MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Thiết bị Y tế Việt Nhật (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 150,964,303,231 112,869,416,013 139,318,545,602 129,032,930,026
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 128,496,669 75,251,435 79,800,000 114,191,143
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 150,835,806,562 112,794,164,578 139,238,745,602 128,918,738,883
4. Giá vốn hàng bán 116,335,694,201 88,959,683,866 111,253,212,861 98,210,724,841
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 34,500,112,361 23,834,480,712 27,985,532,741 30,708,014,042
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,503,724,200 10,037,260,453 7,522,784,497 3,974,886,308
7. Chi phí tài chính 1,449,948,109 973,341,532 1,061,643,885 1,737,241,129
- Trong đó: Chi phí lãi vay 625,820,070 968,343,482 1,061,643,885 1,424,059,371
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 19,733,363,376 17,064,011,219 15,545,161,605 14,599,241,254
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 18,599,191,285 10,835,845,009 8,340,740,059 12,581,950,978
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -2,778,666,209 4,998,543,405 10,560,771,689 5,764,466,989
12. Thu nhập khác 5,384,859,056 959,861,655 1,533,847,866 3,529,570,064
13. Chi phí khác 1,009,256,302 163,577,200 240,441,352 182,049,531
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 4,375,602,754 796,284,455 1,293,406,514 3,347,520,533
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 1,596,936,545 5,794,827,860 11,854,178,203 9,111,987,522
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 127,328,056 10,063,166
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,469,608,489 5,794,827,860 11,854,178,203 9,101,924,356
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,475,312,420 5,794,518,326 11,854,656,916 9,105,472,904
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -5,703,931 309,534 -478,713 -3,548,548
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 12 52 157 81
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.