MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 44,374,211,020 42,091,941,156 51,183,675,085 41,031,329,762
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 358,435,188 106,636,181 5,346,118,483 456,084,437
1. Tiền 358,435,188 106,636,181 5,346,118,483 456,084,437
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 41,893,377,833 40,081,118,766 43,987,441,933 38,757,674,728
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 3,702,552,376 5,051,981,976 9,841,181,976 5,101,141,336
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 859,964,407 859,964,407 799,964,407 799,964,407
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 37,330,861,050 34,169,172,383 33,346,295,550 32,856,568,985
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 107,900,000 107,900,000 107,900,000 107,900,000
1. Hàng tồn kho 107,900,000 107,900,000 107,900,000 107,900,000
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,014,497,999 1,796,286,209 1,742,214,669 1,709,670,597
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,014,497,999 1,796,286,209 1,742,214,669 1,709,670,597
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 98,423,246,079 98,004,969,042 97,504,969,042 111,203,350,509
I. Các khoản phải thu dài hạn 41,800,177,000 41,800,177,000 41,300,177,000 55,300,177,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 41,629,000,000 41,629,000,000 41,129,000,000 55,129,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 171,177,000 171,177,000 171,177,000 171,177,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 2,661,385,188 2,243,108,151 2,243,108,151 1,954,141,928
1. Tài sản cố định hữu hình 2,661,385,188 2,243,108,151 2,243,108,151 1,954,141,928
- Nguyên giá 15,198,828,192 15,198,828,192 15,198,828,192 15,198,828,192
- Giá trị hao mòn lũy kế -12,537,443,004 -12,955,720,041 -12,955,720,041 -13,244,686,264
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 6,034,365,131 6,034,365,131 6,034,365,131 6,034,365,131
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 6,034,365,131 6,034,365,131 6,034,365,131 6,034,365,131
V. Đầu tư tài chính dài hạn 47,927,318,760 47,927,318,760 47,927,318,760 47,914,666,450
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 47,950,000,000 47,950,000,000 47,950,000,000 47,950,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -22,681,240 -22,681,240 -22,681,240 -35,333,550
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 142,797,457,099 140,096,910,198 148,688,644,127 152,234,680,271
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 22,716,703,564 17,780,635,588 25,570,977,568 28,973,046,364
I. Nợ ngắn hạn 22,716,703,564 17,780,635,588 25,570,977,568 28,973,046,364
1. Phải trả người bán ngắn hạn 7,522,087,312 11,888,214,587 19,719,944,434 23,127,132,030
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 11,924,199,891 415,042,240 355,042,240 355,042,240
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
4. Phải trả người lao động
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 431,545,116 431,545,116 431,545,116 431,545,116
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 42,564,267 2,249,526,667 2,268,138,800 2,263,020,000
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,796,306,978 2,796,306,978 2,796,306,978 2,796,306,978
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 120,080,753,535 122,316,274,609 123,117,666,559 123,261,633,907
I. Vốn chủ sở hữu 120,080,753,535 122,316,274,609 123,117,666,559 123,261,633,907
1. Vốn góp của chủ sở hữu 246,330,000,000 246,330,000,000 246,330,000,000 246,330,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 246,330,000,000 246,330,000,000 246,330,000,000 246,330,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -1,910,000 -1,910,000 -1,910,000 -1,910,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 5,145,322,665 5,145,322,665 5,145,322,665 5,145,322,665
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 2,796,306,978 2,796,306,978 2,796,306,978 2,796,306,978
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -136,909,878,744 -134,761,273,025 -133,991,717,967 -133,857,874,656
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -137,900,083,379 -137,900,083,379 -134,761,273,028 -134,773,923,536
- LNST chưa phân phối kỳ này 990,204,635 3,138,810,354 769,555,061 916,048,880
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 2,720,912,636 2,807,827,991 2,839,664,883 2,849,788,920
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 142,797,457,099 140,096,910,197 148,688,644,127 152,234,680,271
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.