TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
643,882,305,396 |
649,103,670,792 |
633,209,579,322 |
640,461,133,825 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
20,744,702,947 |
38,856,712,643 |
16,851,512,011 |
29,953,859,010 |
|
1. Tiền |
20,744,702,947 |
28,856,712,643 |
16,851,512,011 |
29,953,859,010 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
10,000,000,000 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
559,473,011,797 |
539,754,655,633 |
565,167,893,764 |
568,241,669,555 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
559,473,011,797 |
539,754,655,633 |
565,167,893,764 |
568,241,669,555 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
43,479,781,225 |
51,650,698,123 |
33,454,475,625 |
24,235,629,658 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
4,715,045,900 |
4,709,815,189 |
2,858,774,456 |
4,493,301,104 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
8,803,530,067 |
7,972,596,845 |
4,609,749,456 |
4,520,785,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
33,137,255,965 |
40,066,474,771 |
27,022,599,368 |
16,428,922,484 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,274,344,771 |
-1,098,188,682 |
-1,084,610,682 |
-1,255,341,957 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
98,294,064 |
|
47,963,027 |
47,963,027 |
|
IV. Hàng tồn kho |
19,661,947,913 |
18,296,147,684 |
17,581,719,865 |
17,758,810,041 |
|
1. Hàng tồn kho |
20,968,874,703 |
19,598,396,803 |
18,883,968,984 |
19,005,549,231 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,306,926,790 |
-1,302,249,119 |
-1,302,249,119 |
-1,246,739,190 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
522,861,514 |
545,456,709 |
153,978,057 |
271,165,561 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
447,611,012 |
492,882,033 |
|
76,160,107 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
26,840,495 |
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
48,410,007 |
52,574,676 |
153,978,057 |
195,005,454 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
901,273,204,763 |
886,072,082,534 |
876,669,878,492 |
865,389,672,146 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
728,036,580 |
728,036,580 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
728,036,580 |
728,036,580 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
860,883,700,085 |
844,204,801,495 |
838,765,959,896 |
827,298,935,312 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
859,256,458,825 |
842,610,668,091 |
837,204,934,348 |
825,770,297,884 |
|
- Nguyên giá |
1,468,470,061,394 |
1,466,177,164,895 |
1,476,281,306,408 |
1,480,439,587,900 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-609,213,602,569 |
-623,566,496,804 |
-639,076,372,060 |
-654,669,290,016 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,627,241,260 |
1,594,133,404 |
1,561,025,548 |
1,528,637,428 |
|
- Nguyên giá |
2,244,417,842 |
2,244,417,842 |
2,244,417,842 |
2,244,417,842 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-617,176,582 |
-650,284,438 |
-683,392,294 |
-715,780,414 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
4,001,985,679 |
6,293,102,209 |
2,563,393,062 |
1,217,951,907 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
4,001,985,679 |
6,293,102,209 |
2,563,393,062 |
1,217,951,907 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
11,125,252,238 |
11,125,252,238 |
11,125,252,238 |
14,625,252,238 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
11,125,252,238 |
11,125,252,238 |
11,125,252,238 |
11,125,252,238 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
3,500,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
25,262,266,761 |
24,448,926,592 |
23,487,236,716 |
21,519,496,109 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
24,538,151,761 |
23,724,811,592 |
23,487,236,716 |
21,519,496,109 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
724,115,000 |
724,115,000 |
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,545,155,510,159 |
1,535,175,753,326 |
1,509,879,457,814 |
1,505,850,805,971 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
364,521,350,159 |
347,582,205,821 |
321,690,761,135 |
310,180,215,674 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
99,058,137,617 |
81,763,599,933 |
67,268,027,650 |
55,759,041,142 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
19,794,479,573 |
19,262,968,501 |
14,398,253,841 |
13,286,492,271 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,560,876,503 |
2,210,918,976 |
639,836,979 |
396,490,222 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,945,894,487 |
4,732,116,197 |
4,426,796,491 |
4,700,078,099 |
|
4. Phải trả người lao động |
10,290,551,203 |
13,408,396,581 |
12,613,913,908 |
6,110,251,125 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,547,590,274 |
7,307,528,332 |
3,158,810,927 |
6,215,995,444 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
20,835,948,729 |
1,676,318,584 |
1,370,777,102 |
1,757,395,579 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
22,793,778,239 |
22,793,678,239 |
22,793,678,241 |
22,793,678,241 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
16,289,018,609 |
10,371,674,523 |
7,865,960,161 |
498,660,161 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
265,463,212,542 |
265,818,605,888 |
254,422,733,485 |
254,421,174,532 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
534,813,167 |
512,185,563 |
513,152,274 |
511,613,722 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
264,506,489,412 |
264,506,589,412 |
253,109,750,298 |
253,109,729,897 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
421,909,963 |
799,830,913 |
799,830,913 |
799,830,913 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,180,634,160,000 |
1,187,593,547,505 |
1,188,188,696,679 |
1,195,670,590,297 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
850,898,460,785 |
865,829,377,428 |
874,245,536,857 |
885,100,205,640 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
788,000,000,000 |
788,000,000,000 |
788,000,000,000 |
788,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
788,000,000,000 |
788,000,000,000 |
788,000,000,000 |
788,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
28,512,122,705 |
28,512,122,705 |
28,512,122,705 |
28,512,122,705 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
543,607,360 |
543,607,360 |
543,607,360 |
543,607,360 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
10,434,783,971 |
7,066,214,231 |
7,066,214,231 |
7,066,214,231 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
12,077,422,377 |
30,376,908,760 |
38,793,068,189 |
49,647,736,972 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
12,077,422,377 |
|
38,793,068,189 |
10,997,738,547 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
30,376,908,760 |
|
38,649,998,425 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
11,330,524,372 |
11,330,524,372 |
11,330,524,372 |
11,330,524,372 |
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
329,735,699,215 |
321,764,170,077 |
313,943,159,822 |
310,570,384,657 |
|
1. Nguồn kinh phí |
-1,008,224,994 |
-3,248,089,689 |
-5,337,435,501 |
-3,103,147,624 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
330,743,924,209 |
325,012,259,766 |
319,280,595,323 |
313,673,532,281 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,545,155,510,159 |
1,535,175,753,326 |
1,509,879,457,814 |
1,505,850,805,971 |
|