MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 419,218,945,209 402,592,737,012 391,997,674,362 409,321,833,392
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 50,381,743,475 71,483,471,041 56,902,515,229 55,916,045,451
1. Tiền 19,381,743,475 46,483,471,041 28,902,515,229 36,916,045,451
2. Các khoản tương đương tiền 31,000,000,000 25,000,000,000 28,000,000,000 19,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 243,858,652,370 214,834,589,144 216,165,377,028 244,359,544,451
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 87,169,374,573 76,993,563,664 76,952,177,655 93,333,399,259
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 97,051,576,037 73,664,846,194 71,668,643,844 73,586,354,410
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 90,992,177,041
6. Phải thu ngắn hạn khác 82,742,763,176 -26,815,997,755 94,398,620,557 103,968,083,983
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -23,105,061,416 -26,854,065,028 -26,528,293,201
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 124,603,235,398 113,968,758,882 117,851,546,685 106,471,430,282
1. Hàng tồn kho 126,154,040,267 115,519,563,751 119,402,351,554 108,022,235,151
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,550,804,869 -1,550,804,869 -1,550,804,869 -1,550,804,869
V.Tài sản ngắn hạn khác 375,313,966 2,305,917,945 1,078,235,420 2,574,813,208
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 11,117,000 398,994,489
2. Thuế GTGT được khấu trừ 103,827,383 606,114,889 1,057,364,338
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 375,313,966 2,202,090,562 461,003,531 1,060,328,004
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 58,126,377
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 364,837,756,453 365,109,852,365 363,136,805,797 373,422,511,402
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,171,551,554 3,085,352,449 3,147,443,292 3,147,443,292
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 3,171,551,554 3,085,352,449 3,147,443,292 3,147,443,292
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 327,268,612,096 307,565,625,563 328,187,633,396 328,984,776,320
1. Tài sản cố định hữu hình 312,708,904,845 293,056,245,628 313,770,964,915 314,618,435,155
- Nguyên giá 781,751,832,939 766,656,820,117 806,139,353,261 821,766,980,873
- Giá trị hao mòn lũy kế -469,042,928,094 -473,600,574,489 -492,368,388,346 -507,148,545,718
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 14,559,707,251 14,509,379,935 14,416,668,481 14,366,341,165
- Nguyên giá 19,929,726,974 19,929,726,974 19,929,726,974 19,929,726,974
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,370,019,723 -5,420,347,039 -5,513,058,493 -5,563,385,809
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 16,404,607,458 38,750,707,333 16,737,882,992 25,979,939,263
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 16,404,607,458 38,750,707,333 16,737,882,992 25,979,939,263
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 17,992,985,345 15,708,167,020 15,063,846,117 15,310,352,527
1. Chi phí trả trước dài hạn 15,302,491,566 14,021,436,945 14,537,369,777 14,997,135,741
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 2,690,493,779 1,686,730,075 526,476,340 313,216,786
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 784,056,701,662 767,702,589,377 755,134,480,159 782,744,344,794
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 181,209,531,435 168,008,937,908 129,486,361,670 165,338,311,908
I. Nợ ngắn hạn 135,223,031,435 128,022,437,908 89,499,861,670 131,351,811,908
1. Phải trả người bán ngắn hạn 26,990,990,497 27,008,656,663 33,559,150,494 39,971,774,148
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 5,086,521,984 4,086,056,943 3,627,122,988 4,667,084,878
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 42,791,674,681 7,675,149,620 8,954,639,319 7,462,966,141
4. Phải trả người lao động 28,056,554,315 35,002,413,226 10,724,864,690 20,044,098,653
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,993,590,733 1,618,673,819 2,745,756,854 3,477,507,677
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,936,282,606 1,799,191,963 2,033,747,871 1,531,271,671
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 27,507,837,165 49,977,716,220 27,000,000,000 53,342,529,286
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 859,579,454 854,579,454 854,579,454 854,579,454
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 45,986,500,000 39,986,500,000 39,986,500,000 33,986,500,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 45,000,000,000 39,000,000,000 39,000,000,000 33,000,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 986,500,000 986,500,000 986,500,000 986,500,000
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 602,847,170,227 599,693,651,469 625,648,118,489 617,406,032,886
I. Vốn chủ sở hữu 602,847,170,227 599,693,651,469 625,648,118,489 617,406,032,886
1. Vốn góp của chủ sở hữu 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 293,769,438,455 293,769,438,455 293,769,438,455 293,769,438,455
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 104,612,697,300 101,431,334,125 127,389,112,285 119,158,245,244
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,450,946,834 1,450,946,834 102,283,196,478 69,256,359,891
- LNST chưa phân phối kỳ này 103,161,750,466 99,980,387,291 25,105,915,807 49,901,885,353
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 4,465,034,472 4,492,878,889 4,489,567,749 4,478,349,187
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 784,056,701,662 767,702,589,377 755,134,480,159 782,744,344,794
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.