1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
233,364,919,981 |
177,902,537,199 |
103,298,750,738 |
115,695,153,560 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
233,364,919,981 |
177,902,537,199 |
103,298,750,738 |
115,695,153,560 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
175,437,969,863 |
83,520,896,930 |
59,241,217,139 |
57,270,227,286 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
57,926,950,118 |
94,381,640,269 |
44,057,533,599 |
58,424,926,274 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
9,698,234,552 |
13,918,198,890 |
10,468,979,702 |
16,148,823,028 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,532,890,030 |
3,261,932,585 |
3,224,736,278 |
3,342,060,755 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,532,890,030 |
3,261,932,585 |
3,224,736,278 |
3,342,060,755 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
1,248,344,599 |
1,957,855,290 |
1,884,343,602 |
4,276,695,724 |
|
9. Chi phí bán hàng |
533,625,200 |
1,680,885,421 |
1,801,591,822 |
594,073,190 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
13,117,365,224 |
12,985,771,296 |
17,442,697,216 |
12,353,117,380 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
51,689,648,815 |
92,329,105,147 |
33,941,831,587 |
62,561,193,701 |
|
12. Thu nhập khác |
2,779,952,886 |
10,139,279,624 |
4,748,595,947 |
97,461,095 |
|
13. Chi phí khác |
562,072,472 |
556,876,589 |
263,721,586 |
300,244 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,217,880,414 |
9,582,403,035 |
4,484,874,361 |
97,160,851 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
53,907,529,229 |
101,911,508,182 |
38,426,705,948 |
62,658,354,552 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
10,622,137,302 |
8,748,193,068 |
6,828,614,440 |
8,047,911,509 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
2,433,085,808 |
10,723,544,339 |
1,140,221,193 |
3,864,619,251 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
40,852,306,119 |
82,439,770,775 |
30,457,870,315 |
50,745,823,792 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
40,846,211,524 |
82,433,447,487 |
30,456,760,095 |
50,745,813,097 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
6,094,595 |
6,323,288 |
1,110,220 |
10,695 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|