,751 |
834,186 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,447,435,271 |
392,634,402 |
421,823,938 |
159,954,214 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
18,099,514,249 |
19,308,132,795 |
31,339,182,910 |
27,928,671,613 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,201,610,860 |
3,423,965,348 |
5,027,059,490 |
5,073,088,319 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
14,897,903,389 |
15,884,167,447 |
26,312,123,420 |
22,855,583,294 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
14,897,903,389 |
15,884,167,447 |
26,312,123,420 |
22,855,583,294 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|