I - TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
9,655,648,878 |
18,801,559,252 |
17,772,384,988 |
9,871,320,085 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1,724,446,861 |
9,978,271,980 |
5,833,500,244 |
4,377,577,951 |
|
1.1.Tiền
|
1,724,446,861 |
1,478,271,980 |
1,333,500,244 |
4,377,577,951 |
|
1.2.Các khoản tương đương tiền
|
|
8,500,000,000 |
4,500,000,000 |
|
|
2. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2.1. Chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
3. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
4,480,276,560 |
5,031,111,805 |
5,026,601,968 |
1,350,521,565 |
|
3.1.Phải thu khách hàng
|
3,223,148,314 |
4,639,255,564 |
4,696,497,788 |
681,556,752 |
|
3.2.Trả trước cho người bán
|
1,048,468,663 |
273,650,000 |
108,700,000 |
|
|
3.3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3.4. Phải thu theo tiến độ Kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
3.5 Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
208,659,583 |
118,206,241 |
|
|
|
3.6. Các khoản phải thu khác
|
208,659,583 |
118,206,241 |
221,404,180 |
668,964,813 |
|
3.7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
|
|
|
|
|
3.8 Tài sản thiếu chờ xử lý
|
|
|
|
|
|
4. Hàng tồn kho
|
3,170,332,452 |
3,576,425,899 |
6,848,158,292 |
3,655,405,137 |
|
4.1. Hàng tồn kho
|
3,170,332,452 |
3,576,425,899 |
6,848,158,292 |
3,655,405,137 |
|
4.2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
280,593,005 |
215,749,568 |
64,124,484 |
487,815,432 |
|
5.1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
82,196,975 |
29,742,221 |
|
16,744,183 |
|
5.2. Thuế GTGT được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
5.3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
|
8,000,000 |
|
64,124,484 |
471,071,249 |
|
5.4 Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
|
|
|
|
|
|
5.5. Tài sản ngắn hạn khác
|
190,396,030 |
186,007,347 |
|
|
|
II - TÀI SẢN DÀI HẠN
|
53,669,010,375 |
53,390,165,972 |
53,880,434,376 |
50,080,144,679 |
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
|
|
|
|
|
1.2 Trả trước cho người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
|
|
|
|
|
1.4. Phải thu nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.5 Phải thu về cho vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.6. Phải thu dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
1.7. Dự phòng phải thu khó đòi
|
|
|
|
|
|
2. Tài sản cố định
|
50,321,124,600 |
50,541,913,867 |
49,082,029,839 |
45,073,644,273 |
|
2.1. Tài sản cố định hữu hình
|
42,560,967,793 |
50,382,448,418 |
49,082,029,839 |
45,073,644,273 |
|
- Nguyên giá
|
67,525,368,887 |
79,029,195,874 |
81,590,114,924 |
81,557,912,453 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-24,964,401,094 |
-28,646,747,456 |
-32,508,085,085 |
-36,484,268,180 |
|
2.2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
|
|
|
|
2.3. Tài sản cố định vô hình
|
23,333,333 |
11,666,666 |
|
|
|
- Nguyên giá
|
35,000,000 |
35,000,000 |
35,000,000 |
35,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-11,666,667 |
-23,333,334 |
-35,000,000 |
-35,000,000 |
|
3. Bất động sản đầu tư
|
698,619,420 |
589,354,932 |
2,799,320,967 |
2,533,703,859 |
|
- Nguyên giá
|
1,154,468,881 |
1,154,468,881 |
3,499,757,972 |
3,499,757,972 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-455,849,461 |
-565,113,949 |
-700,437,005 |
-966,054,113 |
|
4. Tài sản dở dang dài hạn
|
698,619,420 |
589,354,932 |
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
7,736,823,474 |
147,798,783 |
|
|
|
5. Đầu tư tài chính dài hạn
|
1,647,396,000 |
1,647,396,000 |
1,647,396,000 |
1,647,396,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
1,647,396,000 |
1,647,396,000 |
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
6. Tài sản dài hạn khác
|
1,001,870,355 |
611,501,173 |
351,687,570 |
825,400,547 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1,001,870,355 |
611,501,173 |
351,687,570 |
825,400,547 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
5. Ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Lợi thế thương mại
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng tài sản
|
63,324,659,253 |
72,191,725,224 |
71,652,819,364 |
59,951,464,764 |
|
I - NỢ PHẢI TRẢ
|
16,741,172,664 |
16,878,756,961 |
15,892,251,098 |
13,592,429,282 |
|
1. Nợ ngắn hạn
|
13,629,672,603 |
15,916,211,506 |
14,533,251,098 |
12,788,429,282 |
|
1.1. Phải trả người bán ngắn hạn
|
177,276,600 |
272,060,250 |
1,584,467,575 |
601,474,412 |
|
1.2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
|
231,765,145 |
238,552,856 |
301,273,743 |
286,886,583 |
|
1.3.Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
1,591,297,226 |
2,171,973,650 |
767,007,437 |
109,744,652 |
|
1.4. Phải trả người lao động
|
6,111,662,851 |
6,020,853,868 |
3,640,695,111 |
1,900,257,910 |
|
1.5. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
66,000,000 |
71,500,000 |
71,500,000 |
144,400,000 |
|
1.6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
1.8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
|
7,272,727 |
|
|
1.9. Phải trả ngắn hạn khác
|
|
|
169,050,933 |
278,788,549 |
|
1.10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
3,395,789,439 |
4,300,051,747 |
5,637,114,751 |
8,814,137,423 |
|
1.11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.12 Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
|
|
2,354,868,821 |
652,739,753 |
|
1.13. Quỹ bình ổn giá
|
|
|
|
|
|
1.14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
|
|
2,549,557,260 |
|
|
|
2. Nợ dài hạn
|
3,111,500,061 |
962,545,455 |
1,359,000,000 |
804,000,000 |
|
2.1. Phải trả dài hạn người bán
|
|
|
|
|
|
2.2 Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.3 Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.4 Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.5 Phải trả dài hạn nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.6 Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.7. Phải trả dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
2.8 Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
3,111,500,061 |
958,000,000 |
1,359,000,000 |
804,000,000 |
|
2.9 Trái phiếu chuyển đổi
|
|
|
|
|
|
2.11 Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
2.12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
II - VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
46,583,486,589 |
55,312,968,263 |
55,760,568,266 |
46,359,035,482 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
46,583,486,589 |
55,312,968,263 |
55,760,568,266 |
46,359,035,482 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
37,398,230,000 |
37,398,230,000 |
37,398,230,000 |
37,398,230,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
|
|
|
37,398,230,000 |
37,398,230,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
2.10 Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ (*)
|
-990,000 |
-990,000 |
-990,000 |
-990,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
4,122,745,455 |
4,460,135,283 |
6,297,644,249 |
6,457,993,250 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
4,319,364,921 |
12,205,372,026 |
12,065,684,017 |
2,503,802,232 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
|
|
2,669,075,830 |
2,405,235,015 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
|
|
9,396,608,187 |
98,567,217 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
14. Phụ trội hợp nhất công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí và các quỹ khác
|
|
|
|
|
|
2.1. Nguồn kinh phí
|
|
|
|
|
|
2.2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
|
|
|
|
|
III - LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng nguồn vốn
|
63,324,659,253 |
72,191,725,224 |
71,652,819,364 |
59,951,464,764 |
|