1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
254,038,605,240 |
246,033,048,975 |
626,973,253,411 |
223,033,963,958 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
254,038,605,240 |
246,033,048,975 |
626,973,253,411 |
223,033,963,958 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
243,868,727,715 |
228,131,586,301 |
590,635,426,402 |
209,666,193,933 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
10,169,877,525 |
17,901,462,674 |
36,337,827,009 |
13,367,770,025 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
13,512,687,313 |
125,067,499 |
29,808,089,326 |
15,102,084,839 |
|
7. Chi phí tài chính |
9,096,737,406 |
6,116,549,863 |
7,884,342,816 |
6,458,854,194 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
9,096,737,406 |
6,116,549,863 |
7,884,342,816 |
6,458,854,194 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,706,636,986 |
2,337,685,947 |
9,295,365,236 |
4,720,846,033 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,955,146,029 |
6,633,166,492 |
6,649,384,271 |
7,718,015,367 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
6,924,044,417 |
2,939,127,871 |
42,316,824,012 |
9,572,139,270 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
2,412,320,903 |
820 |
|
13. Chi phí khác |
2,870,507,705 |
1,133,169,176 |
18,090,830,536 |
92,999,485 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-2,870,507,705 |
-1,133,169,176 |
-15,678,509,633 |
-92,998,665 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
4,053,536,712 |
1,805,958,695 |
26,638,314,379 |
9,479,140,605 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,560,707,342 |
|
10,504,346,543 |
750,000,000 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,492,829,370 |
1,805,958,695 |
16,133,967,836 |
8,729,140,605 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,492,829,370 |
1,805,958,695 |
16,133,967,836 |
8,729,140,605 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
24 |
17 |
156 |
53 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
24 |
17 |
156 |
53 |
|