MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Cấp thoát nước Lâm Đồng (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 643,882,305,396 649,103,670,792 633,209,579,322 640,461,133,825
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 20,744,702,947 38,856,712,643 16,851,512,011 29,953,859,010
1. Tiền 20,744,702,947 28,856,712,643 16,851,512,011 29,953,859,010
2. Các khoản tương đương tiền 10,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 559,473,011,797 539,754,655,633 565,167,893,764 568,241,669,555
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 559,473,011,797 539,754,655,633 565,167,893,764 568,241,669,555
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 43,479,781,225 51,650,698,123 33,454,475,625 24,235,629,658
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 4,715,045,900 4,709,815,189 2,858,774,456 4,493,301,104
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 8,803,530,067 7,972,596,845 4,609,749,456 4,520,785,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 33,137,255,965 40,066,474,771 27,022,599,368 16,428,922,484
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,274,344,771 -1,098,188,682 -1,084,610,682 -1,255,341,957
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 98,294,064 47,963,027 47,963,027
IV. Hàng tồn kho 19,661,947,913 18,296,147,684 17,581,719,865 17,758,810,041
1. Hàng tồn kho 20,968,874,703 19,598,396,803 18,883,968,984 19,005,549,231
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,306,926,790 -1,302,249,119 -1,302,249,119 -1,246,739,190
V.Tài sản ngắn hạn khác 522,861,514 545,456,709 153,978,057 271,165,561
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 447,611,012 492,882,033 76,160,107
2. Thuế GTGT được khấu trừ 26,840,495
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 48,410,007 52,574,676 153,978,057 195,005,454
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 901,273,204,763 886,072,082,534 876,669,878,492 865,389,672,146
I. Các khoản phải thu dài hạn 728,036,580 728,036,580
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 728,036,580 728,036,580
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 860,883,700,085 844,204,801,495 838,765,959,896 827,298,935,312
1. Tài sản cố định hữu hình 859,256,458,825 842,610,668,091 837,204,934,348 825,770,297,884
- Nguyên giá 1,468,470,061,394 1,466,177,164,895 1,476,281,306,408 1,480,439,587,900
- Giá trị hao mòn lũy kế -609,213,602,569 -623,566,496,804 -639,076,372,060 -654,669,290,016
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,627,241,260 1,594,133,404 1,561,025,548 1,528,637,428
- Nguyên giá 2,244,417,842 2,244,417,842 2,244,417,842 2,244,417,842
- Giá trị hao mòn lũy kế -617,176,582 -650,284,438 -683,392,294 -715,780,414
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 4,001,985,679 6,293,102,209 2,563,393,062 1,217,951,907
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 4,001,985,679 6,293,102,209 2,563,393,062 1,217,951,907
V. Đầu tư tài chính dài hạn 11,125,252,238 11,125,252,238 11,125,252,238 14,625,252,238
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 11,125,252,238 11,125,252,238 11,125,252,238 11,125,252,238
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3,500,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 25,262,266,761 24,448,926,592 23,487,236,716 21,519,496,109
1. Chi phí trả trước dài hạn 24,538,151,761 23,724,811,592 23,487,236,716 21,519,496,109
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 724,115,000 724,115,000
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,545,155,510,159 1,535,175,753,326 1,509,879,457,814 1,505,850,805,971
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 364,521,350,159 347,582,205,821 321,690,761,135 310,180,215,674
I. Nợ ngắn hạn 99,058,137,617 81,763,599,933 67,268,027,650 55,759,041,142
1. Phải trả người bán ngắn hạn 19,794,479,573 19,262,968,501 14,398,253,841 13,286,492,271
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,560,876,503 2,210,918,976 639,836,979 396,490,222
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,945,894,487 4,732,116,197 4,426,796,491 4,700,078,099
4. Phải trả người lao động 10,290,551,203 13,408,396,581 12,613,913,908 6,110,251,125
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,547,590,274 7,307,528,332 3,158,810,927 6,215,995,444
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 20,835,948,729 1,676,318,584 1,370,777,102 1,757,395,579
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 22,793,778,239 22,793,678,239 22,793,678,241 22,793,678,241
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 16,289,018,609 10,371,674,523 7,865,960,161 498,660,161
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 265,463,212,542 265,818,605,888 254,422,733,485 254,421,174,532
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 534,813,167 512,185,563 513,152,274 511,613,722
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 264,506,489,412 264,506,589,412 253,109,750,298 253,109,729,897
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 421,909,963 799,830,913 799,830,913 799,830,913
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,180,634,160,000 1,187,593,547,505 1,188,188,696,679 1,195,670,590,297
I. Vốn chủ sở hữu 850,898,460,785 865,829,377,428 874,245,536,857 885,100,205,640
1. Vốn góp của chủ sở hữu 788,000,000,000 788,000,000,000 788,000,000,000 788,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 788,000,000,000 788,000,000,000 788,000,000,000 788,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 28,512,122,705 28,512,122,705 28,512,122,705 28,512,122,705
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 543,607,360 543,607,360 543,607,360 543,607,360
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 10,434,783,971 7,066,214,231 7,066,214,231 7,066,214,231
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 12,077,422,377 30,376,908,760 38,793,068,189 49,647,736,972
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 12,077,422,377 38,793,068,189 10,997,738,547
- LNST chưa phân phối kỳ này 30,376,908,760 38,649,998,425
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 11,330,524,372 11,330,524,372 11,330,524,372 11,330,524,372
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 329,735,699,215 321,764,170,077 313,943,159,822 310,570,384,657
1. Nguồn kinh phí -1,008,224,994 -3,248,089,689 -5,337,435,501 -3,103,147,624
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 330,743,924,209 325,012,259,766 319,280,595,323 313,673,532,281
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,545,155,510,159 1,535,175,753,326 1,509,879,457,814 1,505,850,805,971
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.