1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
155,044,251,626 |
164,870,133,977 |
57,776,529,461 |
7,578,730,572 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
85,286,430,554 |
38,302,607,636 |
44,827,911,867 |
747,742,653 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
69,757,821,072 |
126,567,526,341 |
12,948,617,594 |
6,830,987,919 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
31,924,637,916 |
67,998,470,837 |
6,617,712,906 |
7,007,003,188 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
37,833,183,156 |
58,569,055,504 |
6,330,904,688 |
-176,015,269 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
150,884,561,899 |
776,739,265 |
63,061,101,387 |
71,442,015,769 |
|
7. Chi phí tài chính |
19,447,742,136 |
26,755,178,428 |
32,480,502,621 |
34,781,610,516 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
18,015,523,177 |
24,031,575,572 |
28,898,682,491 |
20,565,973,176 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,137,748,444 |
2,872,580,631 |
3,459,715,280 |
4,121,325,777 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
29,445,367,071 |
26,463,846,037 |
21,482,879,544 |
25,187,685,323 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
136,686,887,404 |
3,254,189,673 |
11,968,908,630 |
7,175,378,884 |
|
12. Thu nhập khác |
865,118,536 |
1,208,128,361 |
1,265,681,556 |
759,272,190 |
|
13. Chi phí khác |
309,378,993 |
373,469,772 |
2,824,210,552 |
1,004,632,497 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
555,739,543 |
834,658,589 |
-1,558,528,996 |
-245,360,307 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
137,242,626,947 |
4,088,848,262 |
10,410,379,634 |
6,930,018,577 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
27,598,196,383 |
808,652,872 |
8,768,837,258 |
3,436,194,966 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
732,098,796 |
878,472,708 |
-6,061,031,210 |
-2,172,807,323 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
108,912,331,768 |
2,401,722,682 |
7,702,573,586 |
5,666,630,934 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
108,912,579,594 |
2,401,737,410 |
7,702,588,498 |
5,666,690,477 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-247,826 |
-14,728 |
-14,912 |
-59,543 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
432 |
10 |
31 |
22 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
432 |
10 |
31 |
22 |
|