TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
419,218,945,209 |
402,592,737,012 |
391,997,674,362 |
409,321,833,392 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
50,381,743,475 |
71,483,471,041 |
56,902,515,229 |
55,916,045,451 |
|
1. Tiền |
19,381,743,475 |
46,483,471,041 |
28,902,515,229 |
36,916,045,451 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
31,000,000,000 |
25,000,000,000 |
28,000,000,000 |
19,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
243,858,652,370 |
214,834,589,144 |
216,165,377,028 |
244,359,544,451 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
87,169,374,573 |
76,993,563,664 |
76,952,177,655 |
93,333,399,259 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
97,051,576,037 |
73,664,846,194 |
71,668,643,844 |
73,586,354,410 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
90,992,177,041 |
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
82,742,763,176 |
-26,815,997,755 |
94,398,620,557 |
103,968,083,983 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-23,105,061,416 |
|
-26,854,065,028 |
-26,528,293,201 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
124,603,235,398 |
113,968,758,882 |
117,851,546,685 |
106,471,430,282 |
|
1. Hàng tồn kho |
126,154,040,267 |
115,519,563,751 |
119,402,351,554 |
108,022,235,151 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,550,804,869 |
-1,550,804,869 |
-1,550,804,869 |
-1,550,804,869 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
375,313,966 |
2,305,917,945 |
1,078,235,420 |
2,574,813,208 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
11,117,000 |
398,994,489 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
103,827,383 |
606,114,889 |
1,057,364,338 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
375,313,966 |
2,202,090,562 |
461,003,531 |
1,060,328,004 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
58,126,377 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
364,837,756,453 |
365,109,852,365 |
363,136,805,797 |
373,422,511,402 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
3,171,551,554 |
3,085,352,449 |
3,147,443,292 |
3,147,443,292 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
3,171,551,554 |
3,085,352,449 |
3,147,443,292 |
3,147,443,292 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
327,268,612,096 |
307,565,625,563 |
328,187,633,396 |
328,984,776,320 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
312,708,904,845 |
293,056,245,628 |
313,770,964,915 |
314,618,435,155 |
|
- Nguyên giá |
781,751,832,939 |
766,656,820,117 |
806,139,353,261 |
821,766,980,873 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-469,042,928,094 |
-473,600,574,489 |
-492,368,388,346 |
-507,148,545,718 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
14,559,707,251 |
14,509,379,935 |
14,416,668,481 |
14,366,341,165 |
|
- Nguyên giá |
19,929,726,974 |
19,929,726,974 |
19,929,726,974 |
19,929,726,974 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,370,019,723 |
-5,420,347,039 |
-5,513,058,493 |
-5,563,385,809 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
16,404,607,458 |
38,750,707,333 |
16,737,882,992 |
25,979,939,263 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
16,404,607,458 |
38,750,707,333 |
16,737,882,992 |
25,979,939,263 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
17,992,985,345 |
15,708,167,020 |
15,063,846,117 |
15,310,352,527 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
15,302,491,566 |
14,021,436,945 |
14,537,369,777 |
14,997,135,741 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
2,690,493,779 |
1,686,730,075 |
526,476,340 |
313,216,786 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
784,056,701,662 |
767,702,589,377 |
755,134,480,159 |
782,744,344,794 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
181,209,531,435 |
168,008,937,908 |
129,486,361,670 |
165,338,311,908 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
135,223,031,435 |
128,022,437,908 |
89,499,861,670 |
131,351,811,908 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
26,990,990,497 |
27,008,656,663 |
33,559,150,494 |
39,971,774,148 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
5,086,521,984 |
4,086,056,943 |
3,627,122,988 |
4,667,084,878 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
42,791,674,681 |
7,675,149,620 |
8,954,639,319 |
7,462,966,141 |
|
4. Phải trả người lao động |
28,056,554,315 |
35,002,413,226 |
10,724,864,690 |
20,044,098,653 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,993,590,733 |
1,618,673,819 |
2,745,756,854 |
3,477,507,677 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,936,282,606 |
1,799,191,963 |
2,033,747,871 |
1,531,271,671 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
27,507,837,165 |
49,977,716,220 |
27,000,000,000 |
53,342,529,286 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
859,579,454 |
854,579,454 |
854,579,454 |
854,579,454 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
45,986,500,000 |
39,986,500,000 |
39,986,500,000 |
33,986,500,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
45,000,000,000 |
39,000,000,000 |
39,000,000,000 |
33,000,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
986,500,000 |
986,500,000 |
986,500,000 |
986,500,000 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
602,847,170,227 |
599,693,651,469 |
625,648,118,489 |
617,406,032,886 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
602,847,170,227 |
599,693,651,469 |
625,648,118,489 |
617,406,032,886 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
293,769,438,455 |
293,769,438,455 |
293,769,438,455 |
293,769,438,455 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
104,612,697,300 |
101,431,334,125 |
127,389,112,285 |
119,158,245,244 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,450,946,834 |
1,450,946,834 |
102,283,196,478 |
69,256,359,891 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
103,161,750,466 |
99,980,387,291 |
25,105,915,807 |
49,901,885,353 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
4,465,034,472 |
4,492,878,889 |
4,489,567,749 |
4,478,349,187 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
784,056,701,662 |
767,702,589,377 |
755,134,480,159 |
782,744,344,794 |
|