TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
281,577,915,253 |
268,708,902,179 |
256,228,728,868 |
253,317,154,871 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
142,973,182 |
630,606,580 |
724,466,923 |
889,849,134 |
|
1. Tiền |
142,973,182 |
630,606,580 |
724,466,923 |
889,849,134 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
101,332,229,231 |
90,398,140,031 |
84,503,447,896 |
85,311,371,927 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
97,388,707,107 |
85,891,572,691 |
79,357,956,965 |
79,846,108,688 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,163,803,234 |
1,292,723,234 |
1,237,741,234 |
2,187,741,234 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
9,968,303,347 |
10,729,438,369 |
11,423,343,960 |
10,793,116,268 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-11,436,737,949 |
-11,763,747,755 |
-11,763,747,755 |
-11,763,747,755 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
4,248,153,492 |
4,248,153,492 |
4,248,153,492 |
4,248,153,492 |
|
IV. Hàng tồn kho |
180,102,712,840 |
177,680,155,568 |
171,000,814,049 |
167,115,933,810 |
|
1. Hàng tồn kho |
180,102,712,840 |
177,680,155,568 |
171,000,814,049 |
167,115,933,810 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
53,343,524,575 |
52,026,809,520 |
50,759,079,920 |
49,491,350,320 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
51,795,448,075 |
50,527,718,475 |
49,259,988,875 |
47,992,259,275 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
51,795,448,075 |
50,527,718,475 |
49,259,988,875 |
47,992,259,275 |
|
- Nguyên giá |
158,572,406,022 |
158,572,406,022 |
158,572,406,022 |
158,572,406,022 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-106,776,957,947 |
-108,044,687,547 |
-109,312,417,147 |
-110,580,146,747 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,179,091,045 |
1,179,091,045 |
1,179,091,045 |
1,179,091,045 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,179,091,045 |
1,179,091,045 |
1,179,091,045 |
1,179,091,045 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
320,000,000 |
320,000,000 |
320,000,000 |
320,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
320,000,000 |
320,000,000 |
320,000,000 |
320,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
48,985,455 |
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
48,985,455 |
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
334,921,439,828 |
320,735,711,699 |
306,987,808,788 |
302,808,505,191 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
427,403,115,357 |
420,365,948,490 |
413,783,865,864 |
411,907,191,788 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
427,403,115,357 |
420,365,948,490 |
413,783,865,864 |
411,907,191,788 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
71,855,786,778 |
69,449,756,417 |
68,080,361,484 |
67,134,727,222 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
665,874,837 |
665,874,837 |
665,874,837 |
665,874,837 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,140,995,574 |
1,106,173,613 |
-501,639,799 |
140,809,875 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,859,245,489 |
1,881,269,196 |
1,734,448,001 |
1,919,424,699 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
75,273,380,749 |
75,045,380,749 |
74,803,842,286 |
74,803,842,286 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
51,854,954,815 |
49,464,616,563 |
46,455,101,940 |
44,696,635,754 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
222,604,065,243 |
222,604,065,243 |
222,397,065,243 |
222,397,065,243 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
148,811,872 |
148,811,872 |
148,811,872 |
148,811,872 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
-92,481,675,529 |
-99,630,236,791 |
-106,796,057,076 |
-109,098,686,597 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
-92,481,675,529 |
-99,630,236,791 |
-106,796,057,076 |
-109,098,686,597 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
51,497,910,000 |
51,497,910,000 |
51,497,910,000 |
51,497,910,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
51,497,910,000 |
51,497,910,000 |
51,497,910,000 |
51,497,910,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
15,031,500,000 |
15,031,500,000 |
15,031,500,000 |
15,031,500,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
442,200,890 |
442,200,890 |
442,200,890 |
442,200,890 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
7,902,718,440 |
7,902,718,440 |
7,902,718,440 |
7,902,718,440 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
35,862,959 |
35,862,959 |
35,862,959 |
35,862,959 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-167,391,867,818 |
-174,540,429,080 |
-181,706,249,365 |
-184,008,878,886 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-138,105,580,069 |
-167,608,191,563 |
-167,608,191,563 |
-167,608,191,563 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-29,286,287,749 |
-6,932,237,517 |
-14,098,057,802 |
-16,400,687,323 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
334,921,439,828 |
320,735,711,699 |
306,987,808,788 |
302,808,505,191 |
|