TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
7,073,877,035,308 |
5,974,280,400,575 |
6,279,277,361,508 |
6,589,160,809,072 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,281,295,490,335 |
922,707,253,880 |
1,372,703,479,847 |
967,837,622,340 |
|
1. Tiền |
1,108,748,490,335 |
752,707,253,880 |
1,202,703,479,847 |
915,837,622,340 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
172,547,000,000 |
170,000,000,000 |
170,000,000,000 |
52,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
481,213,039,652 |
481,213,039,652 |
341,964,955,865 |
641,964,729,365 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
401,120,064 |
401,120,064 |
401,120,064 |
401,120,064 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-299,590 |
-299,590 |
-1,214,529 |
-1,441,029 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
480,812,219,178 |
480,812,219,178 |
341,565,050,330 |
641,565,050,330 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
2,612,106,943,292 |
2,721,575,249,210 |
2,854,737,483,621 |
2,817,816,510,608 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
593,103,234,064 |
569,968,735,919 |
595,980,428,905 |
532,751,831,079 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
84,058,639,076 |
107,460,522,509 |
120,020,717,051 |
125,356,202,076 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
78,000,000,000 |
159,200,000,000 |
229,200,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,936,268,211,187 |
1,967,432,743,030 |
1,978,892,687,800 |
1,930,539,400,601 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,039,058,965 |
-2,039,058,965 |
-839,058,965 |
-839,058,965 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
715,917,930 |
752,306,717 |
1,482,708,830 |
808,135,817 |
|
IV. Hàng tồn kho |
2,493,936,345,916 |
1,685,994,320,890 |
1,583,993,148,255 |
2,025,224,607,818 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,499,284,663,543 |
1,689,918,786,453 |
1,588,039,241,222 |
2,028,808,786,817 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-5,348,317,627 |
-3,924,465,563 |
-4,046,092,967 |
-3,584,178,999 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
205,325,216,113 |
162,790,536,943 |
125,878,293,920 |
136,317,338,941 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
21,871,192,885 |
35,960,449,561 |
40,552,474,880 |
31,506,301,407 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
160,496,168,740 |
103,625,828,680 |
75,316,076,274 |
100,638,554,443 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
22,957,854,488 |
23,204,258,702 |
10,009,742,766 |
4,172,483,091 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
7,057,687,549,538 |
7,011,598,120,302 |
7,000,203,479,120 |
6,936,716,501,215 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
64,568,132,352 |
27,924,634,906 |
28,837,261,103 |
33,260,385,483 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
12,025,157,974 |
12,025,157,974 |
12,025,157,974 |
12,025,157,974 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
52,542,974,378 |
15,899,476,932 |
16,812,103,129 |
21,235,227,509 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
2,540,831,124,748 |
2,506,131,702,706 |
2,487,443,028,258 |
2,499,725,340,955 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
746,069,680,722 |
728,943,594,338 |
736,044,216,140 |
774,189,707,423 |
|
- Nguyên giá |
2,298,990,718,719 |
2,313,769,360,652 |
2,346,549,357,872 |
2,415,469,340,367 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,552,921,037,997 |
-1,584,825,766,314 |
-1,610,505,141,732 |
-1,641,279,632,944 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,794,761,444,026 |
1,777,188,108,368 |
1,751,398,812,118 |
1,725,535,633,532 |
|
- Nguyên giá |
2,338,525,283,215 |
2,346,930,214,035 |
2,347,384,214,035 |
2,347,734,214,035 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-543,763,839,189 |
-569,742,105,667 |
-595,985,401,917 |
-622,198,580,503 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
4,600,922,314 |
4,552,827,031 |
4,504,731,748 |
4,456,636,465 |
|
- Nguyên giá |
11,797,057,729 |
11,797,057,729 |
11,797,057,729 |
11,797,057,729 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,196,135,415 |
-7,244,230,698 |
-7,292,325,981 |
-7,340,421,264 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
167,538,466,872 |
166,960,579,324 |
191,965,534,179 |
173,249,334,966 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
167,538,466,872 |
166,960,579,324 |
191,965,534,179 |
173,249,334,966 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
3,953,505,547,549 |
3,985,575,383,049 |
3,961,341,850,198 |
3,907,157,520,877 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
3,927,856,380,075 |
3,959,926,215,575 |
