MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Tập đoàn Kido (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 2,991,728,944,675 2,133,880,850,521 2,382,281,626,784 2,355,602,154,284
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 40,874,390,814 73,919,944,012 65,132,791,960 52,573,377,628
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 2,950,854,553,861 2,059,960,906,509 2,317,148,834,824 2,303,028,776,656
4. Giá vốn hàng bán 2,664,135,800,811 1,671,969,294,371 2,013,576,246,547 1,860,337,479,547
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 286,718,753,050 387,991,612,138 303,572,588,277 442,691,297,109
6. Doanh thu hoạt động tài chính 176,840,025,215 104,720,942,195 961,477,308,648 49,114,920,256
7. Chi phí tài chính 125,199,917,868 88,693,175,485 78,881,464,566 51,680,393,170
- Trong đó: Chi phí lãi vay 74,982,806,293 86,751,738,600 68,804,403,192 47,493,167,768
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 68,300,910,770 2,433,395,904 13,803,589,780 30,792,671,461
9. Chi phí bán hàng 318,166,718,680 310,991,312,734 374,250,130,945 263,308,222,826
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 78,574,679,426 90,476,710,321 108,292,885,416 83,217,606,052
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 9,918,373,061 4,984,751,697 717,429,005,778 124,392,666,778
12. Thu nhập khác 21,754,958,615 2,328,692,792 4,541,748,529 70,225,859
13. Chi phí khác 6,647,957,271 1,631,926,804 678,205,530 9,438,144,551
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 15,107,001,344 696,765,988 3,863,542,999 -9,367,918,692
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 25,025,374,405 5,681,517,685 721,292,548,777 115,024,748,086
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 17,949,875,216 305,306,783,061 89,285,575,335 48,393,089,301
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 2,193,782,847 -149,010,097,959 -19,437,216,057 -15,298,007,117
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 4,881,716,342 -150,615,167,417 651,444,189,499 81,929,665,902
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 13,973,213,032 -318,992,000,873 661,977,806,839 73,672,259,402
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -9,091,496,690 168,376,833,456 -10,533,617,340 8,257,406,500
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 54 -1,383 2,870 286
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 54 -1,383 2,870 286
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.