MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Long Hậu (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 233,364,919,981 177,902,537,199 103,298,750,738 115,695,153,560
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 233,364,919,981 177,902,537,199 103,298,750,738 115,695,153,560
4. Giá vốn hàng bán 175,437,969,863 83,520,896,930 59,241,217,139 57,270,227,286
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 57,926,950,118 94,381,640,269 44,057,533,599 58,424,926,274
6. Doanh thu hoạt động tài chính 9,698,234,552 13,918,198,890 10,468,979,702 16,148,823,028
7. Chi phí tài chính 3,532,890,030 3,261,932,585 3,224,736,278 3,342,060,755
- Trong đó: Chi phí lãi vay 3,532,890,030 3,261,932,585 3,224,736,278 3,342,060,755
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 1,248,344,599 1,957,855,290 1,884,343,602 4,276,695,724
9. Chi phí bán hàng 533,625,200 1,680,885,421 1,801,591,822 594,073,190
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 13,117,365,224 12,985,771,296 17,442,697,216 12,353,117,380
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 51,689,648,815 92,329,105,147 33,941,831,587 62,561,193,701
12. Thu nhập khác 2,779,952,886 10,139,279,624 4,748,595,947 97,461,095
13. Chi phí khác 562,072,472 556,876,589 263,721,586 300,244
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 2,217,880,414 9,582,403,035 4,484,874,361 97,160,851
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 53,907,529,229 101,911,508,182 38,426,705,948 62,658,354,552
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 10,622,137,302 8,748,193,068 6,828,614,440 8,047,911,509
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 2,433,085,808 10,723,544,339 1,140,221,193 3,864,619,251
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 40,852,306,119 82,439,770,775 30,457,870,315 50,745,823,792
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 40,846,211,524 82,433,447,487 30,456,760,095 50,745,813,097
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 6,094,595 6,323,288 1,110,220 10,695
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.