1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
415,186,753,780 |
765,566,375,721 |
785,099,716,473 |
876,577,747,905 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
12,207,719,567 |
37,601,909,700 |
28,492,414,157 |
30,199,484,344 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
402,979,034,213 |
727,964,466,021 |
756,607,302,316 |
846,378,263,561 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
327,797,395,017 |
609,512,061,822 |
642,847,382,473 |
733,620,808,803 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
75,181,639,196 |
118,452,404,199 |
113,759,919,843 |
112,757,454,758 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,097,991,011 |
14,352,787 |
15,428,661 |
336,231,285 |
|
7. Chi phí tài chính |
5,081,243,230 |
2,451,246,142 |
2,803,265,120 |
2,615,498,450 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,553,209,937 |
1,633,809,001 |
2,116,889,425 |
2,379,463,939 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
36,004,509,809 |
49,830,870,812 |
42,517,618,163 |
44,438,391,785 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
29,080,924,085 |
35,960,998,180 |
39,086,675,290 |
31,215,325,901 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
6,112,953,083 |
30,223,641,852 |
29,367,789,931 |
34,824,469,907 |
|
12. Thu nhập khác |
109,725,200 |
2,255,468,631 |
978,403,485 |
1,727,155,366 |
|
13. Chi phí khác |
105,849,000 |
335,276,809 |
|
29,695,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
3,876,200 |
1,920,191,822 |
978,403,485 |
1,697,460,366 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
6,116,829,283 |
32,143,833,674 |
30,346,193,416 |
36,521,930,273 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
7,580,133,394 |
6,069,238,683 |
8,130,019,106 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
6,116,829,283 |
24,563,700,280 |
24,276,954,733 |
28,391,911,167 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
6,116,829,283 |
24,563,700,280 |
24,276,954,733 |
28,391,911,167 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
35 |
200 |
17 |
231 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|