3,935,692,682,724 |
3,900,787,520,877 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
19,279,167,474 |
19,279,167,474 |
19,279,167,474 |
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
6,370,000,000 |
6,370,000,000 |
6,370,000,000 |
6,370,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
326,643,355,703 |
320,452,993,286 |
326,111,073,634 |
318,867,282,469 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
80,505,879,242 |
80,464,828,762 |
79,278,874,279 |
79,299,695,463 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
71,808,563,081 |
72,715,860,371 |
87,735,010,331 |
88,217,665,297 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
618,088,933 |
117,671,967 |
45,102,815 |
|
5. Lợi thế thương mại |
174,328,913,380 |
166,654,215,220 |
158,979,517,057 |
151,304,818,894 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
14,131,564,584,846 |
12,985,878,520,877 |
13,279,480,840,628 |
13,525,877,310,287 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
7,242,045,919,315 |
6,156,602,844,065 |
6,384,525,462,145 |
6,515,843,853,893 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
5,461,206,667,121 |
4,617,472,202,539 |
4,844,393,914,065 |
4,975,346,789,437 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
782,710,499,559 |
327,048,919,300 |
542,771,818,558 |
574,411,987,378 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
142,635,183,921 |
73,410,883,881 |
45,441,776,902 |
54,128,267,164 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
86,632,841,417 |
35,009,906,380 |
93,761,800,881 |
100,069,436,642 |
|
4. Phải trả người lao động |
41,636,811,260 |
9,748,137,918 |
11,946,930,167 |
18,763,248,632 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
394,348,508,932 |
341,021,842,996 |
551,546,888,375 |
496,350,420,924 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
187,945,590 |
1,210,672,863 |
895,613,772 |
548,450,681 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
249,800,913,056 |
518,538,990,874 |
467,829,542,855 |
319,553,399,008 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
3,655,941,045,973 |
3,181,040,955,364 |
2,980,460,624,469 |
3,264,690,580,442 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
107,312,917,413 |
130,441,892,963 |
149,738,918,086 |
146,830,998,566 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,780,839,252,194 |
1,539,130,641,526 |
1,540,131,548,080 |
1,540,497,064,456 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
21,676,088,098 |
18,894,602,978 |
20,201,662,334 |
20,548,497,479 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
997,575,613,014 |
750,601,363,014 |
751,246,869,065 |
751,724,619,064 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
728,066,583,599 |
732,427,154,831 |
731,461,820,635 |
730,472,452,638 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
33,520,967,483 |
37,207,520,703 |
37,221,196,046 |
37,751,495,275 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
6,889,518,665,531 |
6,829,275,676,812 |
6,894,955,378,483 |
7,010,033,456,394 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
6,889,518,665,531 |
6,829,275,676,812 |
6,894,955,378,483 |
7,010,033,456,394 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,797,413,560,000 |
2,797,413,560,000 |
2,797,413,560,000 |
2,797,413,560,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
2,797,413,560,000 |
2,797,413,560,000 |
2,797,413,560,000 |
2,797,413,560,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
2,970,918,858,330 |
2,970,918,858,330 |
2,970,918,858,330 |
3,107,169,658,330 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
104,000,000,000 |
104,000,000,000 |
104,000,000,000 |
104,000,000,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-1,080,464,343,268 |
-1,080,464,343,268 |
-1,080,464,343,268 |
-865,273,143,268 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
74,811,345,990 |
74,811,345,990 |
74,811,345,990 |
74,811,345,990 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
15,909,752,661 |
15,909,752,661 |
15,909,752,661 |
15,909,752,661 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,787,673,564,525 |
1,713,376,569,572 |
1,773,459,412,234 |
1,565,621,141,240 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
589,092,851,848 |
106,845,592,682 |
305,099,509,678 |
337,283,106,794 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,198,580,712,677 |
1,606,530,976,890 |
1,468,359,902,556 |
1,228,338,034,446 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
219,255,927,293 |
233,309,933,527 |
238,906,792,536 |
210,381,141,441 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
14,131,564,584,846 |
12,985,878,520,877 |
13,279,480,840,628 |
13,525,877,310,287 |
|