TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
809,998,264,122 |
789,128,356,174 |
808,944,127,283 |
758,782,156,725 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
15,798,037,873 |
22,192,875,639 |
19,332,014,336 |
39,165,327,080 |
|
1. Tiền |
15,798,037,873 |
22,192,875,639 |
19,332,014,336 |
39,165,327,080 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
198,052,961,693 |
157,322,373,647 |
204,463,557,057 |
209,538,363,026 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
104,831,442,746 |
59,058,763,837 |
105,899,407,681 |
113,880,087,385 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
99,582,553,687 |
104,769,680,243 |
105,475,343,670 |
103,329,292,359 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
910,840,305 |
880,253,255 |
855,815,334 |
483,768,031 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-7,271,875,045 |
-7,386,323,688 |
-7,767,009,628 |
-8,154,784,749 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
585,874,128,036 |
596,830,235,710 |
568,056,297,716 |
498,792,960,274 |
|
1. Hàng tồn kho |
585,874,128,036 |
596,830,235,710 |
568,056,297,716 |
498,792,960,274 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
10,273,136,520 |
12,782,871,178 |
17,092,258,174 |
11,285,506,345 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
470,149,526 |
1,278,786,682 |
827,328,895 |
712,128,111 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
9,176,515,804 |
10,874,202,408 |
15,569,050,547 |
9,833,589,528 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
626,471,190 |
629,882,088 |
695,878,732 |
739,788,706 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
298,000,524,952 |
286,268,361,662 |
277,084,911,357 |
265,225,995,012 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
122,000,000 |
122,000,000 |
122,000,000 |
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
122,000,000 |
122,000,000 |
122,000,000 |
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
279,068,162,333 |
266,711,804,000 |
258,123,717,174 |
246,657,742,589 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
262,237,223,624 |
250,507,193,720 |
242,545,435,323 |
235,941,045,472 |
|
- Nguyên giá |
769,438,539,022 |
769,492,877,242 |
772,534,856,082 |
787,605,773,406 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-507,201,315,398 |
-518,985,683,522 |
-529,989,420,759 |
-551,664,727,934 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
5,767,672,772 |
5,256,867,281 |
4,746,061,790 |
|
|
- Nguyên giá |
14,963,917,324 |
14,963,917,324 |
14,963,917,324 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-9,196,244,552 |
-9,707,050,043 |
-10,217,855,534 |
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
11,063,265,937 |
10,947,742,999 |
10,832,220,061 |
10,716,697,117 |
|
- Nguyên giá |
17,546,553,200 |
17,546,553,200 |
17,546,553,200 |
17,546,553,200 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,483,287,263 |
-6,598,810,201 |
-6,714,333,139 |
-6,829,856,083 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
7,477,410,895 |
7,970,812,145 |
6,359,444,538 |
6,451,174,538 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
7,477,410,895 |
7,970,812,145 |
6,359,444,538 |
6,451,174,538 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
8,400,000,000 |
8,400,000,000 |
8,400,000,000 |
8,400,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-8,400,000,000 |
-8,400,000,000 |
-8,400,000,000 |
-8,400,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
11,332,951,724 |
11,463,745,517 |
12,479,749,645 |
12,117,077,885 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
11,332,951,724 |
11,463,745,517 |
12,479,749,645 |
12,117,077,885 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,107,998,789,074 |
1,075,396,717,836 |
1,086,029,038,640 |
1,024,008,151,737 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
495,079,651,417 |
457,251,472,806 |
459,611,131,502 |
399,137,181,486 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
486,375,651,417 |
448,959,472,806 |
452,722,084,217 |
393,317,181,486 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
47,460,722,530 |
41,105,183,550 |
51,263,342,902 |
38,315,926,893 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,931,813,063 |
974,910,166 |
2,948,588,979 |
4,483,494,700 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,385,099,562 |
5,469,653,813 |
5,601,784,144 |
2,712,227,224 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,028,461,671 |
2,701,412,392 |
3,037,311,913 |
2,971,666,492 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
780,116,530 |
1,078,030,188 |
745,472,214 |
883,529,519 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
211,443,712,669 |
203,456,770,069 |
194,474,286,331 |
146,414,904,190 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
209,754,573,138 |
186,582,860,374 |
187,060,645,480 |
188,140,033,926 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
7,591,152,254 |
7,590,652,254 |
7,590,652,254 |
9,395,398,542 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
8,704,000,000 |
8,292,000,000 |
6,889,047,285 |
5,820,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
8,704,000,000 |
8,292,000,000 |
6,889,047,285 |
5,820,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
612,919,137,657 |
618,145,245,030 |
626,417,907,138 |
624,870,970,251 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
612,919,137,657 |
618,145,245,030 |
626,417,907,138 |
624,870,970,251 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
568,814,430,000 |
568,814,430,000 |
568,814,430,000 |
568,814,430,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
568,814,430,000 |
568,814,430,000 |
568,814,430,000 |
568,814,430,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-35,432,213 |
-35,432,213 |
-35,432,213 |
-35,432,213 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
14,465,221,253 |
14,465,221,253 |
14,465,221,253 |
16,176,556,628 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
95,910,913 |
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
6,862,180,707 |
6,862,180,707 |
6,862,180,707 |
7,765,803,851 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
22,812,737,910 |
28,038,845,283 |
36,311,507,391 |
32,053,701,072 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
13,046,705,355 |
18,272,812,728 |
8,473,011,958 |
8,769,321,359 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
9,766,032,555 |
9,766,032,555 |
27,838,495,433 |
23,284,379,713 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,107,998,789,074 |
1,075,396,717,836 |
1,086,029,038,640 |
1,024,008,151,737 |
|