TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
252,740,786,041 |
262,091,728,620 |
283,159,881,612 |
297,202,889,720 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
36,183,337,295 |
5,122,795,839 |
4,204,069,409 |
11,988,264,012 |
|
1. Tiền |
36,183,337,295 |
5,122,795,839 |
4,204,069,409 |
11,988,264,012 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
155,318,031,280 |
140,243,450,383 |
250,273,989,919 |
106,650,724,949 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
122,863,262,500 |
115,214,444,000 |
218,641,462,400 |
79,166,732,750 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
31,025,612,084 |
22,031,933,505 |
28,298,166,479 |
21,351,872,973 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
3,140,000,000 |
3,140,000,000 |
3,140,000,000 |
3,140,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,925,577,600 |
3,485,563,210 |
3,830,388,469 |
6,628,146,655 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,636,420,904 |
-3,628,490,332 |
-3,636,027,429 |
-3,636,027,429 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
61,143,574,072 |
116,659,251,066 |
28,597,933,202 |
178,510,670,759 |
|
1. Hàng tồn kho |
61,459,604,454 |
116,975,281,448 |
30,455,041,262 |
180,367,778,819 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-316,030,382 |
-316,030,382 |
-1,857,108,060 |
-1,857,108,060 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
95,843,394 |
66,231,332 |
83,889,082 |
53,230,000 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
95,843,394 |
66,231,332 |
83,889,082 |
53,230,000 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
203,655,010,015 |
197,329,036,839 |
198,352,032,371 |
198,852,990,536 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
199,365,471,320 |
194,863,197,913 |
195,629,195,062 |
179,485,717,435 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
198,103,753,794 |
193,605,073,247 |
194,371,070,396 |
178,234,778,489 |
|
- Nguyên giá |
380,070,157,514 |
384,406,075,280 |
385,182,455,280 |
385,773,702,080 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-181,966,403,720 |
-190,801,002,033 |
-190,811,384,884 |
-207,538,923,591 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,261,717,526 |
1,258,124,666 |
1,258,124,666 |
1,250,938,946 |
|
- Nguyên giá |
1,958,794,286 |
1,958,794,286 |
1,958,794,286 |
1,958,794,286 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-697,076,760 |
-700,669,620 |
-700,669,620 |
-707,855,340 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
2,178,071,692 |
|
83,882,539 |
16,803,592,795 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,178,071,692 |
|
83,882,539 |
16,803,592,795 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,111,467,003 |
2,465,838,926 |
2,638,954,770 |
2,563,680,306 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,111,467,003 |
2,465,838,926 |
2,638,954,770 |
2,563,680,306 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
456,395,796,056 |
459,420,765,459 |
481,511,913,983 |
496,055,880,256 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
285,892,845,155 |
278,085,129,139 |
277,642,704,223 |
287,054,010,861 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
243,064,845,155 |
237,757,129,139 |
239,814,704,223 |
256,726,010,861 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
25,626,908,857 |
22,158,702,080 |
19,564,380,685 |
37,130,818,616 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
37,042,730,300 |
4,105,872,920 |
2,987,984,920 |
2,148,330,620 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
6,444,906,442 |
9,430,161,251 |
13,492,728,806 |
696,909,534 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,461,174,167 |
5,255,049,091 |
961,757,829 |
1,913,430,519 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,295,677,075 |
4,784,161,127 |
2,622,625,985 |
8,932,963,187 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
334,545,455 |
334,545,455 |
460,000,001 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
524,401,006 |
1,072,429,984 |
515,203,312 |
1,244,835,717 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
169,892,095,535 |
189,886,100,696 |
189,886,100,696 |
197,540,327,132 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
8,919,000,000 |
6,000,000,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
776,951,773 |
730,106,535 |
530,376,535 |
658,395,535 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
42,828,000,000 |
40,328,000,000 |
37,828,000,000 |
30,328,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
42,828,000,000 |
40,328,000,000 |
37,828,000,000 |
30,328,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
170,502,950,901 |
181,335,636,320 |
203,869,209,760 |
209,001,869,395 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
170,502,862,719 |
181,335,548,138 |
203,869,121,578 |
209,001,781,213 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
50,700,000,000 |
50,700,000,000 |
50,700,000,000 |
50,700,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
50,700,000,000 |
50,700,000,000 |
50,700,000,000 |
50,700,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
2,609,812,512 |
2,609,812,512 |
2,609,812,512 |
2,609,812,512 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
18,674,216,181 |
18,674,216,181 |
18,674,216,181 |
18,674,216,181 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
7,171,619,808 |
5,561,856,808 |
4,361,155,047 |
9,397,278,047 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
91,347,214,218 |
103,789,662,637 |
127,523,937,838 |
127,620,474,473 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
89,327,224,449 |
89,327,224,449 |
89,327,224,449 |
117,010,022,923 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
2,019,989,769 |
14,462,438,188 |
38,196,713,389 |
10,610,451,550 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
88,182 |
88,182 |
88,182 |
88,182 |
|
1. Nguồn kinh phí |
88,182 |
88,182 |
88,182 |
88,182 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
456,395,796,056 |
459,420,765,459 |
481,511,913,983 |
496,055,880,256 |
|