TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
41,402,542,497 |
41,025,830,706 |
42,382,841,142 |
34,877,963,305 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
15,053,068,692 |
14,411,439,437 |
5,519,056,491 |
3,671,322,014 |
|
1. Tiền |
1,353,068,692 |
6,211,439,437 |
319,056,491 |
3,471,322,014 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
13,700,000,000 |
8,200,000,000 |
5,200,000,000 |
200,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
20,528,135,256 |
21,360,029,685 |
31,400,287,582 |
25,985,171,604 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
17,231,793,688 |
19,749,850,378 |
28,070,902,153 |
25,906,298,389 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
61,434,708 |
1,603,546,431 |
1,125,885,429 |
78,873,215 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,295,797,520 |
67,523,536 |
2,264,390,660 |
60,890,660 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-60,890,660 |
-60,890,660 |
-60,890,660 |
-60,890,660 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
5,368,193,469 |
4,636,768,956 |
3,554,032,644 |
2,968,711,156 |
|
1. Hàng tồn kho |
5,368,193,469 |
4,636,768,956 |
3,624,144,239 |
3,038,822,751 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-70,111,595 |
-70,111,595 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
453,145,080 |
617,592,628 |
1,909,464,425 |
2,252,758,531 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
855,250 |
37,732,414 |
144,789,963 |
141,877,073 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
360,909,647 |
488,480,031 |
1,673,294,279 |
2,019,501,275 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
91,380,183 |
91,380,183 |
91,380,183 |
91,380,183 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
62,315,913,149 |
62,956,257,559 |
65,631,488,506 |
65,300,262,608 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
50,667,203,162 |
50,463,213,385 |
49,743,039,977 |
52,737,536,271 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
50,667,203,162 |
50,463,213,385 |
49,743,039,977 |
52,737,536,271 |
|
- Nguyên giá |
95,513,019,916 |
96,424,670,191 |
96,864,795,191 |
101,067,462,080 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-44,845,816,754 |
-45,961,456,806 |
-47,121,755,214 |
-48,329,925,809 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
70,354,636 |
|
3,425,730,621 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
70,354,636 |
|
3,425,730,621 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
8,353,500,000 |
8,353,500,000 |
8,353,500,000 |
8,353,500,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
8,353,500,000 |
8,353,500,000 |
8,353,500,000 |
8,353,500,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,224,855,351 |
4,139,544,174 |
4,109,217,908 |
4,209,226,337 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,224,855,351 |
4,139,544,174 |
4,109,217,908 |
4,209,226,337 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
103,718,455,646 |
103,982,088,265 |
108,014,329,648 |
100,178,225,913 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,072,163,707 |
2,493,272,083 |
8,045,907,090 |
2,359,909,342 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,072,163,707 |
2,493,272,083 |
8,045,907,090 |
2,359,909,342 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
297,655,072 |
5,430,114,184 |
1,751,843,598 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
43,691,852 |
43,639,073 |
1,193,139,073 |
43,452,459 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
106,045,005 |
4,900,000 |
69,632,735 |
1,736,085 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
91,291,652 |
273,368,337 |
171,141,210 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
3,755,900 |
-163,300 |
20,905,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
922,426,850 |
2,052,030,386 |
1,046,339,259 |
341,579,948 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
33,476,802 |
29,251,042 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
102,646,291,939 |
101,488,816,182 |
99,968,422,558 |
97,818,316,571 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
102,646,291,939 |
101,488,816,182 |
99,968,422,558 |
97,818,316,571 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-17,453,708,061 |
-18,611,183,818 |
-20,131,577,442 |
-22,281,683,429 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-5,821,380,560 |
-6,978,856,317 |
-1,478,147,432 |
-3,628,253,419 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-11,632,327,501 |
-11,632,327,501 |
-18,653,430,010 |
-18,653,430,010 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
103,718,455,646 |
103,982,088,265 |
108,014,329,648 |
100,178,225,913 |
|