TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
508,594,258,803 |
482,351,950,982 |
487,539,928,118 |
456,300,485,935 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
3,113,865,893 |
5,719,587,807 |
3,336,597,113 |
1,491,648,203 |
|
1. Tiền |
3,113,865,893 |
5,719,587,807 |
3,336,597,113 |
1,491,648,203 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
256,582,419,351 |
223,854,181,148 |
219,819,212,720 |
216,891,687,795 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
162,417,089,663 |
135,961,562,773 |
130,654,904,609 |
130,642,287,923 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
26,734,844,219 |
25,952,431,855 |
26,134,011,154 |
39,491,612,937 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
76,400,840,299 |
76,084,728,620 |
78,749,223,768 |
77,832,382,907 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-8,970,354,830 |
-14,144,542,100 |
-15,718,926,811 |
-31,074,595,972 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
248,583,179,760 |
251,503,375,774 |
262,498,103,051 |
237,878,890,293 |
|
1. Hàng tồn kho |
248,583,179,760 |
251,503,375,774 |
262,498,103,051 |
237,878,890,293 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
314,793,799 |
1,274,806,253 |
1,886,015,234 |
38,259,644 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
30,455,823 |
40,110,877 |
33,193,956 |
38,259,644 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
284,337,976 |
1,234,695,376 |
1,852,821,278 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
83,668,046,669 |
80,918,913,702 |
78,769,394,723 |
76,881,394,356 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,081,595,509 |
2,134,841,199 |
2,135,141,199 |
2,135,141,199 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,081,595,509 |
2,134,841,199 |
2,135,141,199 |
2,135,141,199 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
71,526,914,467 |
68,770,242,991 |
66,659,468,787 |
64,807,586,533 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
70,810,002,050 |
68,076,965,048 |
65,989,825,318 |
64,161,577,538 |
|
- Nguyên giá |
184,593,561,911 |
181,886,205,682 |
181,886,205,682 |
182,136,205,682 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-113,783,559,861 |
-113,809,240,634 |
-115,896,380,364 |
-117,974,628,144 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
716,912,417 |
693,277,943 |
669,643,469 |
646,008,995 |
|
- Nguyên giá |
1,881,110,846 |
1,881,110,846 |
1,881,110,846 |
1,881,110,846 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,164,198,429 |
-1,187,832,903 |
-1,211,467,377 |
-1,235,101,851 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
5,332,657,108 |
5,332,657,108 |
5,332,657,108 |
5,332,657,108 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
5,332,657,108 |
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
5,332,657,108 |
5,332,657,108 |
|
5,332,657,108 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
4,726,879,585 |
4,681,172,404 |
4,642,127,629 |
4,606,009,516 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
4,726,879,585 |
4,681,172,404 |
4,642,127,629 |
4,606,009,516 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
592,262,305,472 |
563,270,864,684 |
566,309,322,841 |
533,181,880,291 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
486,143,961,886 |
491,690,091,468 |
525,003,298,808 |
520,905,040,044 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
485,049,676,937 |
490,595,806,519 |
523,909,013,859 |
519,831,651,095 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
109,390,510,687 |
88,877,964,285 |
86,868,952,780 |
89,823,530,600 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
59,510,133,356 |
46,023,952,162 |
49,468,155,232 |
39,032,271,136 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
13,053,598,205 |
27,512,188,637 |
27,709,812,275 |
38,190,476,933 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,174,557,734 |
371,911,986 |
3,401,064,534 |
107,286,776 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
5,043,358,588 |
8,814,355,547 |
7,847,214,755 |
3,467,941,143 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
300,000,000 |
|
300,000,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
40,429,056,920 |
51,330,626,925 |
81,792,567,806 |
84,139,494,869 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
252,477,766,629 |
265,467,512,159 |
265,047,512,159 |
263,030,637,562 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,970,694,818 |
1,897,294,818 |
1,773,734,318 |
1,740,012,076 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,094,284,949 |
1,094,284,949 |
1,094,284,949 |
1,073,388,949 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,094,284,949 |
1,094,284,949 |
1,094,284,949 |
1,073,388,949 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
106,118,343,586 |
71,580,773,216 |
41,306,024,033 |
12,276,840,247 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
106,118,343,586 |
71,580,773,216 |
41,306,024,033 |
12,276,840,247 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
82,982,430,000 |
82,982,430,000 |
82,982,430,000 |
82,982,430,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
82,982,430,000 |
82,982,430,000 |
82,982,430,000 |
82,982,430,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
36,462,273 |
36,462,273 |
36,462,273 |
36,462,273 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
19,854,216,596 |
19,854,216,596 |
19,854,216,596 |
19,854,216,596 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
3,333,125,863 |
3,333,125,863 |
3,333,125,863 |
3,333,125,863 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-87,891,146 |
-34,625,461,516 |
-64,900,210,699 |
-93,929,394,485 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-135,554,510 |
-34,695,238,516 |
-34,695,238,516 |
-34,695,238,516 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
47,663,364 |
69,777,000 |
-30,204,972,183 |
-59,234,155,969 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
592,262,305,472 |
563,270,864,684 |
566,309,322,841 |
533,181,880,291 |
|