1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
103,841,889,335 |
29,948,568,042 |
101,619,566,649 |
27,620,456,755 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
103,841,889,335 |
29,948,568,042 |
101,619,566,649 |
27,620,456,755 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
90,729,415,016 |
19,727,530,015 |
92,017,254,227 |
18,853,474,328 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
13,112,474,319 |
10,221,038,027 |
9,602,312,422 |
8,766,982,427 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
12,590,062 |
18,522,199 |
4,527,522 |
9,006,949 |
|
7. Chi phí tài chính |
7,426,489,987 |
6,627,334,428 |
7,095,699,175 |
6,690,018,183 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
7,387,220,390 |
6,626,546,478 |
7,093,435,695 |
6,687,699,583 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,601,499,036 |
3,588,160,719 |
2,249,084,245 |
1,966,789,256 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
97,075,358 |
24,065,079 |
262,056,524 |
119,181,937 |
|
12. Thu nhập khác |
2,652,001 |
2,309,162,902 |
5,200,000 |
3,330,000 |
|
13. Chi phí khác |
2,300,364 |
2,319,577,668 |
216,909,000 |
27,000,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
351,637 |
-10,414,766 |
-211,709,000 |
-23,670,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
97,426,995 |
13,650,313 |
50,347,524 |
95,511,937 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
19,945,272 |
2,730,062 |
22,157,247 |
24,502,387 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
77,481,723 |
10,920,251 |
28,190,277 |
71,009,550 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
73,116,146 |
8,535,546 |
16,510,839 |
62,628,290 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
4,365,577 |
2,384,705 |
11,679,438 |
8,381,260 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|