MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Đường Kon Tum (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 252,740,786,041 262,091,728,620 283,159,881,612 297,202,889,720
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 36,183,337,295 5,122,795,839 4,204,069,409 11,988,264,012
1. Tiền 36,183,337,295 5,122,795,839 4,204,069,409 11,988,264,012
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 155,318,031,280 140,243,450,383 250,273,989,919 106,650,724,949
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 122,863,262,500 115,214,444,000 218,641,462,400 79,166,732,750
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 31,025,612,084 22,031,933,505 28,298,166,479 21,351,872,973
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 3,140,000,000 3,140,000,000 3,140,000,000 3,140,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,925,577,600 3,485,563,210 3,830,388,469 6,628,146,655
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,636,420,904 -3,628,490,332 -3,636,027,429 -3,636,027,429
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 61,143,574,072 116,659,251,066 28,597,933,202 178,510,670,759
1. Hàng tồn kho 61,459,604,454 116,975,281,448 30,455,041,262 180,367,778,819
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -316,030,382 -316,030,382 -1,857,108,060 -1,857,108,060
V.Tài sản ngắn hạn khác 95,843,394 66,231,332 83,889,082 53,230,000
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 95,843,394 66,231,332 83,889,082 53,230,000
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 203,655,010,015 197,329,036,839 198,352,032,371 198,852,990,536
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 199,365,471,320 194,863,197,913 195,629,195,062 179,485,717,435
1. Tài sản cố định hữu hình 198,103,753,794 193,605,073,247 194,371,070,396 178,234,778,489
- Nguyên giá 380,070,157,514 384,406,075,280 385,182,455,280 385,773,702,080
- Giá trị hao mòn lũy kế -181,966,403,720 -190,801,002,033 -190,811,384,884 -207,538,923,591
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,261,717,526 1,258,124,666 1,258,124,666 1,250,938,946
- Nguyên giá 1,958,794,286 1,958,794,286 1,958,794,286 1,958,794,286
- Giá trị hao mòn lũy kế -697,076,760 -700,669,620 -700,669,620 -707,855,340
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2,178,071,692 83,882,539 16,803,592,795
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,178,071,692 83,882,539 16,803,592,795
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 2,111,467,003 2,465,838,926 2,638,954,770 2,563,680,306
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,111,467,003 2,465,838,926 2,638,954,770 2,563,680,306
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 456,395,796,056 459,420,765,459 481,511,913,983 496,055,880,256
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 285,892,845,155 278,085,129,139 277,642,704,223 287,054,010,861
I. Nợ ngắn hạn 243,064,845,155 237,757,129,139 239,814,704,223 256,726,010,861
1. Phải trả người bán ngắn hạn 25,626,908,857 22,158,702,080 19,564,380,685 37,130,818,616
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 37,042,730,300 4,105,872,920 2,987,984,920 2,148,330,620
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,444,906,442 9,430,161,251 13,492,728,806 696,909,534
4. Phải trả người lao động 1,461,174,167 5,255,049,091 961,757,829 1,913,430,519
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,295,677,075 4,784,161,127 2,622,625,985 8,932,963,187
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 334,545,455 334,545,455 460,000,001
9. Phải trả ngắn hạn khác 524,401,006 1,072,429,984 515,203,312 1,244,835,717
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 169,892,095,535 189,886,100,696 189,886,100,696 197,540,327,132
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 8,919,000,000 6,000,000,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 776,951,773 730,106,535 530,376,535 658,395,535
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 42,828,000,000 40,328,000,000 37,828,000,000 30,328,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 42,828,000,000 40,328,000,000 37,828,000,000 30,328,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 170,502,950,901 181,335,636,320 203,869,209,760 209,001,869,395
I. Vốn chủ sở hữu 170,502,862,719 181,335,548,138 203,869,121,578 209,001,781,213
1. Vốn góp của chủ sở hữu 50,700,000,000 50,700,000,000 50,700,000,000 50,700,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 50,700,000,000 50,700,000,000 50,700,000,000 50,700,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 2,609,812,512 2,609,812,512 2,609,812,512 2,609,812,512
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 18,674,216,181 18,674,216,181 18,674,216,181 18,674,216,181
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 7,171,619,808 5,561,856,808 4,361,155,047 9,397,278,047
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 91,347,214,218 103,789,662,637 127,523,937,838 127,620,474,473
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 89,327,224,449 89,327,224,449 89,327,224,449 117,010,022,923
- LNST chưa phân phối kỳ này 2,019,989,769 14,462,438,188 38,196,713,389 10,610,451,550
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 88,182 88,182 88,182 88,182
1. Nguồn kinh phí 88,182 88,182 88,182 88,182
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 456,395,796,056 459,420,765,459 481,511,913,983 496,055,880,256
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.