MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 756,535,249,546 1,253,254,188,243 897,532,438,062 843,183,521,389
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 26,892,187,759 40,399,190,950 29,863,253,074 32,667,147,606
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 729,643,061,787 1,212,854,997,293 867,669,184,988 810,516,373,783
4. Giá vốn hàng bán 587,204,648,849 1,084,871,544,169 741,921,385,686 698,678,940,861
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 142,438,412,938 127,983,453,124 125,747,799,302 111,837,432,922
6. Doanh thu hoạt động tài chính 69,061,928 13,253,590 3,066,055,464 893,250,185
7. Chi phí tài chính 10,236,968,756 8,561,089,541 4,534,901,089 3,236,692,157
- Trong đó: Chi phí lãi vay 7,428,386,622 8,480,428,885 3,050,550,583 2,536,300,695
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 42,257,831,066 35,502,115,470 37,839,386,243 35,535,948,367
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 63,647,559,860 42,667,339,041 46,891,889,420 38,437,573,817
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 26,365,115,184 41,266,162,662 39,547,678,014 35,520,468,766
12. Thu nhập khác 1,126,401,503 253,641,287 1,384,412,247 320,021,797
13. Chi phí khác 864,476,892 5,074,900 209,477,000
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 261,924,611 248,566,387 1,174,935,247 320,021,797
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 26,627,039,795 41,514,729,049 40,722,613,261 35,840,490,563
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 5,989,549,839 8,302,945,810 8,390,316,652 7,168,098,113
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 20,637,489,956 33,211,783,239 32,332,296,609 28,672,392,450
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 20,637,489,956 33,211,783,239 32,332,296,609 28,672,392,450
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 167 271 258 229
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.