MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 3,545,627,412,868 5,051,013,021,092 4,611,638,011,039 4,483,061,384,763
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 92,756,742,844 259,375,588,762 112,597,657,443 159,792,854,723
1. Tiền 74,256,742,844 259,175,588,762 107,511,657,443 140,406,854,723
2. Các khoản tương đương tiền 18,500,000,000 200,000,000 5,086,000,000 19,386,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 35,226,000,000 50,226,000,000 45,140,000,000 45,140,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 35,226,000,000 50,226,000,000 45,140,000,000 45,140,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,314,434,976,930 1,345,736,307,803 1,224,851,170,375 1,249,338,572,813
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,004,110,334,466 1,094,620,841,387 930,074,237,586 895,843,399,178
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 268,351,706,159 241,553,480,671 271,596,717,237 358,071,761,181
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 4,728,240,000 14,847,240,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 117,205,120,637 110,935,115,995 140,937,604,804 155,424,755,675
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -75,232,184,332 -101,373,130,250 -122,485,629,252 -174,848,583,221
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 2,040,424,326,064 3,324,341,527,897 3,168,521,117,078 2,982,710,837,346
1. Hàng tồn kho 2,040,424,326,064 3,324,341,527,897 3,168,521,117,078 2,982,710,837,346
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 62,785,367,030 71,333,596,630 60,528,066,143 46,079,119,881
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 845,140,162 1,099,451,396 1,152,560,189 1,016,615,382
2. Thuế GTGT được khấu trừ 61,695,418,420 70,234,145,234 59,375,505,954 44,834,018,499
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 244,808,448 228,486,000
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 466,037,600,494 469,288,644,552 473,700,432,452 508,054,703,631
I. Các khoản phải thu dài hạn 53,000,000 53,000,000 53,000,000 32,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 53,000,000 53,000,000 53,000,000 32,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 334,297,907,709 340,133,342,338 338,108,070,692 342,859,907,780
1. Tài sản cố định hữu hình 323,533,162,709 327,532,147,869 320,866,224,718 325,077,800,071
- Nguyên giá 711,729,773,526 725,377,492,562 728,168,630,289 741,566,263,502
- Giá trị hao mòn lũy kế -388,196,610,817 -397,845,344,693 -407,302,405,571 -416,488,463,431
2. Tài sản cố định thuê tài chính 9,050,543,254 10,726,619,667 15,387,453,672 15,925,681,777
- Nguyên giá 10,389,357,574 12,398,357,574 17,567,833,500 18,670,733,500
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,338,814,320 -1,671,737,907 -2,180,379,828 -2,745,051,723
3. Tài sản cố định vô hình 1,714,201,746 1,874,574,802 1,854,392,302 1,856,425,932
- Nguyên giá 2,277,726,785 2,458,282,341 2,458,282,341 2,524,432,341
- Giá trị hao mòn lũy kế -563,525,039 -583,707,539 -603,890,039 -668,006,409
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 8,297,666,208 4,088,890,492 1,508,675,441 1,716,447,413
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 8,297,666,208 4,088,890,492 1,508,675,441 1,716,447,413
V. Đầu tư tài chính dài hạn 100,675,071,050 100,911,399,990 100,218,428,013 127,457,841,758
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 63,596,618,497 63,832,947,437 63,139,975,460 66,040,523,490
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 2,655,000,000 2,655,000,000 2,655,000,000 30,355,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,846,547,447 -1,846,547,447 -1,846,547,447 -5,207,681,732
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 36,270,000,000 36,270,000,000 36,270,000,000 36,270,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 22,713,955,527 24,102,011,732 33,812,258,306 35,988,506,680
1. Chi phí trả trước dài hạn 22,256,419,007 23,650,304,367 33,158,299,327 35,340,376,855
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 457,536,520 451,707,365 653,958,979 648,129,825
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4,011,665,013,362 5,520,301,665,644 5,085,338,443,491 4,991,116,088,394
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 3,438,500,263,043 4,917,552,357,710 4,471,279,736,197 4,373,726,511,010
I. Nợ ngắn hạn 2,494,026,054,538 4,144,941,618,210 3,378,867,747,728 3,482,609,891,503
1. Phải trả người bán ngắn hạn 651,262,672,918 729,648,984,009 673,459,439,044 729,000,188,676
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 570,529,296,933 861,588,111,888 895,604,488,800 1,039,529,638,210
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7,762,702,560 937,518,724,015 263,291,473,369 150,686,924,824
4. Phải trả người lao động 50,824,665,864 85,409,543,139 32,756,703,251 73,487,356,531
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 36,118,839,115 45,836,433,270 9,999,441,513 16,160,886,203
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 282,880,000 552,880,000 837,387,000 1,107,387,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 118,831,557,044 180,731,740,029 205,990,061,878 253,345,733,188
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 990,092,008,051 1,234,438,712,094 1,224,503,698,585 1,142,645,925,537
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 57,185,002,020 58,260,082,310 64,658,464,832 63,183,872,891
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 11,136,430,033 10,956,407,456 7,766,589,456 13,461,978,443
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 944,474,208,505 772,610,739,500 1,092,411,988,469 891,116,619,507
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 770,000,000 820,000,000 620,000,000 220,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 887,269,603,565 714,278,581,246 1,034,199,017,176 828,340,380,776
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 56,434,604,940 57,512,158,254 57,592,971,293 62,556,238,731
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 573,164,750,319 602,749,307,934 614,058,707,294 617,389,577,384
I. Vốn chủ sở hữu 573,164,750,319 602,749,307,934 614,058,707,294 617,389,577,384
1. Vốn góp của chủ sở hữu 381,165,280,000 381,165,280,000 381,165,280,000 381,165,280,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 381,165,280,000 381,165,280,000 381,165,280,000 381,165,280,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 14,355,118,182 14,355,118,182 14,355,118,182 14,355,118,182
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 38,102,901,774 38,103,819,305 38,103,819,305 38,569,728,476
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 22,841,851,380 47,523,122,520 56,756,988,884 64,326,087,187
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 4,691,923,910 4,677,551,768 46,754,015,854 43,408,501,567
- LNST chưa phân phối kỳ này 18,149,927,470 42,845,570,752 10,002,973,030 20,917,585,620
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 116,699,598,983 121,601,967,927 123,677,500,923 118,973,363,539
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 4,011,665,013,362 5,520,301,665,644 5,085,338,443,491 4,991,116,088,394
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.